1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,835,085,984,164 |
840,329,128,761 |
1,168,156,564,966 |
1,353,921,096,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
474,233,532 |
783,470,347 |
235,977,888 |
57,699,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,834,611,750,632 |
839,545,658,414 |
1,167,920,587,078 |
1,353,863,397,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,130,639,194,603 |
484,246,940,290 |
565,006,691,131 |
722,707,080,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
703,972,556,029 |
355,298,718,124 |
602,913,895,947 |
631,156,316,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,901,360,515 |
13,224,860,134 |
-5,300,553,458 |
4,689,265,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,988,743,678 |
62,436,160,232 |
135,410,129,362 |
88,872,918,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
86,440,257,527 |
58,663,851,094 |
130,227,050,526 |
87,082,395,087 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,973,816,401 |
18,045,194,456 |
7,726,888,141 |
8,042,127,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,395,777,765 |
39,780,211,139 |
71,238,257,144 |
44,670,405,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
608,515,578,700 |
248,262,012,431 |
383,238,067,842 |
494,260,129,976 |
|
12. Thu nhập khác |
530,555,132 |
47,488,142 |
2,383,832,528 |
1,146,626,888 |
|
13. Chi phí khác |
1,483,413,341 |
216,158,881 |
6,458,811,567 |
860,404,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-952,858,209 |
-168,670,739 |
-4,074,979,039 |
286,222,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
607,562,720,491 |
248,093,341,692 |
379,163,088,803 |
494,546,352,517 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
133,612,767,392 |
11,094,956,197 |
118,862,070,246 |
45,729,920,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,171,224,337 |
49,565,154,940 |
-37,705,409,056 |
47,272,212,272 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
472,778,728,762 |
187,433,230,555 |
298,006,427,613 |
401,544,220,126 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
384,197,383,383 |
128,449,207,096 |
203,824,321,032 |
322,147,811,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
88,581,345,379 |
58,984,023,459 |
94,182,106,581 |
79,396,408,656 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|