TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,763,260,861,544 |
4,175,040,663,593 |
4,216,053,100,573 |
4,097,100,450,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
494,839,516,566 |
215,662,319,761 |
290,216,710,417 |
272,804,078,745 |
|
1. Tiền |
464,339,516,566 |
192,162,319,761 |
290,216,710,417 |
272,804,078,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
321,192,436,636 |
689,939,058,916 |
725,542,563,248 |
645,201,307,430 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
177,893,151,725 |
68,222,121,025 |
375,442,563,248 |
305,001,307,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
340,200,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
143,299,284,911 |
621,716,937,891 |
350,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,522,234,241,488 |
1,810,640,825,794 |
1,609,517,389,901 |
1,617,476,731,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
680,916,921,411 |
1,030,391,040,103 |
982,464,578,972 |
993,468,262,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
442,172,768,400 |
384,618,316,457 |
376,680,992,519 |
367,767,846,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
61,082,628,583 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
395,077,334,797 |
431,506,965,226 |
292,266,937,819 |
298,080,741,488 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,015,411,703 |
-92,175,397,700 |
-98,195,021,117 |
-98,140,021,117 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,170,321,962,620 |
1,316,744,271,301 |
1,477,910,245,472 |
1,465,309,917,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,170,321,962,620 |
1,316,744,271,301 |
1,477,910,245,472 |
1,465,309,917,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
254,672,704,234 |
142,054,187,821 |
112,866,191,535 |
96,308,416,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,175,241,459 |
1,970,139,133 |
2,032,484,596 |
1,853,173,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
251,389,051,910 |
138,110,330,614 |
108,780,429,576 |
93,195,455,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,095,676,495 |
1,973,718,074 |
2,053,277,363 |
1,259,787,685 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,734,370 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,502,939,633,988 |
11,799,573,648,657 |
11,769,774,392,157 |
11,645,290,936,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,413,764,280 |
82,737,832,140 |
15,216,900,000 |
15,178,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,413,764,280 |
82,737,832,140 |
15,216,900,000 |
15,178,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,386,114,004,603 |
9,624,553,055,652 |
9,941,973,156,364 |
9,829,841,073,258 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,032,417,875,159 |
9,359,184,502,015 |
9,550,989,761,325 |
9,435,119,237,727 |
|
- Nguyên giá |
6,226,380,845,658 |
10,651,951,725,227 |
10,954,106,706,693 |
10,955,912,388,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,193,962,970,499 |
-1,292,767,223,212 |
-1,403,116,945,368 |
-1,520,793,151,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
353,696,129,444 |
265,368,553,637 |
390,983,395,039 |
394,721,835,531 |
|
- Nguyên giá |
360,693,966,606 |
270,252,453,692 |
401,058,548,654 |
410,070,613,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,997,837,162 |
-4,883,900,055 |
-10,075,153,615 |
-15,348,777,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
826,634,019,328 |
828,181,917,191 |
818,043,239,713 |
810,110,047,617 |
|
- Nguyên giá |
966,289,931,974 |
977,257,970,699 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,655,912,646 |
-149,076,053,508 |
-165,664,635,256 |
-173,597,827,352 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,089,662,069,339 |
918,235,124,203 |
824,183,822,035 |
839,841,902,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
34,390,839,033 |
41,122,374,013 |
44,049,224,405 |
44,903,173,349 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,055,271,230,306 |
877,112,750,190 |
780,134,597,630 |
794,938,729,536 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,130,000,000 |
4,130,000,000 |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
130,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
188,985,776,438 |
341,735,719,471 |
167,227,274,045 |
147,189,812,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,775,248,975 |
182,649,996,238 |
36,430,475,087 |
28,432,706,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,735,893,832 |
110,466,539,585 |
83,891,889,752 |
73,648,678,787 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
38,800,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
50,474,633,631 |
48,619,183,648 |
46,904,909,206 |
45,069,627,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,266,200,495,532 |
15,974,614,312,250 |
15,985,827,492,730 |
15,742,391,386,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,468,295,649,082 |
10,593,638,689,213 |
10,281,251,287,728 |
9,678,513,123,349 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,337,712,954,266 |
3,574,080,392,326 |
4,218,215,568,138 |
3,778,720,376,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,124,811,158,006 |
300,882,285,987 |
322,641,327,628 |
216,174,778,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,528,023,051,544 |
1,125,852,438,612 |
1,229,989,170,365 |
1,050,672,160,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
164,434,960,068 |
114,022,790,458 |
46,616,193,803 |
133,935,226,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,450,564,557 |
26,645,301,992 |
11,810,600,867 |
14,075,198,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
589,842,583,227 |
911,748,696,364 |
851,849,589,771 |
824,091,905,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,345,722,682 |
3,394,089,011 |
21,178,094,279 |
14,954,227,810 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
350,769,151,113 |
462,761,605,609 |
533,451,838,164 |
357,978,124,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
525,818,847,651 |
591,556,268,875 |
1,164,839,969,938 |
1,108,547,971,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,216,915,418 |
37,216,915,418 |
35,838,783,323 |
58,290,783,323 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,130,582,694,816 |
7,019,558,296,887 |
6,063,035,719,590 |
5,899,792,746,721 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
27,743,664,017 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,064,116,116 |
33,597,598,769 |
9,837,958,606 |
9,858,583,606 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,874,568,164 |
38,531,452,643 |
37,984,719,737 |
45,271,305,158 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,961,471,902,068 |
6,873,000,801,024 |
5,943,186,107,272 |
5,772,635,923,983 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
74,191,440,495 |
74,191,440,495 |
71,789,930,019 |
71,789,930,018 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
237,003,956 |
237,003,956 |
237,003,956 |
237,003,956 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,797,904,846,450 |
5,380,975,623,037 |
5,704,576,205,002 |
6,063,878,263,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,797,904,846,450 |
5,380,975,623,037 |
5,704,576,205,002 |
6,063,878,263,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,636,317,180,000 |
1,963,574,150,000 |
2,038,388,150,000 |
2,038,388,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,636,317,180,000 |
1,963,574,150,000 |
2,038,388,150,000 |
2,038,388,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
229,106,864,127 |
229,106,864,127 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
230,397,934,814 |
230,397,934,814 |
230,397,934,814 |
230,397,934,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-73,696,440,785 |
-74,164,653,352 |
-74,164,653,352 |
-74,164,653,352 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
51,211,243,573 |
22,159,243,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,739,834,687,106 |
1,933,425,464,112 |
1,973,959,355,555 |
2,306,449,162,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
569,807,376,162 |
1,090,016,436,792 |
244,259,464,802 |
605,828,640,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,170,027,310,944 |
843,409,027,320 |
1,729,699,890,753 |
1,700,620,521,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
984,733,377,615 |
1,047,424,619,763 |
1,109,916,445,733 |
1,165,780,697,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,266,200,495,532 |
15,974,614,312,250 |
15,985,827,492,730 |
15,742,391,386,822 |
|