MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,146,750,354,168 4,910,931,580,392 6,743,179,015,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 627,094,413,681 707,323,532,779 387,721,397,929
1. Tiền 213,510,352,134 200,011,152,342 281,375,495,929
2. Các khoản tương đương tiền 413,584,061,547 507,312,380,437 106,345,902,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,183,230,285 28,521,368,349 111,243,899,704
1. Chứng khoán kinh doanh 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -149,502,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,761,167,536 25,099,305,600 107,971,338,955
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,009,260,758,041 1,087,471,480,343 2,299,599,865,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 436,472,484,196 390,607,075,674 903,668,017,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 296,750,990,249 328,011,761,069 711,892,976,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 162,370,257,099 203,040,476,766 251,758,375,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 122,259,465,777 173,595,315,514 445,340,070,789
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,618,765,680 -7,783,148,680 -13,059,573,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 26,326,400
IV. Hàng tồn kho 2,391,265,175,002 3,017,605,362,922 3,834,705,108,926
1. Hàng tồn kho 2,391,265,175,002 3,017,605,362,922 3,834,705,108,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,946,777,159 70,009,835,999 109,908,742,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,270,107,696 1,487,971,173 2,361,077,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,015,041,279 30,744,216,188 62,107,758,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,377,961,222 37,273,610,100 45,277,095,848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 283,666,962 504,038,538 162,810,972
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,553,565,804,243 3,504,571,416,563 4,343,400,708,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,813,100,000 221,866,999,994 221,823,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 117,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 217,000,000,000 217,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,813,100,000 4,866,999,994 4,823,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,168,915,998,580 1,154,464,397,409 2,289,859,456,190
1. Tài sản cố định hữu hình 1,168,129,934,342 1,153,458,991,487 2,288,941,484,605
- Nguyên giá 1,771,679,185,778 1,835,282,061,271 3,034,702,593,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -603,549,251,436 -681,823,069,784 -745,761,109,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 786,064,238 1,005,405,922 917,971,585
- Nguyên giá 955,054,500 1,523,654,500 1,823,054,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,990,262 -518,248,578 -905,082,915
III. Bất động sản đầu tư 158,707,462,824 590,839,778,682 707,306,640,623
- Nguyên giá 195,045,147,799 658,774,892,636 807,854,853,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,337,684,975 -67,935,113,954 -100,548,212,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,025,342,188,306 1,055,481,232,489 658,964,926,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30,529,375,956
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,025,342,188,306 1,055,481,232,489 628,435,550,394
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,525,252,409 376,913,471,293 337,240,809,053
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 525,252,409 319,482,945,838 299,730,387,553
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,430,525,455 37,510,421,500
VI. Tài sản dài hạn khác 66,261,802,124 105,005,536,696 128,205,776,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,792,592,334 14,690,254,309 15,930,435,660
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,886,642,944 79,913,041,605 103,063,499,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,072,727 25,072,727 15,000,000
5. Lợi thế thương mại 11,557,494,119 10,377,168,055 9,196,841,991
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,700,316,158,411 8,415,502,996,955 11,086,579,724,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,866,298,089,785 6,331,357,023,114 8,395,894,700,109
I. Nợ ngắn hạn 2,036,316,174,321 1,453,211,979,825 3,821,462,131,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 335,589,174,890 404,568,748,522 485,241,927,985
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 875,642,925,088 284,004,379,909 1,934,536,590,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,063,670,154 94,413,116,027 218,933,261,422
4. Phải trả người lao động 31,342,002,261 53,721,781,492 40,944,127,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 258,644,060,938 255,050,348,433 374,734,674,086
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,346,540,832 3,954,724,448 2,284,678,171
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,148,856,119 74,880,294,440 171,761,905,216
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349,348,127,299 277,579,745,343 583,034,929,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 413,818,687 651,856,494
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,776,998,053 5,038,841,211 9,338,181,038
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,829,981,915,464 4,878,145,043,289 4,574,432,568,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 570,444,133,533 3,274,187,139,886 2,475,869,890,642
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,016,190,286 7,325,398,856 29,233,867,076
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,249,971,458,981 1,592,429,632,090 2,058,921,781,656
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,138,911,800
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,312,132,664 4,202,872,457 4,268,117,578
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,238,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,834,018,068,626 2,084,145,973,841 2,690,685,024,280
I. Vốn chủ sở hữu 1,834,018,068,626 2,084,145,973,841 2,690,685,024,280
1. Vốn góp của chủ sở hữu 759,680,800,000 759,680,800,000 949,520,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 759,680,800,000 949,520,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -33,000,000 -171,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 38,743,910,000
5. Cổ phiếu quỹ -311,780,000 -311,780,000 -326,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,291,262,460 4,224,645,412 197,045,056
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,510,823,823 30,406,896,801 25,135,991,900
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 385,102,858,406 479,289,854,941 820,787,304,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 149,533,033,943 538,513,119,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,569,824,463 282,274,185,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 654,777,103,937 810,888,556,687 856,798,232,559
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,700,316,158,411 8,415,502,996,955 11,086,579,724,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.