MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,474,827,376 99,229,564,840 8,642,490,003 9,384,139,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,474,827,376 99,229,564,840 8,642,490,003 9,384,139,985
4. Giá vốn hàng bán 21,358,370,033 134,715,382,280 6,333,823,067 9,484,343,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,116,457,343 -35,485,817,440 2,308,666,936 -100,203,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 492,744 265,632 676,653 1,353,174
7. Chi phí tài chính 2,411,628,232 1,068,130,369 4,211,464,779 323,912,904
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,303,961,808 1,030,818,799 4,190,199,361 323,912,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 274,608,686 214,108,180 586,423,558 143,810,516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,840,092,257 1,682,566,139 1,212,180,052 6,704,286,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,590,620,912 -38,450,356,496 -3,700,724,800 -7,270,860,631
12. Thu nhập khác 695,544,034 455,414,859 9,118,607,247 1,610,787,188
13. Chi phí khác 197,734,870 546,482,140 4,106,885,765 15,015,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 497,809,164 -91,067,281 5,011,721,482 1,595,772,188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,088,430,076 -38,541,423,777 1,310,996,682 -5,675,088,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,088,430,076 -38,541,423,777 1,310,996,682 -5,675,088,443
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,088,430,076 -38,541,423,777 1,310,996,682 -5,675,088,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.