1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,711,704,367 |
34,620,610,876 |
28,474,827,376 |
99,229,564,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,711,704,367 |
34,620,610,876 |
28,474,827,376 |
99,229,564,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,533,425,375 |
28,148,664,266 |
21,358,370,033 |
134,715,382,280 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,178,278,992 |
6,471,946,610 |
7,116,457,343 |
-35,485,817,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
709,924 |
9,512,223 |
492,744 |
265,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,677,313,751 |
2,491,954,496 |
2,411,628,232 |
1,068,130,369 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,551,787,368 |
2,369,970,080 |
2,303,961,808 |
1,030,818,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
315,314,066 |
326,306,272 |
274,608,686 |
214,108,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,883,551,968 |
2,667,005,074 |
1,840,092,257 |
1,682,566,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
302,809,131 |
996,192,991 |
2,590,620,912 |
-38,450,356,496 |
|
12. Thu nhập khác |
127,272,743 |
1,158,078,468 |
695,544,034 |
455,414,859 |
|
13. Chi phí khác |
346,066,168 |
1,156,660,535 |
197,734,870 |
546,482,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-218,793,425 |
1,417,933 |
497,809,164 |
-91,067,281 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,015,706 |
997,610,924 |
3,088,430,076 |
-38,541,423,777 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,015,706 |
997,610,924 |
3,088,430,076 |
-38,541,423,777 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,015,706 |
997,610,924 |
3,088,430,076 |
-38,541,423,777 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|