MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,577,916,707 54,683,914,295 99,756,257,133 75,178,450,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,452,938,354 1,788,367,858 85,469,690,107 61,744,255,478
1. Tiền 2,452,938,354 1,788,367,858 85,469,690,107 61,744,255,478
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,817,485,264 37,648,892,737 2,701,444,530 2,553,168,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,437,064,978 4,475,652,705 2,610,324,434 2,581,901,425
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 286 286 286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,900,000,000 31,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,627,290,000 1,420,109,746 237,989,810 118,136,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146,870,000 -146,870,000 -146,870,000 -146,870,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,225,589,212 12,334,835,843 7,990,729,565 7,252,074,008
1. Hàng tồn kho 19,359,189,871 14,480,660,692 9,430,220,632 9,655,962,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,133,600,659 -2,145,824,849 -1,439,491,067 -2,403,888,567
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,081,903,877 2,911,817,857 3,594,392,931 3,628,952,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,081,887,053 2,911,801,033 3,594,376,107 3,628,936,096
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,824 16,824 16,824 16,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,692,154,762 92,195,852,382 79,191,114,087 78,728,941,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,818 177,081,818 5,081,818 100,690,532
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 81,818 177,081,818 5,081,818 100,690,532
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,424,608,148 19,701,461,585 18,924,837,925 18,377,889,734
1. Tài sản cố định hữu hình 28,629,211,646 14,948,161,488 14,215,565,258 13,712,644,497
- Nguyên giá 44,286,177,445 28,298,296,052 27,190,954,318 27,081,863,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,656,965,799 -13,350,134,564 -12,975,389,060 -13,369,218,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,795,396,502 4,753,300,097 4,709,272,667 4,665,245,237
- Nguyên giá 6,692,169,335 6,692,169,335 6,692,169,335 6,692,169,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,896,772,833 -1,938,869,238 -1,982,896,668 -2,026,924,098
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,931,555,423 11,931,555,423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,931,555,423 11,931,555,423
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,335,909,373 385,753,556 261,194,344 250,361,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,335,909,373 385,753,556 261,194,344 250,361,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,270,071,469 146,879,766,677 178,947,371,220 153,907,392,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,329,028,515 95,953,401,945 134,809,957,387 135,501,603,775
I. Nợ ngắn hạn 104,514,259,175 95,379,651,846 134,165,312,288 134,859,974,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,106,839,194 17,603,806,984 6,241,495,021 6,077,416,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 786,120,000 650,685,000 492,190,000 486,212,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,232,299,533 20,691,480,118 21,409,581,477 21,370,992,743
4. Phải trả người lao động 682,983,189 411,516,193 227,253,672 581,857,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,816,529 4,816,529 4,816,529 4,816,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,018,232,048 52,424,176,825 104,527,051,096 105,075,754,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,420,044,189 2,330,245,704
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262,924,493 1,262,924,493 1,262,924,493 1,262,924,493
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 814,769,340 573,750,099 644,645,099 641,629,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 814,769,340 573,750,099 644,645,099 641,629,099
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,941,042,954 50,926,364,732 44,137,413,833 18,405,788,891
I. Vốn chủ sở hữu 59,941,042,954 50,926,364,732 44,137,413,833 18,405,788,891
1. Vốn góp của chủ sở hữu 169,598,790,000 169,598,790,000 169,598,790,000 169,598,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 169,598,790,000 169,598,790,000 169,598,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,468,982,448 9,468,982,448 9,468,982,448 9,468,982,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 322,040,533 322,040,533
4. Vốn khác của chủ sở hữu -1,343,970,000 -1,343,970,000 322,040,533 322,040,533
5. Cổ phiếu quỹ -1,343,970,000 -1,343,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,974,766,957 1,974,766,957 1,974,766,957 1,974,766,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -120,079,566,984 -129,094,245,206 -135,883,196,105 -161,614,821,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -113,976 -9,041,278,221 -1,413,113,522 -25,758,224,942
- LNST chưa phân phối kỳ này -120,079,453,008 -120,052,966,985 -134,470,082,583 -135,856,596,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,270,071,469 146,879,766,677 178,947,371,220 153,907,392,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.