TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,267,729,081,172 |
6,759,322,669,967 |
6,535,361,258,561 |
7,035,661,076,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
682,321,230,836 |
651,648,200,165 |
536,141,938,304 |
972,306,784,132 |
|
1. Tiền |
271,263,987,236 |
281,304,298,165 |
180,871,938,304 |
754,755,222,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
411,057,243,600 |
370,343,902,000 |
355,270,000,000 |
217,551,561,910 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,293,253,476 |
111,243,899,704 |
117,581,112,704 |
315,042,566,170 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
199,999,614,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-149,502,000 |
-149,502,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,871,190,727 |
107,971,338,955 |
114,308,551,955 |
115,042,951,539 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,365,852,125,461 |
2,129,234,133,020 |
1,866,356,644,129 |
1,852,038,715,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
358,033,226,005 |
908,432,559,320 |
391,796,045,906 |
468,293,790,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
529,506,499,844 |
561,968,127,995 |
738,350,639,973 |
659,033,264,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
243,023,546,312 |
224,811,921,312 |
206,808,921,312 |
243,760,375,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
245,695,174,185 |
444,537,138,689 |
542,460,610,634 |
498,561,747,743 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,406,320,885 |
-12,029,237,296 |
-13,059,573,696 |
-17,610,462,187 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,513,623,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,990,056,817,605 |
3,757,920,197,491 |
3,774,728,375,829 |
3,652,174,931,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,990,056,817,605 |
3,768,678,823,983 |
3,774,728,375,829 |
3,652,174,931,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,758,626,492 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
123,205,653,794 |
109,276,239,587 |
240,553,187,595 |
244,098,079,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,030,652,147 |
2,491,791,849 |
2,930,141,358 |
1,869,448,964 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,242,587,441 |
61,828,874,251 |
183,705,959,384 |
192,320,422,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,769,603,234 |
44,792,762,515 |
53,754,275,881 |
49,745,397,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,083,458,797,078 |
4,142,395,814,967 |
5,938,328,531,077 |
6,381,267,519,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,239,231,633 |
249,635,861,907 |
254,991,744,823 |
227,174,964,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
4,018,636 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
243,954,453,688 |
243,954,453,688 |
243,954,453,688 |
217,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,284,777,945 |
5,681,408,219 |
11,033,272,499 |
10,174,964,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,110,229,060,524 |
2,296,683,350,373 |
2,262,656,881,522 |
2,258,148,031,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,109,242,718,111 |
2,295,765,378,788 |
2,261,674,498,723 |
2,257,289,299,718 |
|
- Nguyên giá |
1,848,009,824,732 |
3,040,789,412,510 |
3,042,133,527,871 |
3,067,114,868,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-738,767,106,621 |
-745,024,033,722 |
-780,459,029,148 |
-809,825,568,866 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
986,342,413 |
917,971,585 |
982,382,799 |
858,731,969 |
|
- Nguyên giá |
1,743,254,500 |
1,823,054,500 |
1,992,654,500 |
1,992,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-756,912,087 |
-905,082,915 |
-1,010,271,701 |
-1,133,922,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
586,577,746,005 |
578,345,692,661 |
722,797,229,385 |
714,378,380,300 |
|
- Nguyên giá |
679,047,583,576 |
678,989,801,365 |
831,521,322,979 |
831,495,606,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,469,837,571 |
-100,644,108,704 |
-108,724,093,594 |
-117,117,225,844 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,587,448,644,064 |
539,504,910,362 |
2,523,468,814,950 |
3,076,631,971,241 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,587,448,644,064 |
539,504,910,362 |
2,523,468,814,950 |
3,076,631,971,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
416,746,100,762 |
336,040,809,053 |
36,440,421,500 |
36,440,421,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
370,115,679,262 |
299,730,387,553 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,630,421,500 |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
36,310,421,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,218,014,090 |
142,185,190,611 |
137,973,438,897 |
68,493,750,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,823,547,733 |
16,054,484,581 |
30,464,397,060 |
31,797,568,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
93,701,667,851 |
116,928,864,039 |
98,602,281,362 |
28,084,502,772 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,200,875,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
9,491,923,506 |
9,196,841,991 |
8,901,760,475 |
8,606,678,959 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,351,187,878,250 |
10,901,718,484,934 |
12,473,689,789,638 |
13,416,928,596,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,990,668,158,060 |
8,275,512,916,056 |
9,523,616,137,804 |
10,369,894,318,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,488,343,070,462 |
2,256,100,087,632 |
3,714,944,323,101 |
2,881,528,856,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,112,276,762 |
497,097,965,767 |
506,935,798,864 |
515,010,491,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
305,250,722,834 |
110,692,067,606 |
1,589,060,108,006 |
1,151,550,265,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,819,599,126 |
218,178,643,677 |
81,606,581,058 |
58,869,734,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,073,377,714 |
41,276,286,952 |
16,800,017,337 |
22,006,625,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,612,179,388 |
253,868,330,601 |
393,322,245,131 |
301,877,118,610 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,697,306,919 |
6,210,572,002 |
863,073,444 |
1,198,181,807 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,498,860,041 |
172,698,887,343 |
115,174,253,633 |
149,151,632,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,128,274,412 |
942,682,085,794 |
1,002,681,971,360 |
663,018,061,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,057,066,852 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,150,473,266 |
9,338,181,038 |
8,500,274,268 |
18,846,745,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,502,325,087,598 |
6,019,412,828,424 |
5,808,671,814,703 |
7,488,365,462,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,520,953,251,529 |
4,292,463,769,248 |
2,531,165,952,521 |
2,698,470,879,452 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,279,924,165 |
2,823,444,108 |
15,711,522,155 |
496,191,159 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
-84,604,896 |
|
14,884,828,861 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,067,619,225 |
26,926,750,191 |
21,666,697,398 |
20,316,995,823 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,948,624,012,457 |
1,696,620,946,667 |
3,229,390,396,977 |
4,743,498,248,452 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6,138,911,800 |
6,178,988,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,400,280,222 |
662,523,106 |
4,598,333,852 |
4,519,330,058 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,360,519,720,190 |
2,626,205,568,878 |
2,950,073,651,834 |
3,047,034,277,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,360,519,720,190 |
2,626,205,568,878 |
2,950,073,651,834 |
3,047,034,277,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
1,186,812,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
949,520,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
-100,199,995 |
01 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
38,659,815,182 |
38,659,815,182 |
43,952,796,000 |
105,877,855,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-326,149,000 |
-326,149,000 |
-326,270,000 |
-326,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-473,945,791 |
-232,222,926 |
923,499,018 |
6,001,757,429 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,674,322,859 |
22,777,568,791 |
25,356,040,934 |
25,354,963,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
422,800,885,659 |
734,838,077,480 |
1,022,446,047,903 |
720,708,611,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,202,422,910 |
607,506,070,189 |
207,803,823,919 |
216,356,008,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
283,598,462,749 |
127,332,007,291 |
814,642,223,984 |
504,352,602,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
921,835,981,281 |
881,239,869,346 |
908,372,727,978 |
1,002,776,019,668 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,351,187,878,250 |
10,901,718,484,934 |
12,473,689,789,638 |
13,416,928,596,273 |
|