MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,592,681,539 183,986,089,126 201,059,919,055 221,270,250,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,193,272,761 11,394,742,882 13,191,720,678 15,300,120,024
1. Tiền 26,193,272,761 11,394,742,882 13,191,720,678 15,300,120,024
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,959,206,113 70,899,493,617 69,842,961,821 69,025,966,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,316,884,447 55,555,794,363 48,694,075,192 40,140,822,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,148,662,832 2,397,047,989 21,139,560,844 6,370,493,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,550,799,722 13,003,792,153 208,609,750 23,697,331,864
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,140,888 -57,140,888 -199,283,965 -1,182,681,870
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,299,749,098 98,307,461,886 117,244,273,544 131,546,014,553
1. Hàng tồn kho 30,299,749,098 98,307,461,886 117,244,273,544 131,546,014,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 140,453,567 3,384,390,741 780,963,012 5,311,549,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,718,567 714,858,031 120,728,428 203,815,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,458,349,412 570,598,340 3,981,606,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 141,737 16,824 16,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,735,000 1,211,041,561 89,619,420 1,126,110,029
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,021,958,293 101,696,789,077 98,282,207,427 117,660,361,253
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,800,507,224 96,813,157,505 95,401,861,692 112,849,125,701
1. Tài sản cố định hữu hình 40,857,573,642 75,820,058,345 81,219,268,050 79,678,681,623
- Nguyên giá 66,634,438,253 111,883,613,921 127,856,467,065 133,768,857,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,776,864,611 -36,063,555,576 -46,637,199,015 -54,090,175,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,162,255,738 13,451,244,459 6,824,643,557 15,269,125,438
- Nguyên giá 19,462,176,812 17,963,263,018 8,474,475,934 19,591,508,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,299,921,074 -4,512,018,559 -1,649,832,377 -4,322,383,087
3. Tài sản cố định vô hình 7,624,167,315 7,367,849,162 7,357,950,085 16,844,113,567
- Nguyên giá 8,944,899,095 8,944,899,095 9,191,169,335 19,918,894,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,320,731,780 -1,577,049,933 -1,833,219,250 -3,074,781,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156,510,529 174,005,539 1,057,205,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,221,451,069 4,883,631,572 2,880,345,735 4,811,235,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,399,356,254 3,025,784,422 1,992,408,415 3,255,874,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,614,639,832 285,682,878,203 299,342,126,482 338,930,611,254
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,040,799,084 181,193,914,089 194,505,188,806 194,784,895,429
I. Nợ ngắn hạn 125,502,903,376 164,827,755,650 188,681,440,745 187,671,398,998
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,644,885,554 24,073,881,336 29,423,076,119 39,898,666,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,635,644,710 1,794,531,361 548,347,201 524,122,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,528,832,186 11,378,213,871 12,541,607,485 20,177,435,005
4. Phải trả người lao động 1,373,820,359 1,533,910,145 1,778,334,199 2,552,312,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,296,327 7,845,734 541,843,060 258,015,434
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,477,307,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,537,895,708 16,366,158,439 5,823,748,061 7,113,496,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,331,680,393 15,527,235,937 5,823,748,061 7,113,496,431
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,573,840,748 104,488,964,115 104,836,937,676 144,145,715,825
I. Vốn chủ sở hữu 55,573,840,748 104,488,964,115 104,836,937,676 144,145,715,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,046,720,000 94,598,790,000 94,598,790,000 149,598,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 558,624,410 7,595,296,692 7,595,296,692 9,468,982,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 322,040,533 322,040,533 322,040,533
5. Cổ phiếu quỹ -10,000,000 -1,343,970,000 -1,343,970,000 -1,343,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,495,349
8. Quỹ đầu tư phát triển 577,084,994 899,125,527 899,125,527 899,125,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,095,518,859 1,327,544,584 1,690,013,494 -15,874,894,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,614,639,832 285,682,878,203 299,342,126,482 338,930,611,254
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.