MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 545,192,191,242 499,163,434,771 390,183,789,592 659,203,131,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,273,222,057 27,032,970,396 39,306,396,917 151,092,638,505
1. Tiền 11,473,222,057 11,732,970,396 12,006,396,917 8,685,624,807
2. Các khoản tương đương tiền 16,800,000,000 15,300,000,000 27,300,000,000 142,407,013,698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 32,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 32,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,824,312,724 211,996,845,134 136,401,867,461 148,681,097,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218,364,153,824 209,031,432,073 136,110,017,574 143,942,055,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,164,433,174 4,671,521,727 2,268,712,267 6,061,716,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,469,931,921 4,449,351,652 4,169,224,425 4,766,450,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,174,206,195 -6,155,460,318 -6,146,086,805 -6,089,124,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 275,490,648,329 243,563,232,803 198,920,836,828 315,566,794,819
1. Hàng tồn kho 276,538,896,887 244,095,991,460 199,367,846,397 315,566,794,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,048,248,558 -532,758,657 -447,009,569
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,604,008,132 11,570,386,438 10,554,688,386 11,862,600,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,346,639,711 3,172,563,356 3,046,500,718 2,981,962,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,257,368,421 8,397,823,082 7,508,187,668 8,841,204,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,433,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,235,623,672 223,669,688,336 211,981,750,525 271,874,777,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,911,154,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,911,154,220
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,000,056,439 207,656,145,184 190,392,537,121 249,539,569,687
1. Tài sản cố định hữu hình 220,992,839,019 206,527,477,563 189,372,736,744 248,947,098,094
- Nguyên giá 834,581,849,556 869,098,572,516 889,313,389,563 972,187,909,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,589,010,537 -662,571,094,953 -699,940,652,819 -723,240,811,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,217,420 1,128,667,621 1,019,800,377 592,471,593
- Nguyên giá 995,997,810 2,386,307,810 2,616,307,810 2,616,307,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -988,780,390 -1,257,640,189 -1,596,507,433 -2,023,836,217
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,118,725,413 607,978,539 583,015,939 3,355,254,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,118,725,413 607,978,539 583,015,939 3,355,254,458
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,419,881,535 3,450,929,337 6,320,459,663 6,330,116,979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,873,970,682 3,873,970,682 6,710,834,682 6,710,834,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -454,089,147 -423,041,345 -390,375,019 -380,717,703
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,696,960,285 11,954,635,276 14,685,737,802 9,738,681,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,696,960,285 11,954,635,276 14,685,737,802 9,738,681,773
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 794,427,814,914 722,833,123,107 602,165,540,117 931,077,908,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 581,994,993,672 520,699,468,470 407,236,413,514 630,747,472,078
I. Nợ ngắn hạn 425,029,506,564 390,856,275,279 284,608,572,396 516,909,485,268
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,402,228,078 59,255,986,846 96,838,804,718 126,563,229,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 488,486,451 1,501,849,785 6,195,996,731 14,259,092,254
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,887,582,635 2,991,113,418 3,188,532,106 13,586,906,431
4. Phải trả người lao động 60,505,778,935 38,174,470,961 54,871,799,590 178,090,866,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,277,670,904 1,445,337,969 1,495,116,788 2,024,757,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,343,486,413 20,950,643,853 18,545,733,825 15,959,576,020
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,055,339,985 256,705,490,537 91,344,092,796 153,289,609,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,068,933,163 9,831,381,910 12,128,495,842 13,135,447,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,965,487,108 129,843,193,191 122,627,841,118 113,837,986,810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,965,487,108 129,843,193,191 122,627,841,118 113,837,986,810
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,432,821,242 202,133,654,637 194,929,126,603 300,330,436,298
I. Vốn chủ sở hữu 212,432,821,242 202,133,654,637 194,929,126,603 300,330,436,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -133,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,478,956,722 82,478,956,722 82,478,956,722 82,478,956,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,087,664,520 19,654,697,915 12,450,169,881 112,851,479,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,462,885,697 18,208,103,412 11,905,005,896 112,530,772,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 624,778,823 1,446,594,503 545,163,985 320,707,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 794,427,814,914 722,833,123,107 602,165,540,117 931,077,908,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.