TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
545,192,191,242 |
499,163,434,771 |
390,183,789,592 |
659,203,131,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,273,222,057 |
27,032,970,396 |
39,306,396,917 |
151,092,638,505 |
|
1. Tiền |
11,473,222,057 |
11,732,970,396 |
12,006,396,917 |
8,685,624,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,800,000,000 |
15,300,000,000 |
27,300,000,000 |
142,407,013,698 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,824,312,724 |
211,996,845,134 |
136,401,867,461 |
148,681,097,658 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,364,153,824 |
209,031,432,073 |
136,110,017,574 |
143,942,055,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,164,433,174 |
4,671,521,727 |
2,268,712,267 |
6,061,716,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,469,931,921 |
4,449,351,652 |
4,169,224,425 |
4,766,450,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,174,206,195 |
-6,155,460,318 |
-6,146,086,805 |
-6,089,124,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
275,490,648,329 |
243,563,232,803 |
198,920,836,828 |
315,566,794,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,538,896,887 |
244,095,991,460 |
199,367,846,397 |
315,566,794,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,048,248,558 |
-532,758,657 |
-447,009,569 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,604,008,132 |
11,570,386,438 |
10,554,688,386 |
11,862,600,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,346,639,711 |
3,172,563,356 |
3,046,500,718 |
2,981,962,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,257,368,421 |
8,397,823,082 |
7,508,187,668 |
8,841,204,252 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
39,433,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,235,623,672 |
223,669,688,336 |
211,981,750,525 |
271,874,777,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,911,154,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,911,154,220 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,000,056,439 |
207,656,145,184 |
190,392,537,121 |
249,539,569,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,992,839,019 |
206,527,477,563 |
189,372,736,744 |
248,947,098,094 |
|
- Nguyên giá |
834,581,849,556 |
869,098,572,516 |
889,313,389,563 |
972,187,909,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,589,010,537 |
-662,571,094,953 |
-699,940,652,819 |
-723,240,811,173 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,217,420 |
1,128,667,621 |
1,019,800,377 |
592,471,593 |
|
- Nguyên giá |
995,997,810 |
2,386,307,810 |
2,616,307,810 |
2,616,307,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-988,780,390 |
-1,257,640,189 |
-1,596,507,433 |
-2,023,836,217 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,118,725,413 |
607,978,539 |
583,015,939 |
3,355,254,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,118,725,413 |
607,978,539 |
583,015,939 |
3,355,254,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,419,881,535 |
3,450,929,337 |
6,320,459,663 |
6,330,116,979 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,873,970,682 |
3,873,970,682 |
6,710,834,682 |
6,710,834,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-454,089,147 |
-423,041,345 |
-390,375,019 |
-380,717,703 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,696,960,285 |
11,954,635,276 |
14,685,737,802 |
9,738,681,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,696,960,285 |
11,954,635,276 |
14,685,737,802 |
9,738,681,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
794,427,814,914 |
722,833,123,107 |
602,165,540,117 |
931,077,908,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
581,994,993,672 |
520,699,468,470 |
407,236,413,514 |
630,747,472,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
425,029,506,564 |
390,856,275,279 |
284,608,572,396 |
516,909,485,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,402,228,078 |
59,255,986,846 |
96,838,804,718 |
126,563,229,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
488,486,451 |
1,501,849,785 |
6,195,996,731 |
14,259,092,254 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,887,582,635 |
2,991,113,418 |
3,188,532,106 |
13,586,906,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,505,778,935 |
38,174,470,961 |
54,871,799,590 |
178,090,866,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,277,670,904 |
1,445,337,969 |
1,495,116,788 |
2,024,757,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,343,486,413 |
20,950,643,853 |
18,545,733,825 |
15,959,576,020 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,055,339,985 |
256,705,490,537 |
91,344,092,796 |
153,289,609,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,068,933,163 |
9,831,381,910 |
12,128,495,842 |
13,135,447,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,965,487,108 |
129,843,193,191 |
122,627,841,118 |
113,837,986,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,965,487,108 |
129,843,193,191 |
122,627,841,118 |
113,837,986,810 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,432,821,242 |
202,133,654,637 |
194,929,126,603 |
300,330,436,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,432,821,242 |
202,133,654,637 |
194,929,126,603 |
300,330,436,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-133,800,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,478,956,722 |
82,478,956,722 |
82,478,956,722 |
82,478,956,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,087,664,520 |
19,654,697,915 |
12,450,169,881 |
112,851,479,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,462,885,697 |
18,208,103,412 |
11,905,005,896 |
112,530,772,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
624,778,823 |
1,446,594,503 |
545,163,985 |
320,707,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
794,427,814,914 |
722,833,123,107 |
602,165,540,117 |
931,077,908,376 |
|