TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,986,089,126 |
201,059,919,055 |
221,270,250,001 |
252,074,891,822 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,394,742,882 |
13,191,720,678 |
15,300,120,024 |
7,485,683,001 |
|
1. Tiền |
11,394,742,882 |
13,191,720,678 |
15,300,120,024 |
7,485,683,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
86,600,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,899,493,617 |
69,842,961,821 |
69,025,966,272 |
43,176,592,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,555,794,363 |
48,694,075,192 |
40,140,822,310 |
24,096,564,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,397,047,989 |
21,139,560,844 |
6,370,493,968 |
5,973,505,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,003,792,153 |
208,609,750 |
23,697,331,864 |
14,660,775,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,140,888 |
-199,283,965 |
-1,182,681,870 |
-1,554,251,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,307,461,886 |
117,244,273,544 |
131,546,014,553 |
189,913,178,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,307,461,886 |
117,244,273,544 |
131,546,014,553 |
189,913,178,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,384,390,741 |
780,963,012 |
5,311,549,152 |
11,499,437,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
714,858,031 |
120,728,428 |
203,815,592 |
133,993,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,458,349,412 |
570,598,340 |
3,981,606,707 |
7,786,520,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
141,737 |
16,824 |
16,824 |
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,211,041,561 |
89,619,420 |
1,126,110,029 |
3,578,906,421 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,696,789,077 |
98,282,207,427 |
117,660,361,253 |
74,332,728,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,813,157,505 |
95,401,861,692 |
112,849,125,701 |
71,446,860,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,820,058,345 |
81,219,268,050 |
79,678,681,623 |
41,800,474,061 |
|
- Nguyên giá |
111,883,613,921 |
127,856,467,065 |
133,768,857,235 |
85,648,326,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,063,555,576 |
-46,637,199,015 |
-54,090,175,612 |
-43,847,852,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,451,244,459 |
6,824,643,557 |
15,269,125,438 |
13,553,569,317 |
|
- Nguyên giá |
17,963,263,018 |
8,474,475,934 |
19,591,508,525 |
19,399,321,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,512,018,559 |
-1,649,832,377 |
-4,322,383,087 |
-5,845,751,707 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,367,849,162 |
7,357,950,085 |
16,844,113,567 |
16,092,817,572 |
|
- Nguyên giá |
8,944,899,095 |
9,191,169,335 |
19,918,894,887 |
19,918,894,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,577,049,933 |
-1,833,219,250 |
-3,074,781,320 |
-3,826,077,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,005,539 |
|
1,057,205,073 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,883,631,572 |
2,880,345,735 |
4,811,235,552 |
2,735,867,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,025,784,422 |
1,992,408,415 |
3,255,874,552 |
1,674,006,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
285,682,878,203 |
299,342,126,482 |
338,930,611,254 |
326,407,619,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,193,914,089 |
194,505,188,806 |
194,784,895,429 |
213,278,734,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,827,755,650 |
188,681,440,745 |
187,671,398,998 |
191,037,397,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,073,881,336 |
29,423,076,119 |
39,898,666,229 |
64,785,186,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,794,531,361 |
548,347,201 |
524,122,493 |
3,166,811,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,378,213,871 |
12,541,607,485 |
20,177,435,005 |
20,885,363,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,533,910,145 |
1,778,334,199 |
2,552,312,646 |
3,810,196,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,845,734 |
541,843,060 |
258,015,434 |
129,520,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,366,158,439 |
5,823,748,061 |
7,113,496,431 |
22,241,336,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,527,235,937 |
5,823,748,061 |
7,113,496,431 |
22,241,336,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,488,964,115 |
104,836,937,676 |
144,145,715,825 |
113,128,885,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,488,964,115 |
104,836,937,676 |
144,145,715,825 |
113,128,885,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,598,790,000 |
94,598,790,000 |
149,598,790,000 |
149,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,595,296,692 |
7,595,296,692 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
322,040,533 |
322,040,533 |
322,040,533 |
322,040,533 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,495,349 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
899,125,527 |
899,125,527 |
899,125,527 |
899,125,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,327,544,584 |
1,690,013,494 |
-15,874,894,113 |
-46,891,724,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
285,682,878,203 |
299,342,126,482 |
338,930,611,254 |
326,407,619,823 |
|