MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,711,704,367 34,620,610,876 28,474,827,376 99,229,564,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,711,704,367 34,620,610,876 28,474,827,376 99,229,564,840
4. Giá vốn hàng bán 16,533,425,375 28,148,664,266 21,358,370,033 134,715,382,280
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,178,278,992 6,471,946,610 7,116,457,343 -35,485,817,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 709,924 9,512,223 492,744 265,632
7. Chi phí tài chính 2,677,313,751 2,491,954,496 2,411,628,232 1,068,130,369
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,551,787,368 2,369,970,080 2,303,961,808 1,030,818,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 315,314,066 326,306,272 274,608,686 214,108,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,883,551,968 2,667,005,074 1,840,092,257 1,682,566,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 302,809,131 996,192,991 2,590,620,912 -38,450,356,496
12. Thu nhập khác 127,272,743 1,158,078,468 695,544,034 455,414,859
13. Chi phí khác 346,066,168 1,156,660,535 197,734,870 546,482,140
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -218,793,425 1,417,933 497,809,164 -91,067,281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,015,706 997,610,924 3,088,430,076 -38,541,423,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,015,706 997,610,924 3,088,430,076 -38,541,423,777
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,015,706 997,610,924 3,088,430,076 -38,541,423,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.