1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,478,606,138,252 |
1,653,863,285,807 |
1,733,843,500,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
292,905,059 |
|
325,884,973 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,478,313,233,193 |
1,653,863,285,807 |
1,733,517,615,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,341,164,869,410 |
1,508,275,712,384 |
1,588,538,053,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
137,148,363,783 |
145,587,573,423 |
144,979,561,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,405,316,289 |
10,275,431,993 |
11,103,828,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,032,991,745 |
14,173,521,574 |
22,429,454,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,008,239,170 |
13,130,696,953 |
17,750,690,574 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
52,198,368,673 |
55,373,787,240 |
53,925,126,576 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,850,777,811 |
39,822,902,934 |
44,212,242,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
49,471,541,843 |
46,492,793,668 |
35,516,567,410 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,381,432,357 |
7,268,588,499 |
3,591,361,301 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,226,688,507 |
3,374,441,487 |
2,871,620,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,154,743,850 |
3,894,147,012 |
719,740,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
52,626,285,693 |
50,386,940,680 |
36,236,308,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,848,520,356 |
9,785,039,657 |
6,773,422,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
42,777,765,337 |
40,601,901,023 |
29,462,885,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
42,777,765,337 |
40,601,901,023 |
29,462,885,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
4,060 |
2,946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|