TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
281,914,326,972 |
253,027,637,415 |
214,552,774,481 |
164,874,653,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,898,077,986 |
8,075,538,289 |
30,448,581,871 |
242,604,735 |
|
1. Tiền |
12,898,077,986 |
8,075,538,289 |
30,448,581,871 |
242,604,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59,178,000,000 |
58,867,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
59,178,000,000 |
58,867,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,226,871,944 |
159,053,290,690 |
38,490,883,142 |
26,646,883,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,976,653,810 |
138,052,865,556 |
10,142,016,114 |
3,515,747,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,242,672,029 |
4,353,824,073 |
30,979,493,993 |
3,059,763,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,099,626,387 |
146,314,666 |
20,348,314,666 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,784,487,736 |
12,323,916,305 |
|
2,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,776,941,631 |
-2,776,941,631 |
-2,776,941,631 |
-2,776,941,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,212,525,888 |
82,977,528,548 |
83,415,661,805 |
75,667,470,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,212,525,888 |
82,977,528,548 |
83,415,661,805 |
80,750,515,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,083,044,552 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,576,851,154 |
2,921,279,886 |
3,019,647,663 |
3,450,694,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,526,053 |
9,462,030 |
27,273,406 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,559,308,277 |
2,911,801,033 |
2,911,801,033 |
3,262,189,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,824 |
16,824 |
16,824 |
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
80,556,400 |
188,488,670 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,330,560,568 |
39,807,742,450 |
34,693,315,048 |
38,594,151,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,785,841,886 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,785,841,886 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,229,102,827 |
38,758,875,190 |
34,143,375,320 |
32,589,782,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,089,078,288 |
23,159,587,469 |
20,278,791,082 |
19,259,785,716 |
|
- Nguyên giá |
58,015,659,941 |
59,359,269,099 |
52,530,873,447 |
52,035,960,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,926,581,653 |
-36,199,681,630 |
-32,252,082,365 |
-32,776,174,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,754,860,905 |
9,278,976,518 |
8,803,092,131 |
8,327,207,745 |
|
- Nguyên giá |
17,946,521,302 |
17,946,521,302 |
17,946,521,302 |
17,946,521,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,191,660,397 |
-8,667,544,784 |
-9,143,429,171 |
-9,619,313,557 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,385,163,634 |
6,320,311,203 |
5,061,492,107 |
5,002,788,867 |
|
- Nguyên giá |
9,191,169,335 |
9,191,169,335 |
6,692,169,335 |
6,692,169,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,806,005,701 |
-2,870,858,132 |
-1,630,677,228 |
-1,689,380,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
90,000,001 |
1,797,686,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
90,000,001 |
1,797,686,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
601,457,742 |
548,867,260 |
459,939,727 |
420,841,458 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
601,457,742 |
548,867,260 |
459,939,727 |
420,841,458 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
321,244,887,540 |
292,835,379,864 |
249,246,089,529 |
203,468,805,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,775,251,390 |
206,507,418,784 |
168,721,207,199 |
128,619,011,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,984,851,390 |
190,892,418,784 |
168,721,207,199 |
128,619,011,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,639,842,283 |
70,879,779,997 |
59,878,857,206 |
51,765,995,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,012,558,716 |
5,057,346,965 |
8,958,591,181 |
6,213,179,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,002,062,209 |
26,551,068,372 |
26,041,615,170 |
22,838,396,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,233,741,220 |
817,377,473 |
825,194,295 |
971,430,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,816,529 |
4,816,529 |
4,816,529 |
4,816,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,846,083,158 |
8,391,243,940 |
57,871,283,335 |
25,907,390,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,982,822,782 |
77,927,861,015 |
13,877,924,990 |
19,654,878,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,790,400,000 |
15,615,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,790,400,000 |
15,615,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,469,636,150 |
86,327,961,080 |
80,524,882,330 |
74,849,793,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,469,636,150 |
86,327,961,080 |
80,524,882,330 |
74,849,793,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,598,790,000 |
130,887,663,658 |
149,598,790,000 |
149,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
322,040,533 |
|
322,040,533 |
322,040,533 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,970,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1,974,766,957 |
1,974,766,957 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,974,766,957 |
1,974,766,957 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-41,550,973,788 |
-73,742,648,858 |
-79,495,727,608 |
-85,170,816,051 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,639,403,865 |
-35,151,225,080 |
1,310,996,685 |
-5,675,088,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,088,430,076 |
-38,591,423,778 |
-80,806,724,293 |
-79,495,727,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
321,244,887,540 |
292,835,379,864 |
249,246,089,529 |
203,468,805,430 |
|