TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,592,681,539 |
183,986,089,126 |
201,059,919,055 |
221,270,250,001 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,193,272,761 |
11,394,742,882 |
13,191,720,678 |
15,300,120,024 |
|
1. Tiền |
26,193,272,761 |
11,394,742,882 |
13,191,720,678 |
15,300,120,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
86,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,959,206,113 |
70,899,493,617 |
69,842,961,821 |
69,025,966,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,316,884,447 |
55,555,794,363 |
48,694,075,192 |
40,140,822,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,148,662,832 |
2,397,047,989 |
21,139,560,844 |
6,370,493,968 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,550,799,722 |
13,003,792,153 |
208,609,750 |
23,697,331,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,140,888 |
-57,140,888 |
-199,283,965 |
-1,182,681,870 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,299,749,098 |
98,307,461,886 |
117,244,273,544 |
131,546,014,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,299,749,098 |
98,307,461,886 |
117,244,273,544 |
131,546,014,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,453,567 |
3,384,390,741 |
780,963,012 |
5,311,549,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
93,718,567 |
714,858,031 |
120,728,428 |
203,815,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,458,349,412 |
570,598,340 |
3,981,606,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
141,737 |
16,824 |
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
46,735,000 |
1,211,041,561 |
89,619,420 |
1,126,110,029 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,021,958,293 |
101,696,789,077 |
98,282,207,427 |
117,660,361,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,800,507,224 |
96,813,157,505 |
95,401,861,692 |
112,849,125,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,857,573,642 |
75,820,058,345 |
81,219,268,050 |
79,678,681,623 |
|
- Nguyên giá |
66,634,438,253 |
111,883,613,921 |
127,856,467,065 |
133,768,857,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,776,864,611 |
-36,063,555,576 |
-46,637,199,015 |
-54,090,175,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,162,255,738 |
13,451,244,459 |
6,824,643,557 |
15,269,125,438 |
|
- Nguyên giá |
19,462,176,812 |
17,963,263,018 |
8,474,475,934 |
19,591,508,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,299,921,074 |
-4,512,018,559 |
-1,649,832,377 |
-4,322,383,087 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,624,167,315 |
7,367,849,162 |
7,357,950,085 |
16,844,113,567 |
|
- Nguyên giá |
8,944,899,095 |
8,944,899,095 |
9,191,169,335 |
19,918,894,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,320,731,780 |
-1,577,049,933 |
-1,833,219,250 |
-3,074,781,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
156,510,529 |
174,005,539 |
|
1,057,205,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,221,451,069 |
4,883,631,572 |
2,880,345,735 |
4,811,235,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,399,356,254 |
3,025,784,422 |
1,992,408,415 |
3,255,874,552 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,614,639,832 |
285,682,878,203 |
299,342,126,482 |
338,930,611,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,040,799,084 |
181,193,914,089 |
194,505,188,806 |
194,784,895,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,502,903,376 |
164,827,755,650 |
188,681,440,745 |
187,671,398,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,644,885,554 |
24,073,881,336 |
29,423,076,119 |
39,898,666,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,635,644,710 |
1,794,531,361 |
548,347,201 |
524,122,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,528,832,186 |
11,378,213,871 |
12,541,607,485 |
20,177,435,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,373,820,359 |
1,533,910,145 |
1,778,334,199 |
2,552,312,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,296,327 |
7,845,734 |
541,843,060 |
258,015,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,477,307,804 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,537,895,708 |
16,366,158,439 |
5,823,748,061 |
7,113,496,431 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,331,680,393 |
15,527,235,937 |
5,823,748,061 |
7,113,496,431 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,573,840,748 |
104,488,964,115 |
104,836,937,676 |
144,145,715,825 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,573,840,748 |
104,488,964,115 |
104,836,937,676 |
144,145,715,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,046,720,000 |
94,598,790,000 |
94,598,790,000 |
149,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
558,624,410 |
7,595,296,692 |
7,595,296,692 |
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
322,040,533 |
322,040,533 |
322,040,533 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000,000 |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
14,495,349 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
577,084,994 |
899,125,527 |
899,125,527 |
899,125,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,095,518,859 |
1,327,544,584 |
1,690,013,494 |
-15,874,894,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,614,639,832 |
285,682,878,203 |
299,342,126,482 |
338,930,611,254 |
|