TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,387,981,474 |
396,286,319,445 |
545,192,191,242 |
499,163,434,771 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,191,543,149 |
22,968,689,599 |
28,273,222,057 |
27,032,970,396 |
|
1. Tiền |
13,470,695,899 |
10,489,164,041 |
11,473,222,057 |
11,732,970,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,720,847,250 |
12,479,525,558 |
16,800,000,000 |
15,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
43,222,993,245 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
43,222,993,245 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,126,261,481 |
159,045,107,463 |
224,824,312,724 |
211,996,845,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,694,911,254 |
149,169,792,714 |
218,364,153,824 |
209,031,432,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,641,218,384 |
12,925,362,315 |
8,164,433,174 |
4,671,521,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,963,869,371 |
3,054,938,836 |
4,469,931,921 |
4,449,351,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,173,737,528 |
-6,104,986,402 |
-6,174,206,195 |
-6,155,460,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,081,311,931 |
164,729,567,021 |
275,490,648,329 |
243,563,232,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,529,383,330 |
164,936,928,940 |
276,538,896,887 |
244,095,991,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-448,071,399 |
-207,361,919 |
-1,048,248,558 |
-532,758,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,988,864,913 |
6,319,962,117 |
11,604,008,132 |
11,570,386,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
107,264,462 |
1,346,639,711 |
3,172,563,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,988,864,913 |
6,212,697,655 |
10,257,368,421 |
8,397,823,082 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
282,797,160,689 |
251,950,155,928 |
249,235,623,672 |
223,669,688,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,415,178,478 |
216,492,214,527 |
221,000,056,439 |
207,656,145,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
272,415,178,478 |
216,395,501,107 |
220,992,839,019 |
206,527,477,563 |
|
- Nguyên giá |
752,677,856,157 |
768,275,771,361 |
834,581,849,556 |
869,098,572,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,262,677,679 |
-551,880,270,254 |
-613,589,010,537 |
-662,571,094,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
96,713,420 |
7,217,420 |
1,128,667,621 |
|
- Nguyên giá |
861,753,810 |
995,997,810 |
995,997,810 |
2,386,307,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-861,753,810 |
-899,284,390 |
-988,780,390 |
-1,257,640,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
195,511,818 |
26,014,576,935 |
11,118,725,413 |
607,978,539 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
195,511,818 |
26,014,576,935 |
11,118,725,413 |
607,978,539 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,451,612,438 |
5,100,805,318 |
3,419,881,535 |
3,450,929,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,783,000,000 |
6,873,970,682 |
3,873,970,682 |
3,873,970,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,331,387,562 |
-1,773,165,364 |
-454,089,147 |
-423,041,345 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,734,857,955 |
4,342,559,148 |
13,696,960,285 |
11,954,635,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,734,857,955 |
4,342,559,148 |
13,696,960,285 |
11,954,635,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
679,185,142,163 |
648,236,475,373 |
794,427,814,914 |
722,833,123,107 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
473,317,107,641 |
430,266,539,828 |
581,994,993,672 |
520,699,468,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
312,632,884,235 |
286,117,087,217 |
425,029,506,564 |
390,856,275,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,869,919,565 |
53,413,722,807 |
61,402,228,078 |
59,255,986,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
236,715,104 |
1,980,859,318 |
488,486,451 |
1,501,849,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,864,625,360 |
3,295,000,268 |
2,887,582,635 |
2,991,113,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,731,321,885 |
50,627,500,082 |
60,505,778,935 |
38,174,470,961 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,438,383,146 |
1,110,843,607 |
1,277,670,904 |
1,445,337,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,350,131,986 |
28,097,399,235 |
26,343,486,413 |
20,950,643,853 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
154,143,215,393 |
129,780,668,737 |
256,055,339,985 |
256,705,490,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,998,571,796 |
17,811,093,163 |
16,068,933,163 |
9,831,381,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,684,223,406 |
144,149,452,611 |
156,965,487,108 |
129,843,193,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,684,223,406 |
144,149,452,611 |
156,965,487,108 |
129,843,193,191 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,868,034,522 |
217,969,935,545 |
212,432,821,242 |
202,133,654,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,868,034,522 |
217,969,935,545 |
212,432,821,242 |
202,133,654,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-133,800,000 |
-133,800,000 |
-133,800,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,875,274,417 |
76,703,765,907 |
82,478,956,722 |
82,478,956,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,126,560,105 |
41,399,969,638 |
30,087,664,520 |
19,654,697,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
348,794,768 |
40,601,901,023 |
29,462,885,697 |
18,208,103,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,777,765,337 |
798,068,615 |
624,778,823 |
1,446,594,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
679,185,142,163 |
648,236,475,373 |
794,427,814,914 |
722,833,123,107 |
|