TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,759,322,669,967 |
6,535,361,258,561 |
7,035,661,076,548 |
6,168,298,418,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
651,648,200,165 |
536,141,938,304 |
972,306,784,132 |
425,558,517,611 |
|
1. Tiền |
281,304,298,165 |
180,871,938,304 |
754,755,222,222 |
209,348,517,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
370,343,902,000 |
355,270,000,000 |
217,551,561,910 |
216,210,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,243,899,704 |
117,581,112,704 |
315,042,566,170 |
55,081,437,170 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
199,999,614,631 |
15,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-149,502,000 |
-149,502,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,971,338,955 |
114,308,551,955 |
115,042,951,539 |
55,081,421,539 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,129,234,133,020 |
1,866,356,644,129 |
1,852,038,715,257 |
2,040,673,672,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
908,432,559,320 |
391,796,045,906 |
468,293,790,054 |
464,213,555,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
561,968,127,995 |
738,350,639,973 |
659,033,264,647 |
967,365,618,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
224,811,921,312 |
206,808,921,312 |
243,760,375,000 |
404,109,018,338 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
444,537,138,689 |
542,460,610,634 |
498,561,747,743 |
226,110,343,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,029,237,296 |
-13,059,573,696 |
-17,610,462,187 |
-21,124,863,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,513,623,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,757,920,197,491 |
3,774,728,375,829 |
3,652,174,931,781 |
3,394,185,877,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,768,678,823,983 |
3,774,728,375,829 |
3,652,174,931,781 |
3,394,185,877,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,758,626,492 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
109,276,239,587 |
240,553,187,595 |
244,098,079,208 |
252,798,913,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,491,791,849 |
2,930,141,358 |
1,869,448,964 |
1,544,526,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,828,874,251 |
183,705,959,384 |
192,320,422,160 |
210,535,765,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,792,762,515 |
53,754,275,881 |
49,745,397,112 |
40,555,809,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,142,395,814,967 |
5,938,328,531,077 |
6,381,267,519,725 |
6,886,492,739,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,635,861,907 |
254,991,744,823 |
227,174,964,280 |
110,174,964,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
4,018,636 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
243,954,453,688 |
243,954,453,688 |
217,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,681,408,219 |
11,033,272,499 |
10,174,964,280 |
10,174,964,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,296,683,350,373 |
2,262,656,881,522 |
2,258,148,031,687 |
3,205,298,702,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,295,765,378,788 |
2,261,674,498,723 |
2,257,289,299,718 |
3,103,100,826,731 |
|
- Nguyên giá |
3,040,789,412,510 |
3,042,133,527,871 |
3,067,114,868,584 |
3,961,217,458,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-745,024,033,722 |
-780,459,029,148 |
-809,825,568,866 |
-858,116,632,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
917,971,585 |
982,382,799 |
858,731,969 |
102,197,876,105 |
|
- Nguyên giá |
1,823,054,500 |
1,992,654,500 |
1,992,654,500 |
105,136,065,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-905,082,915 |
-1,010,271,701 |
-1,133,922,531 |
-2,938,189,415 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
578,345,692,661 |
722,797,229,385 |
714,378,380,300 |
705,985,248,053 |
|
- Nguyên giá |
678,989,801,365 |
831,521,322,979 |
831,495,606,144 |
831,495,606,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,644,108,704 |
-108,724,093,594 |
-117,117,225,844 |
-125,510,358,091 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
539,504,910,362 |
2,523,468,814,950 |
3,076,631,971,241 |
2,638,649,950,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
539,504,910,362 |
2,523,468,814,950 |
3,076,631,971,241 |
2,638,649,950,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
336,040,809,053 |
36,440,421,500 |
36,440,421,500 |
36,440,421,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
299,730,387,553 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
142,185,190,611 |
137,973,438,897 |
68,493,750,717 |
189,943,452,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,054,484,581 |
30,464,397,060 |
31,797,568,986 |
28,332,808,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
116,928,864,039 |
98,602,281,362 |
28,084,502,772 |
72,460,983,849 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
9,196,841,991 |
8,901,760,475 |
8,606,678,959 |
89,144,659,285 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,901,718,484,934 |
12,473,689,789,638 |
13,416,928,596,273 |
13,054,791,158,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,275,512,916,056 |
9,523,616,137,804 |
10,369,894,318,948 |
9,831,562,148,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,256,100,087,632 |
3,714,944,323,101 |
2,881,528,856,520 |
5,564,810,033,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
497,097,965,767 |
506,935,798,864 |
515,010,491,302 |
446,422,576,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,692,067,606 |
1,589,060,108,006 |
1,151,550,265,478 |
3,571,240,387,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
218,178,643,677 |
81,606,581,058 |
58,869,734,390 |
132,749,601,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,276,286,952 |
16,800,017,337 |
22,006,625,337 |
22,565,717,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
253,868,330,601 |
393,322,245,131 |
301,877,118,610 |
272,230,345,287 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,210,572,002 |
863,073,444 |
1,198,181,807 |
384,035,512 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,698,887,343 |
115,174,253,633 |
149,151,632,741 |
184,814,836,336 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
942,682,085,794 |
1,002,681,971,360 |
663,018,061,606 |
904,113,325,326 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,057,066,852 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,338,181,038 |
8,500,274,268 |
18,846,745,249 |
30,289,208,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,019,412,828,424 |
5,808,671,814,703 |
7,488,365,462,428 |
4,266,752,115,094 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,292,463,769,248 |
2,531,165,952,521 |
2,698,470,879,452 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,823,444,108 |
15,711,522,155 |
496,191,159 |
1,139,921,689 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
-84,604,896 |
|
14,884,828,861 |
14,058,090,915 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,926,750,191 |
21,666,697,398 |
20,316,995,823 |
20,268,156,189 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,696,620,946,667 |
3,229,390,396,977 |
4,743,498,248,452 |
4,202,282,598,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
6,138,911,800 |
6,178,988,623 |
26,807,670,827 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
662,523,106 |
4,598,333,852 |
4,519,330,058 |
2,195,677,360 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,626,205,568,878 |
2,950,073,651,834 |
3,047,034,277,325 |
3,223,229,009,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,626,205,568,878 |
2,950,073,651,834 |
3,047,034,277,325 |
3,223,229,009,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
1,186,812,890,000 |
1,186,812,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
-100,199,995 |
01 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
38,659,815,182 |
43,952,796,000 |
105,877,855,364 |
105,757,024,375 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-326,149,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-232,222,926 |
923,499,018 |
6,001,757,429 |
-7,961,746,363 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,777,568,791 |
25,356,040,934 |
25,354,963,573 |
51,212,316,963 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
734,838,077,480 |
1,022,446,047,903 |
720,708,611,291 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
607,506,070,189 |
207,803,823,919 |
216,356,008,749 |
644,912,197,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,332,007,291 |
814,642,223,984 |
504,352,602,542 |
280,811,540,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
881,239,869,346 |
908,372,727,978 |
1,002,776,019,668 |
962,182,606,779 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,901,718,484,934 |
12,473,689,789,638 |
13,416,928,596,273 |
13,054,791,158,316 |
|