1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
478,716,917,009 |
648,672,082,942 |
1,417,904,518,556 |
684,797,046,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
917,957,461 |
15,493,908,085 |
30,217,246,651 |
739,354,249 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
477,798,959,548 |
633,178,174,857 |
1,387,687,271,905 |
684,057,692,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
176,143,087,009 |
219,611,097,846 |
436,174,396,838 |
219,563,143,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
301,655,872,539 |
413,567,077,011 |
951,512,875,067 |
464,494,549,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,368,680,087 |
8,963,380,930 |
9,477,037,270 |
26,642,078,796 |
|
7. Chi phí tài chính
|
104,288,768,702 |
85,583,255,165 |
130,872,049,445 |
122,723,344,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88,988,229,256 |
80,009,093,216 |
126,895,022,206 |
119,411,667,076 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
89,117,791,986 |
1,873,046,364 |
2,298,784,845 |
6,860,656,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,039,533,572 |
37,319,711,158 |
86,785,725,642 |
36,291,685,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110,578,458,366 |
297,754,445,254 |
741,033,352,405 |
325,260,941,496 |
|
12. Thu nhập khác
|
4,924,269,357 |
1,735,257,817 |
18,763,475,624 |
203,869,021 |
|
13. Chi phí khác
|
1,362,065,818 |
1,214,035,137 |
28,811,396,818 |
284,825,168 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
3,562,203,539 |
521,222,680 |
-10,047,921,194 |
-80,956,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
114,140,661,905 |
298,275,667,934 |
730,985,431,211 |
325,179,985,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,654,304,728 |
74,240,415,039 |
126,247,483,362 |
29,515,927,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
859,539,814 |
-23,905,052,603 |
269,354,247 |
-87,029,381 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
100,626,817,363 |
247,940,305,498 |
604,468,593,602 |
295,751,087,414 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
68,071,862,834 |
19,152,210,223 |
84,259,532,972 |
51,491,622,612 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,554,954,529 |
228,788,095,275 |
520,209,060,630 |
244,259,464,802 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|