1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
382,822,764,850 |
696,860,419,692 |
1,858,232,372,787 |
901,223,235,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
564,322,853 |
76,940,863 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
382,822,764,850 |
696,296,096,839 |
1,858,155,431,924 |
901,223,235,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,393,670,206 |
489,438,103,828 |
1,075,540,890,768 |
476,519,451,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,429,094,644 |
206,857,993,011 |
782,614,541,156 |
424,703,784,285 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,800,360,420 |
2,569,662,671 |
30,270,898,150 |
3,325,233,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,350,764,816 |
22,700,895,580 |
49,864,320,648 |
44,532,007,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,040,544,840 |
18,341,554,299 |
43,330,880,323 |
44,253,258,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
47,986,049 |
-1,547,235,605 |
1,547,235,605 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,126,865,699 |
2,768,167,457 |
24,700,243,291 |
14,704,055,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,310,468,925 |
38,960,453,640 |
73,830,311,799 |
46,202,313,191 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,489,341,673 |
143,450,903,400 |
666,037,799,173 |
322,590,641,427 |
|
12. Thu nhập khác |
1,349,215,191 |
4,662,083,319 |
42,584,678,859 |
2,558,682,465 |
|
13. Chi phí khác |
2,493,549,117 |
1,571,249,950 |
22,617,631,893 |
4,632,468,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,144,333,926 |
3,090,833,369 |
19,967,046,966 |
-2,073,785,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,345,007,747 |
146,541,736,769 |
686,004,846,139 |
320,516,855,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,902,608,214 |
2,267,545,365 |
181,338,779,213 |
53,529,315,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,260,564,451 |
378,350,975 |
-23,227,196,188 |
1,918,001,998 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,702,963,984 |
143,895,840,429 |
527,893,263,114 |
265,069,537,801 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
172,427,155 |
102,893,158,505 |
468,303,647,279 |
207,803,823,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,530,536,829 |
41,002,681,924 |
59,589,615,835 |
57,265,713,882 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|