1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,156,390,045 |
430,922,110,638 |
1,180,786,473,491 |
166,485,951,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,434,677 |
95,591,818 |
1,214,479,612 |
163,741,825 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
235,017,955,368 |
430,826,518,820 |
1,179,571,993,879 |
166,322,209,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,050,829,691 |
297,348,241,997 |
787,528,049,860 |
83,349,102,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,967,125,677 |
133,478,276,823 |
392,043,944,019 |
82,973,107,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,646,733,507 |
3,689,535,421 |
14,804,196,911 |
3,471,297,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,153,581,368 |
31,320,499,501 |
32,861,187,777 |
41,141,531,383 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,153,581,368 |
30,956,909,730 |
32,500,137,994 |
40,813,178,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-136,608,651 |
|
|
-43,186,150 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,055,623,986 |
9,539,759,711 |
132,520,830,434 |
5,883,031,548 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,524,988,633 |
26,002,992,577 |
35,791,768,121 |
33,391,355,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,743,056,546 |
70,304,560,455 |
205,674,354,598 |
5,985,300,431 |
|
12. Thu nhập khác |
63,062,122 |
689,723,503 |
1,801,571,990 |
1,477,543,781 |
|
13. Chi phí khác |
405,270,559 |
794,416,355 |
4,317,743,383 |
628,679,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-342,208,437 |
-104,692,852 |
-2,516,171,393 |
848,864,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,400,848,109 |
70,199,867,603 |
203,158,183,205 |
6,834,164,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,211,089,418 |
7,869,238,417 |
40,577,620,779 |
3,869,455,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,891,202,998 |
-4,399,515,282 |
-522,162,935 |
-2,124,040,190 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,080,961,689 |
66,730,144,468 |
163,102,725,361 |
5,088,749,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,586,287,547 |
54,684,794,271 |
152,593,050,454 |
523,940,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,494,674,141 |
12,045,350,197 |
10,509,674,907 |
4,564,808,846 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|