TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,074,891,822 |
252,074,891,822 |
|
259,983,150,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,485,683,001 |
7,485,683,001 |
|
14,190,386,624 |
|
1. Tiền |
7,485,683,001 |
7,485,683,001 |
|
11,995,960,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,194,426,417 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,176,592,912 |
43,176,592,912 |
|
36,127,038,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,096,564,012 |
24,096,564,012 |
|
36,081,146,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,973,505,118 |
5,973,505,118 |
|
567,731,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,660,775,537 |
14,660,775,537 |
|
1,145,893,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,554,251,755 |
-1,554,251,755 |
|
-1,667,733,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
189,913,178,133 |
189,913,178,133 |
|
202,365,969,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
189,913,178,133 |
189,913,178,133 |
|
202,365,969,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,499,437,776 |
11,499,437,776 |
|
7,299,755,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,993,940 |
133,993,940 |
|
113,227,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,786,520,591 |
7,786,520,591 |
|
4,117,596,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,824 |
16,824 |
|
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,578,906,421 |
3,578,906,421 |
|
3,068,914,685 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,332,728,001 |
74,332,728,001 |
|
66,311,692,972 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
538,265,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
513,265,660 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
25,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,446,860,950 |
71,446,860,950 |
|
63,298,922,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,800,474,061 |
41,800,474,061 |
|
35,446,396,885 |
|
- Nguyên giá |
85,648,326,696 |
85,648,326,696 |
|
79,492,275,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,847,852,635 |
-43,847,852,635 |
|
-44,045,878,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,553,569,317 |
13,553,569,317 |
|
12,135,086,094 |
|
- Nguyên giá |
19,399,321,024 |
19,399,321,024 |
|
17,946,521,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,845,751,707 |
-5,845,751,707 |
|
-5,811,435,208 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,092,817,572 |
16,092,817,572 |
|
15,717,439,607 |
|
- Nguyên giá |
19,918,894,887 |
19,918,894,887 |
|
19,918,894,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,826,077,315 |
-3,826,077,315 |
|
-4,201,455,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,735,867,051 |
2,735,867,051 |
|
2,324,504,726 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,674,006,051 |
1,674,006,051 |
|
1,262,643,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,061,861,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,407,619,823 |
326,407,619,823 |
|
326,294,843,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,278,734,628 |
213,278,734,628 |
|
220,357,573,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,037,397,649 |
191,037,397,649 |
|
198,419,258,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,785,186,652 |
64,785,186,652 |
|
79,842,287,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,166,811,544 |
3,166,811,544 |
|
1,225,789,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,885,363,399 |
20,885,363,399 |
|
20,041,568,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,810,196,422 |
3,810,196,422 |
|
3,226,651,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,520,734 |
129,520,734 |
|
185,815,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
7,915,602,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
84,718,618,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
|
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,241,336,979 |
22,241,336,979 |
|
21,938,314,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,021,878,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,241,336,979 |
22,241,336,979 |
|
20,916,436,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,128,885,195 |
113,128,885,195 |
|
105,937,269,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,128,885,195 |
113,128,885,195 |
|
105,937,269,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,598,790,000 |
149,598,790,000 |
|
149,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
322,040,533 |
322,040,533 |
|
322,040,533 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
-1,343,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
899,125,527 |
899,125,527 |
|
899,125,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
1,075,641,430 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,891,724,743 |
-46,891,724,743 |
|
-54,083,339,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-46,891,724,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-7,191,615,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,407,619,823 |
326,407,619,823 |
|
326,294,843,061 |
|