TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,577,916,707 |
54,683,914,295 |
99,756,257,133 |
75,178,450,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,452,938,354 |
1,788,367,858 |
85,469,690,107 |
61,744,255,478 |
|
1. Tiền |
2,452,938,354 |
1,788,367,858 |
85,469,690,107 |
61,744,255,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,817,485,264 |
37,648,892,737 |
2,701,444,530 |
2,553,168,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,437,064,978 |
4,475,652,705 |
2,610,324,434 |
2,581,901,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
286 |
286 |
286 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,900,000,000 |
31,900,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,627,290,000 |
1,420,109,746 |
237,989,810 |
118,136,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,870,000 |
-146,870,000 |
-146,870,000 |
-146,870,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,225,589,212 |
12,334,835,843 |
7,990,729,565 |
7,252,074,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,359,189,871 |
14,480,660,692 |
9,430,220,632 |
9,655,962,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,133,600,659 |
-2,145,824,849 |
-1,439,491,067 |
-2,403,888,567 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,081,903,877 |
2,911,817,857 |
3,594,392,931 |
3,628,952,920 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,081,887,053 |
2,911,801,033 |
3,594,376,107 |
3,628,936,096 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,824 |
16,824 |
16,824 |
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,692,154,762 |
92,195,852,382 |
79,191,114,087 |
78,728,941,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,818 |
177,081,818 |
5,081,818 |
100,690,532 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,818 |
177,081,818 |
5,081,818 |
100,690,532 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,424,608,148 |
19,701,461,585 |
18,924,837,925 |
18,377,889,734 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,629,211,646 |
14,948,161,488 |
14,215,565,258 |
13,712,644,497 |
|
- Nguyên giá |
44,286,177,445 |
28,298,296,052 |
27,190,954,318 |
27,081,863,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,656,965,799 |
-13,350,134,564 |
-12,975,389,060 |
-13,369,218,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,795,396,502 |
4,753,300,097 |
4,709,272,667 |
4,665,245,237 |
|
- Nguyên giá |
6,692,169,335 |
6,692,169,335 |
6,692,169,335 |
6,692,169,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,896,772,833 |
-1,938,869,238 |
-1,982,896,668 |
-2,026,924,098 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,931,555,423 |
11,931,555,423 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,931,555,423 |
11,931,555,423 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,335,909,373 |
385,753,556 |
261,194,344 |
250,361,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,335,909,373 |
385,753,556 |
261,194,344 |
250,361,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,270,071,469 |
146,879,766,677 |
178,947,371,220 |
153,907,392,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,329,028,515 |
95,953,401,945 |
134,809,957,387 |
135,501,603,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,514,259,175 |
95,379,651,846 |
134,165,312,288 |
134,859,974,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,106,839,194 |
17,603,806,984 |
6,241,495,021 |
6,077,416,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
786,120,000 |
650,685,000 |
492,190,000 |
486,212,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,232,299,533 |
20,691,480,118 |
21,409,581,477 |
21,370,992,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
682,983,189 |
411,516,193 |
227,253,672 |
581,857,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,816,529 |
4,816,529 |
4,816,529 |
4,816,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,018,232,048 |
52,424,176,825 |
104,527,051,096 |
105,075,754,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,420,044,189 |
2,330,245,704 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
814,769,340 |
573,750,099 |
644,645,099 |
641,629,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
814,769,340 |
573,750,099 |
644,645,099 |
641,629,099 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,941,042,954 |
50,926,364,732 |
44,137,413,833 |
18,405,788,891 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,941,042,954 |
50,926,364,732 |
44,137,413,833 |
18,405,788,891 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
322,040,533 |
322,040,533 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
322,040,533 |
322,040,533 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,974,766,957 |
1,974,766,957 |
1,974,766,957 |
1,974,766,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-120,079,566,984 |
-129,094,245,206 |
-135,883,196,105 |
-161,614,821,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-113,976 |
-9,041,278,221 |
-1,413,113,522 |
-25,758,224,942 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-120,079,453,008 |
-120,052,966,985 |
-134,470,082,583 |
-135,856,596,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,270,071,469 |
146,879,766,677 |
178,947,371,220 |
153,907,392,666 |
|