MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,270,250,001 221,270,250,001 252,074,891,822 252,074,891,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,300,120,024 15,300,120,024 7,485,683,001 7,485,683,001
1. Tiền 15,300,120,024 15,300,120,024 7,485,683,001 7,485,683,001
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,600,000 86,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,025,966,272 69,025,966,272 43,176,592,912 43,176,592,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,140,822,310 40,140,822,310 24,096,564,012 24,096,564,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,370,493,968 6,370,493,968 5,973,505,118 5,973,505,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,697,331,864 23,697,331,864 14,660,775,537 14,660,775,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182,681,870 -1,182,681,870 -1,554,251,755 -1,554,251,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,546,014,553 131,546,014,553 189,913,178,133 189,913,178,133
1. Hàng tồn kho 131,546,014,553 131,546,014,553 189,913,178,133 189,913,178,133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,311,549,152 5,311,549,152 11,499,437,776 11,499,437,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 203,815,592 203,815,592 133,993,940 133,993,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,981,606,707 3,981,606,707 7,786,520,591 7,786,520,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,824 16,824 16,824 16,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,126,110,029 1,126,110,029 3,578,906,421 3,578,906,421
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,660,361,253 117,660,361,253 74,332,728,001 74,332,728,001
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,849,125,701 112,849,125,701 71,446,860,950 71,446,860,950
1. Tài sản cố định hữu hình 79,678,681,623 79,678,681,623 41,800,474,061 41,800,474,061
- Nguyên giá 133,768,857,235 133,768,857,235 85,648,326,696 85,648,326,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,090,175,612 -54,090,175,612 -43,847,852,635 -43,847,852,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,269,125,438 15,269,125,438 13,553,569,317 13,553,569,317
- Nguyên giá 19,591,508,525 19,591,508,525 19,399,321,024 19,399,321,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,322,383,087 -4,322,383,087 -5,845,751,707 -5,845,751,707
3. Tài sản cố định vô hình 16,844,113,567 16,844,113,567 16,092,817,572 16,092,817,572
- Nguyên giá 19,918,894,887 19,918,894,887 19,918,894,887 19,918,894,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,074,781,320 -3,074,781,320 -3,826,077,315 -3,826,077,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,057,205,073 1,057,205,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,000,000 150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,000,000 150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,811,235,552 4,811,235,552 2,735,867,051 2,735,867,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,255,874,552 3,255,874,552 1,674,006,051 1,674,006,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,930,611,254 338,930,611,254 326,407,619,823 326,407,619,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,784,895,429 194,784,895,429 213,278,734,628 213,278,734,628
I. Nợ ngắn hạn 187,671,398,998 187,671,398,998 191,037,397,649 191,037,397,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,898,666,229 39,898,666,229 64,785,186,652 64,785,186,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 524,122,493 524,122,493 3,166,811,544 3,166,811,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,177,435,005 20,177,435,005 20,885,363,399 20,885,363,399
4. Phải trả người lao động 2,552,312,646 2,552,312,646 3,810,196,422 3,810,196,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 258,015,434 258,015,434 129,520,734 129,520,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262,924,493 1,262,924,493
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,113,496,431 7,113,496,431 22,241,336,979 22,241,336,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,113,496,431 7,113,496,431 22,241,336,979 22,241,336,979
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,145,715,825 144,145,715,825 113,128,885,195 113,128,885,195
I. Vốn chủ sở hữu 144,145,715,825 144,145,715,825 113,128,885,195 113,128,885,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,598,790,000 149,598,790,000 149,598,790,000 149,598,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,468,982,448 9,468,982,448 9,468,982,448 9,468,982,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 322,040,533 322,040,533 322,040,533 322,040,533
5. Cổ phiếu quỹ -1,343,970,000 -1,343,970,000 -1,343,970,000 -1,343,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 899,125,527 899,125,527 899,125,527 899,125,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,874,894,113 -15,874,894,113 -46,891,724,743 -46,891,724,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,930,611,254 338,930,611,254 326,407,619,823 326,407,619,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.