1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
840,329,128,761 |
1,168,156,564,966 |
1,353,921,096,349 |
478,716,917,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
783,470,347 |
235,977,888 |
57,699,091 |
917,957,461 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
839,545,658,414 |
1,167,920,587,078 |
1,353,863,397,258 |
477,798,959,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
484,246,940,290 |
565,006,691,131 |
722,707,080,677 |
176,143,087,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
355,298,718,124 |
602,913,895,947 |
631,156,316,581 |
301,655,872,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,224,860,134 |
-5,300,553,458 |
4,689,265,262 |
39,368,680,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,436,160,232 |
135,410,129,362 |
88,872,918,556 |
104,288,768,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,663,851,094 |
130,227,050,526 |
87,082,395,087 |
88,988,229,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,045,194,456 |
7,726,888,141 |
8,042,127,594 |
89,117,791,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,780,211,139 |
71,238,257,144 |
44,670,405,717 |
37,039,533,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
248,262,012,431 |
383,238,067,842 |
494,260,129,976 |
110,578,458,366 |
|
12. Thu nhập khác |
47,488,142 |
2,383,832,528 |
1,146,626,888 |
4,924,269,357 |
|
13. Chi phí khác |
216,158,881 |
6,458,811,567 |
860,404,347 |
1,362,065,818 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-168,670,739 |
-4,074,979,039 |
286,222,541 |
3,562,203,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
248,093,341,692 |
379,163,088,803 |
494,546,352,517 |
114,140,661,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,094,956,197 |
118,862,070,246 |
45,729,920,119 |
12,654,304,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
49,565,154,940 |
-37,705,409,056 |
47,272,212,272 |
859,539,814 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
187,433,230,555 |
298,006,427,613 |
401,544,220,126 |
100,626,817,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,449,207,096 |
203,824,321,032 |
322,147,811,470 |
32,554,954,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,984,023,459 |
94,182,106,581 |
79,396,408,656 |
68,071,862,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|