MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,695,953,749,446 4,276,501,109,333 4,081,609,172,003 3,939,115,666,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 409,674,306,187 309,727,280,326 437,921,796,024 497,816,749,289
1. Tiền 292,924,306,187 223,517,280,326 343,801,796,024 464,816,749,289
2. Các khoản tương đương tiền 116,750,000,000 86,210,000,000 94,120,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,199,683,153 141,728,973,946 65,250,000,000 185,264,913,300
1. Chứng khoán kinh doanh 15,631 20,098,552,446 89,999,760,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,199,667,522 121,630,421,500 65,250,000,000 95,265,152,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,787,129,047,237 1,790,553,114,553 1,798,600,608,580 1,664,277,407,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 535,832,828,401 614,192,285,140 787,505,466,621 757,404,987,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 569,248,445,277 594,593,411,425 560,476,034,817 573,478,235,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 235,704,497,583 200,954,497,583 182,894,497,583 54,012,628,583
6. Phải thu ngắn hạn khác 466,375,335,689 402,227,962,012 308,619,622,920 321,507,514,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,032,059,713 -21,415,041,607 -40,895,013,361 -42,125,959,513
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,191,587,094,680 1,825,807,554,088 1,642,564,279,739 1,358,216,706,935
1. Hàng tồn kho 2,191,587,094,680 1,825,807,554,088 1,642,564,279,739 1,358,216,706,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 202,363,618,189 208,684,186,420 137,272,487,660 233,539,888,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,048,664,945 910,362,914 1,204,268,711 59,925,190,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 175,210,518,055 181,044,242,959 117,920,317,576 157,087,182,654
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,941,624,217 26,566,769,575 17,985,090,401 16,527,516,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 162,810,972 162,810,972 162,810,972
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,665,402,720,577 9,346,017,829,200 9,919,375,760,078 10,114,237,689,486
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,974,964,280 7,813,764,280 9,013,764,280 6,616,801,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,974,964,280 7,813,764,280 9,013,764,280 6,616,801,690
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 01
II.Tài sản cố định 3,422,019,440,982 4,240,470,490,209 4,189,228,792,598 4,128,790,771,959
1. Tài sản cố định hữu hình 3,170,215,642,032 3,884,299,919,577 3,829,309,967,262 3,791,568,262,480
- Nguyên giá 4,108,071,468,902 4,922,189,891,828 4,922,133,874,111 4,928,264,210,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -937,855,826,870 -1,037,889,972,251 -1,092,823,906,849 -1,136,695,947,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 251,803,798,950 356,170,570,632 359,918,825,336 337,222,509,479
- Nguyên giá 260,643,822,674 360,605,523,521 365,313,727,315 341,104,742,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,840,023,724 -4,434,952,889 -5,394,901,979 -3,882,233,177
III. Bất động sản đầu tư 716,514,803,756 898,832,946,180 860,094,660,850 835,244,723,784
- Nguyên giá 869,685,731,181 1,011,138,149,115 981,124,734,924 966,289,931,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,170,927,425 -112,305,202,935 -121,030,074,074 -131,045,208,190
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,377,277,547,367 4,097,105,611,805 4,725,262,534,137 5,044,631,160,650
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 569,719,927,660 30,958,616,656 257,537,918,584 32,469,524,983
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,807,557,619,707 4,066,146,995,149 4,467,724,615,553 5,012,161,635,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,440,421,500 7,810,000,000 6,130,000,000 6,130,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,310,421,500 7,680,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 101,175,542,692 93,985,016,726 129,646,008,213 92,824,231,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,502,038,833 15,064,018,351 14,885,050,766 14,472,067,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,064,816,162 21,167,760,661 58,873,169,716 24,181,798,254
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 38,315,563 38,315,563 28,315,563 5,000,000
5. Lợi thế thương mại 59,570,372,134 57,714,922,151 55,859,472,168 54,165,365,661
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,361,356,470,023 13,622,518,938,533 14,000,984,932,081 14,053,353,355,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,661,224,330,299 9,705,859,858,235 9,836,458,762,888 9,699,153,271,551
I. Nợ ngắn hạn 4,300,218,225,106 3,910,064,555,701 3,818,346,993,199 3,523,858,987,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 360,453,482,027 332,727,818,036 555,339,291,129 473,066,302,627
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,918,470,360,129 1,592,241,635,229 1,322,905,286,794 1,087,471,191,958
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 177,308,805,826 185,843,706,504 288,125,585,772 53,062,848,362
4. Phải trả người lao động 16,066,297,171 17,108,176,029 35,845,936,623 16,858,807,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 611,365,494,935 650,738,225,506 547,537,906,488 890,997,264,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,657,645,818 1,348,809,556 6,205,155,446 28,350,134,367
9. Phải trả ngắn hạn khác 401,827,114,210 345,548,811,426 344,888,799,463 291,105,742,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 787,163,757,098 762,937,903,455 699,766,869,339 666,233,589,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,905,267,892 21,569,469,960 17,732,162,145 16,713,106,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,361,006,105,193 5,795,795,302,534 6,018,111,769,689 6,175,294,284,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 28,424,657,533
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,923,944,169 9,923,944,169 6,617,170,996 26,715,716,116
7. Phải trả dài hạn khác 22,836,259,760 27,181,419,608 93,057,743,450 30,169,065,512
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,277,742,382,389 5,708,220,041,201 5,868,052,457,687 6,015,547,918,864
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 50,138,911,800 50,138,911,800 50,138,911,800 74,191,440,495
12. Dự phòng phải trả dài hạn 364,607,075 330,985,756 245,485,756 245,485,756
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,700,132,139,724 3,916,659,080,298 4,164,526,169,193 4,354,200,083,981
I. Vốn chủ sở hữu 3,700,132,139,724 3,916,659,080,298 4,164,526,169,193 4,354,200,083,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,542,750,180,000 1,542,750,180,000 1,542,750,180,000 1,542,750,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,542,750,180,000 1,542,750,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -171,550,000 -171,550,000 387,992,000 387,992,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 106,898,969,364 96,397,029,364 161,573,739,364 161,570,844,814
5. Cổ phiếu quỹ -326,270,000 -326,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -29,377,238,044 -29,377,238,044 -39,818,876,122 -39,818,876,122
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,211,243,573 51,211,243,573 51,211,243,573 51,211,243,573
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,106,268,106,834 1,315,231,763,174 1,459,741,394,426 1,622,865,641,409
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 566,392,322,738 764,428,842,099 968,253,163,131 322,147,811,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 539,875,784,096 550,802,921,075 491,488,231,295 1,300,717,829,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 922,878,697,997 940,943,922,231 988,680,495,952 1,015,233,058,307
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,361,356,470,023 13,622,518,938,533 14,000,984,932,081 14,053,353,355,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.