MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 225,595,598,247 382,822,764,850 696,860,419,692 1,858,232,372,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 372,223,914 564,322,853 76,940,863
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,223,374,333 382,822,764,850 696,296,096,839 1,858,155,431,924
4. Giá vốn hàng bán 128,089,843,710 269,393,670,206 489,438,103,828 1,075,540,890,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,133,530,623 113,429,094,644 206,857,993,011 782,614,541,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,653,471,726 8,800,360,420 2,569,662,671 30,270,898,150
7. Chi phí tài chính 22,250,344,089 20,350,764,816 22,700,895,580 49,864,320,648
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,414,156,865 20,040,544,840 18,341,554,299 43,330,880,323
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -884,374,623 47,986,049 -1,547,235,605 1,547,235,605
9. Chi phí bán hàng 6,797,353,173 44,126,865,699 2,768,167,457 24,700,243,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,033,567,493 42,310,468,925 38,960,453,640 73,830,311,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,821,362,971 15,489,341,673 143,450,903,400 666,037,799,173
12. Thu nhập khác 1,934,784,152 1,349,215,191 4,662,083,319 42,584,678,859
13. Chi phí khác 1,064,216,178 2,493,549,117 1,571,249,950 22,617,631,893
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 870,567,974 -1,144,333,926 3,090,833,369 19,967,046,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,691,930,945 14,345,007,747 146,541,736,769 686,004,846,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,737,422,269 11,902,608,214 2,267,545,365 181,338,779,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,589,662,436 -7,260,564,451 378,350,975 -23,227,196,188
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,544,171,112 9,702,963,984 143,895,840,429 527,893,263,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,806,545,186 172,427,155 102,893,158,505 468,303,647,279
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,737,625,926 9,530,536,829 41,002,681,924 59,589,615,835
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.