TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,146,750,354,168 |
4,910,931,580,392 |
6,743,179,015,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
627,094,413,681 |
707,323,532,779 |
387,721,397,929 |
|
1. Tiền |
|
213,510,352,134 |
200,011,152,342 |
281,375,495,929 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
413,584,061,547 |
507,312,380,437 |
106,345,902,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
55,183,230,285 |
28,521,368,349 |
111,243,899,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-149,502,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,761,167,536 |
25,099,305,600 |
107,971,338,955 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,009,260,758,041 |
1,087,471,480,343 |
2,299,599,865,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
436,472,484,196 |
390,607,075,674 |
903,668,017,815 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
296,750,990,249 |
328,011,761,069 |
711,892,976,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
162,370,257,099 |
203,040,476,766 |
251,758,375,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
122,259,465,777 |
173,595,315,514 |
445,340,070,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,618,765,680 |
-7,783,148,680 |
-13,059,573,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
26,326,400 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,391,265,175,002 |
3,017,605,362,922 |
3,834,705,108,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,391,265,175,002 |
3,017,605,362,922 |
3,834,705,108,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
63,946,777,159 |
70,009,835,999 |
109,908,742,938 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,270,107,696 |
1,487,971,173 |
2,361,077,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
55,015,041,279 |
30,744,216,188 |
62,107,758,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,377,961,222 |
37,273,610,100 |
45,277,095,848 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
283,666,962 |
504,038,538 |
162,810,972 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,553,565,804,243 |
3,504,571,416,563 |
4,343,400,708,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
121,813,100,000 |
221,866,999,994 |
221,823,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
117,000,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
217,000,000,000 |
217,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,813,100,000 |
4,866,999,994 |
4,823,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,168,915,998,580 |
1,154,464,397,409 |
2,289,859,456,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,168,129,934,342 |
1,153,458,991,487 |
2,288,941,484,605 |
|
- Nguyên giá |
|
1,771,679,185,778 |
1,835,282,061,271 |
3,034,702,593,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-603,549,251,436 |
-681,823,069,784 |
-745,761,109,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
786,064,238 |
1,005,405,922 |
917,971,585 |
|
- Nguyên giá |
|
955,054,500 |
1,523,654,500 |
1,823,054,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-168,990,262 |
-518,248,578 |
-905,082,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
158,707,462,824 |
590,839,778,682 |
707,306,640,623 |
|
- Nguyên giá |
|
195,045,147,799 |
658,774,892,636 |
807,854,853,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,337,684,975 |
-67,935,113,954 |
-100,548,212,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,025,342,188,306 |
1,055,481,232,489 |
658,964,926,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
30,529,375,956 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,025,342,188,306 |
1,055,481,232,489 |
628,435,550,394 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
12,525,252,409 |
376,913,471,293 |
337,240,809,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
525,252,409 |
319,482,945,838 |
299,730,387,553 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45,430,525,455 |
37,510,421,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
66,261,802,124 |
105,005,536,696 |
128,205,776,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,792,592,334 |
14,690,254,309 |
15,930,435,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
37,886,642,944 |
79,913,041,605 |
103,063,499,091 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
25,072,727 |
25,072,727 |
15,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
11,557,494,119 |
10,377,168,055 |
9,196,841,991 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
6,700,316,158,411 |
8,415,502,996,955 |
11,086,579,724,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,866,298,089,785 |
6,331,357,023,114 |
8,395,894,700,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,036,316,174,321 |
1,453,211,979,825 |
3,821,462,131,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
335,589,174,890 |
404,568,748,522 |
485,241,927,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
875,642,925,088 |
284,004,379,909 |
1,934,536,590,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
100,063,670,154 |
94,413,116,027 |
218,933,261,422 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,342,002,261 |
53,721,781,492 |
40,944,127,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
258,644,060,938 |
255,050,348,433 |
374,734,674,086 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,346,540,832 |
3,954,724,448 |
2,284,678,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
81,148,856,119 |
74,880,294,440 |
171,761,905,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
349,348,127,299 |
277,579,745,343 |
583,034,929,002 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
413,818,687 |
|
651,856,494 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,776,998,053 |
5,038,841,211 |
9,338,181,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,829,981,915,464 |
4,878,145,043,289 |
4,574,432,568,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
570,444,133,533 |
3,274,187,139,886 |
2,475,869,890,642 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,016,190,286 |
7,325,398,856 |
29,233,867,076 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,249,971,458,981 |
1,592,429,632,090 |
2,058,921,781,656 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
6,138,911,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,312,132,664 |
4,202,872,457 |
4,268,117,578 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,238,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,834,018,068,626 |
2,084,145,973,841 |
2,690,685,024,280 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,834,018,068,626 |
2,084,145,973,841 |
2,690,685,024,280 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
949,520,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
759,680,800,000 |
|
949,520,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-171,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
38,743,910,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-311,780,000 |
-311,780,000 |
-326,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
4,291,262,460 |
4,224,645,412 |
197,045,056 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
30,510,823,823 |
30,406,896,801 |
25,135,991,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
385,102,858,406 |
479,289,854,941 |
820,787,304,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
149,533,033,943 |
|
538,513,119,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
235,569,824,463 |
|
282,274,185,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
654,777,103,937 |
810,888,556,687 |
856,798,232,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
6,700,316,158,411 |
8,415,502,996,955 |
11,086,579,724,389 |
|