TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,983,150,089 |
|
|
291,102,332,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,190,386,624 |
|
|
2,348,163,886 |
|
1. Tiền |
11,995,960,207 |
|
|
2,348,163,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,194,426,417 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,127,038,312 |
|
|
68,943,691,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,081,146,988 |
|
|
68,831,289,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
567,731,548 |
|
|
224,956,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
341,828,817 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,145,893,010 |
|
|
2,092,328,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,667,733,235 |
|
|
-2,546,712,606 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,365,969,238 |
|
|
217,014,812,872 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,365,969,238 |
|
|
217,014,812,872 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,299,755,916 |
|
|
2,795,663,938 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
113,227,433 |
|
|
1,850,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,117,596,974 |
|
|
2,793,796,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,824 |
|
|
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,068,914,685 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,311,692,972 |
|
|
43,206,907,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
538,265,660 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
513,265,660 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
25,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,298,922,586 |
|
|
42,362,698,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,446,396,885 |
|
|
24,967,092,940 |
|
- Nguyên giá |
79,492,275,383 |
|
|
64,578,210,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,045,878,498 |
|
|
-39,611,117,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,135,086,094 |
|
|
10,866,061,070 |
|
- Nguyên giá |
17,946,521,302 |
|
|
17,946,521,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,811,435,208 |
|
|
-7,080,460,232 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,717,439,607 |
|
|
6,529,544,305 |
|
- Nguyên giá |
19,918,894,887 |
|
|
9,191,169,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,201,455,280 |
|
|
-2,661,625,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,324,504,726 |
|
|
844,209,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,262,643,726 |
|
|
844,209,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,061,861,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,294,843,061 |
|
|
334,309,239,585 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,357,573,116 |
|
|
219,754,816,872 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,419,258,137 |
|
|
202,705,636,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,842,287,834 |
|
|
64,428,851,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,225,789,802 |
|
|
314,900,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,041,568,877 |
|
|
21,311,713,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,226,651,112 |
|
|
1,581,845,340 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,815,400 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,915,602,359 |
|
|
36,796,080,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,718,618,259 |
|
|
77,009,321,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,924,493 |
|
|
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,938,314,979 |
|
|
17,049,180,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,021,878,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,916,436,979 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
17,049,180,176 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,937,269,945 |
|
|
114,554,422,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,937,269,945 |
|
|
114,554,422,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,598,790,000 |
|
|
130,837,663,658 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,468,982,448 |
|
|
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
322,040,533 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
322,040,533 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,970,000 |
|
|
17,417,156,342 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
899,125,527 |
|
|
899,125,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,075,641,430 |
|
|
1,075,641,430 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-54,083,339,993 |
|
|
-45,466,187,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-46,891,724,743 |
|
|
-45,550,202,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,191,615,250 |
|
|
84,015,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,294,843,061 |
|
|
334,309,239,585 |
|