1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
648,672,082,942 |
1,417,904,518,556 |
684,797,046,521 |
1,024,981,838,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,493,908,085 |
30,217,246,651 |
739,354,249 |
17,428,783,449 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
633,178,174,857 |
1,387,687,271,905 |
684,057,692,272 |
1,007,553,054,933 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
219,611,097,846 |
436,174,396,838 |
219,563,143,094 |
343,446,303,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
413,567,077,011 |
951,512,875,067 |
464,494,549,178 |
664,106,751,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,963,380,930 |
9,477,037,270 |
26,642,078,796 |
29,223,294,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,583,255,165 |
130,872,049,445 |
122,723,344,516 |
126,553,545,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,009,093,216 |
126,895,022,206 |
119,411,667,076 |
128,881,063,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,873,046,364 |
2,298,784,845 |
6,860,656,236 |
7,182,724,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,319,711,158 |
86,785,725,642 |
36,291,685,726 |
34,644,397,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
297,754,445,254 |
741,033,352,405 |
325,260,941,496 |
524,949,378,191 |
|
12. Thu nhập khác |
1,735,257,817 |
18,763,475,624 |
203,869,021 |
8,257,240,966 |
|
13. Chi phí khác |
1,214,035,137 |
28,811,396,818 |
284,825,168 |
1,204,802,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
521,222,680 |
-10,047,921,194 |
-80,956,147 |
7,052,438,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
298,275,667,934 |
730,985,431,211 |
325,179,985,349 |
532,001,816,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,240,415,039 |
126,247,483,362 |
29,515,927,316 |
103,738,121,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,905,052,603 |
269,354,247 |
-87,029,381 |
10,243,210,965 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
247,940,305,498 |
604,468,593,602 |
295,751,087,414 |
418,020,484,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
228,788,095,275 |
520,209,060,630 |
244,259,464,802 |
361,569,175,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,152,210,223 |
84,259,532,972 |
51,491,622,612 |
56,451,308,658 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|