TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,035,661,076,548 |
6,168,298,418,834 |
5,941,498,246,701 |
6,035,905,607,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
972,306,784,132 |
425,558,517,611 |
409,178,288,383 |
632,810,822,597 |
|
1. Tiền |
754,755,222,222 |
209,348,517,611 |
365,968,288,383 |
239,210,822,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
217,551,561,910 |
216,210,000,000 |
43,210,000,000 |
393,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
315,042,566,170 |
55,081,437,170 |
38,441,826,891 |
527,204,978,074 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
199,999,614,631 |
15,631 |
15,631 |
416,602,524,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,042,951,539 |
55,081,421,539 |
38,441,811,260 |
110,602,453,957 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,852,038,715,257 |
2,040,673,672,490 |
2,270,014,652,310 |
1,734,832,461,762 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
468,293,790,054 |
464,213,555,497 |
581,442,110,025 |
505,277,611,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
659,033,264,647 |
967,365,618,908 |
1,030,457,842,288 |
619,682,173,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
243,760,375,000 |
404,109,018,338 |
256,412,907,338 |
206,137,907,338 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
498,561,747,743 |
226,110,343,392 |
421,963,242,488 |
423,766,829,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,610,462,187 |
-21,124,863,645 |
-20,261,449,829 |
-20,032,059,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,652,174,931,781 |
3,394,185,877,960 |
3,037,143,806,605 |
2,934,257,561,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,652,174,931,781 |
3,394,185,877,960 |
3,037,143,806,605 |
2,934,257,561,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,098,079,208 |
252,798,913,603 |
186,719,672,512 |
206,799,782,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,869,448,964 |
1,544,526,874 |
1,308,141,816 |
1,225,290,651 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
192,320,422,160 |
210,535,765,964 |
155,470,984,381 |
153,112,193,819 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,745,397,112 |
40,555,809,793 |
29,777,735,343 |
52,299,487,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,381,267,519,725 |
6,886,492,739,482 |
7,455,204,618,470 |
8,196,396,116,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
227,174,964,280 |
110,174,964,280 |
107,774,964,280 |
8,974,964,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
217,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,174,964,280 |
10,174,964,280 |
7,774,964,280 |
8,974,964,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,258,148,031,687 |
3,205,298,702,836 |
3,215,651,944,795 |
3,316,499,283,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,257,289,299,718 |
3,103,100,826,731 |
3,099,637,691,983 |
3,064,980,107,478 |
|
- Nguyên giá |
3,067,114,868,584 |
3,961,217,458,760 |
3,982,672,942,370 |
3,987,182,556,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-809,825,568,866 |
-858,116,632,029 |
-883,035,250,387 |
-922,202,448,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
858,731,969 |
102,197,876,105 |
116,014,252,812 |
251,519,175,525 |
|
- Nguyên giá |
1,992,654,500 |
105,136,065,520 |
120,023,187,655 |
260,177,572,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,922,531 |
-2,938,189,415 |
-4,008,934,843 |
-8,658,397,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
714,378,380,300 |
705,985,248,053 |
729,831,358,440 |
1,381,049,902,209 |
|
- Nguyên giá |
831,495,606,144 |
831,495,606,144 |
865,322,270,661 |
1,529,415,927,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,117,225,844 |
-125,510,358,091 |
-135,490,912,221 |
-148,366,025,672 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,076,631,971,241 |
2,638,649,950,683 |
3,181,477,486,651 |
3,339,440,181,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
262,510,558,469 |
7,794,394,830 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,076,631,971,241 |
2,638,649,950,683 |
2,918,966,928,182 |
3,331,645,786,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,440,421,500 |
36,440,421,500 |
39,440,421,500 |
39,440,421,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
39,310,421,500 |
39,310,421,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,493,750,717 |
189,943,452,130 |
181,028,442,804 |
110,991,363,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,797,568,986 |
28,332,808,996 |
26,567,455,392 |
23,334,669,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,084,502,772 |
72,460,983,849 |
67,828,998,267 |
26,236,040,499 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,072,727 |
15,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
8,606,678,959 |
89,144,659,285 |
86,626,916,418 |
61,405,654,182 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,416,928,596,273 |
13,054,791,158,316 |
13,396,702,865,171 |
14,232,301,723,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,369,894,318,948 |
9,831,562,148,829 |
10,211,461,401,413 |
10,804,235,160,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,881,528,856,520 |
5,564,810,033,735 |
5,282,376,471,043 |
5,942,999,916,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
515,010,491,302 |
446,422,576,757 |
564,460,516,829 |
629,504,179,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,151,550,265,478 |
3,571,240,387,210 |
3,005,490,463,713 |
3,173,245,506,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,869,734,390 |
132,749,601,742 |
132,998,010,245 |
61,243,236,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,006,625,337 |
22,565,717,316 |
49,762,767,685 |
19,315,760,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
301,877,118,610 |
272,230,345,287 |
250,747,243,998 |
510,401,576,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,198,181,807 |
384,035,512 |
1,148,548,246 |
2,533,430,020 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
149,151,632,741 |
184,814,836,336 |
272,105,129,696 |
227,590,132,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
663,018,061,606 |
904,113,325,326 |
976,260,541,072 |
1,282,248,637,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
10,902,945,445 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,846,745,249 |
30,289,208,249 |
29,403,249,559 |
26,014,510,892 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,488,365,462,428 |
4,266,752,115,094 |
4,929,084,930,370 |
4,861,235,244,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
23,477,412,247 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,698,470,879,452 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
496,191,159 |
1,139,921,689 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,884,828,861 |
14,058,090,915 |
13,231,442,273 |
9,923,944,169 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,316,995,823 |
20,268,156,189 |
20,020,719,125 |
22,913,610,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,743,498,248,452 |
4,202,282,598,114 |
4,844,319,154,745 |
4,777,612,762,092 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,178,988,623 |
26,807,670,827 |
26,767,594,004 |
50,138,911,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,519,330,058 |
2,195,677,360 |
1,268,607,976 |
646,015,918 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,047,034,277,325 |
3,223,229,009,487 |
3,185,241,463,758 |
3,428,066,562,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,047,034,277,325 |
3,223,229,009,487 |
3,185,241,463,758 |
3,428,066,562,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,812,890,000 |
1,186,812,890,000 |
1,186,812,890,000 |
1,186,812,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,186,812,890,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
105,877,855,364 |
105,757,024,375 |
105,757,024,375 |
105,877,949,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,001,757,429 |
-7,961,746,363 |
-11,242,827,338 |
-23,933,643,336 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,354,963,573 |
51,212,316,963 |
51,212,316,963 |
51,211,243,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
720,708,611,291 |
|
1,005,253,644,468 |
1,273,988,019,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,356,008,749 |
644,912,197,655 |
842,271,888,704 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
504,352,602,542 |
280,811,540,078 |
162,981,755,764 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,002,776,019,668 |
962,182,606,779 |
847,946,235,290 |
834,607,924,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,416,928,596,273 |
13,054,791,158,316 |
13,396,702,865,171 |
14,232,301,723,863 |
|