1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,990,077,357,416 |
2,299,838,100,029 |
3,222,455,025,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,583,528,834 |
2,861,617,209 |
1,013,487,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,988,493,828,582 |
2,296,976,482,820 |
3,221,441,537,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,415,271,009,156 |
1,516,160,470,211 |
1,978,731,969,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
573,222,819,426 |
780,816,012,609 |
1,242,709,568,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,859,068,755 |
39,951,619,165 |
54,806,912,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
117,566,175,276 |
122,969,827,122 |
116,392,910,447 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
116,187,055,784 |
112,086,173,062 |
103,465,986,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
7,764,580,855 |
-141,747,364 |
266,253,943 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
145,861,577,813 |
233,504,371,599 |
68,363,540,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
95,095,574,291 |
135,599,261,602 |
196,747,433,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
241,323,141,656 |
328,552,424,087 |
916,278,850,440 |
|
12. Thu nhập khác |
|
58,469,042,897 |
10,143,445,391 |
47,984,930,441 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,617,682,243 |
15,395,458,016 |
9,775,907,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
51,851,360,654 |
-5,252,012,625 |
38,209,023,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
293,174,502,310 |
323,300,411,462 |
954,487,873,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
75,010,668,386 |
92,223,289,744 |
190,080,314,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-33,990,830,534 |
-42,026,398,661 |
-23,150,457,486 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
252,154,664,458 |
273,103,520,379 |
787,558,017,228 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
235,569,824,463 |
178,375,406,736 |
633,432,528,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
16,584,839,995 |
94,728,113,643 |
154,125,488,712 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,109 |
2,349 |
6,873 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|