1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,205,029,661,676 |
225,595,598,247 |
382,822,764,850 |
696,860,419,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,240,010,471 |
372,223,914 |
|
564,322,853 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,202,789,651,205 |
225,223,374,333 |
382,822,764,850 |
696,296,096,839 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
805,952,717,363 |
128,089,843,710 |
269,393,670,206 |
489,438,103,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
396,836,933,842 |
97,133,530,623 |
113,429,094,644 |
206,857,993,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,577,146,907 |
12,653,471,726 |
8,800,360,420 |
2,569,662,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,616,664,297 |
22,250,344,089 |
20,350,764,816 |
22,700,895,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,350,168,545 |
21,414,156,865 |
20,040,544,840 |
18,341,554,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
109,513,050 |
-884,374,623 |
47,986,049 |
-1,547,235,605 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,555,039,374 |
6,797,353,173 |
44,126,865,699 |
2,768,167,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,803,377,605 |
44,033,567,493 |
42,310,468,925 |
38,960,453,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
294,548,512,523 |
35,821,362,971 |
15,489,341,673 |
143,450,903,400 |
|
12. Thu nhập khác |
8,826,574,499 |
1,934,784,152 |
1,349,215,191 |
4,662,083,319 |
|
13. Chi phí khác |
-3,411,478,133 |
1,064,216,178 |
2,493,549,117 |
1,571,249,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,238,052,632 |
870,567,974 |
-1,144,333,926 |
3,090,833,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
306,786,565,155 |
36,691,930,945 |
14,345,007,747 |
146,541,736,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,455,527,953 |
4,737,422,269 |
11,902,608,214 |
2,267,545,365 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-36,521,788,197 |
-2,589,662,436 |
-7,260,564,451 |
378,350,975 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,852,825,399 |
34,544,171,112 |
9,702,963,984 |
143,895,840,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,613,040,244 |
17,806,545,186 |
172,427,155 |
102,893,158,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,239,785,155 |
16,737,625,926 |
9,530,536,829 |
41,002,681,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|