MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,956,035,013,778 4,969,846,598,847 4,506,471,992,478 4,878,493,819,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 988,882,834,604 1,303,689,415,637 410,887,348,618 717,422,564,297
1. Tiền 324,129,793,197 280,323,714,581 183,396,474,842 244,023,447,358
2. Các khoản tương đương tiền 664,753,041,407 1,023,365,701,056 227,490,873,776 473,399,116,939
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,792,653,820 41,661,329,765 18,122,062,749 18,122,062,749
1. Chứng khoán kinh doanh 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,370,591,071 38,239,267,016 14,700,000,000 14,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,263,701,609,014 833,730,549,047 1,069,158,411,468 1,059,137,434,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596,665,114,101 310,328,827,767 313,761,642,365 396,694,259,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 276,610,762,587 239,198,471,379 319,945,291,551 271,835,191,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 231,119,679,479 166,735,034,599 189,179,854,203 198,116,627,973
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,898,492,127 126,060,654,582 254,890,389,029 200,274,503,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,618,765,680 -8,618,765,680 -8,618,765,680 -7,783,148,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 26,326,400 26,326,400
IV. Hàng tồn kho 2,599,742,200,701 2,727,103,465,512 2,955,278,322,437 2,980,035,117,622
1. Hàng tồn kho 2,599,742,200,701 2,727,103,465,512 2,955,278,322,437 2,980,035,117,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,915,715,639 63,661,838,886 53,025,847,206 103,776,640,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,715,404,522 1,886,084,734 1,996,728,008 1,562,371,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,654,906,065 52,096,715,013 40,507,843,434 30,744,118,286
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,366,020,480 9,516,228,167 10,158,464,792 37,466,002,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 179,384,572 162,810,972 362,810,972 34,004,148,355
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,664,830,526,074 2,811,616,220,668 3,035,331,747,944 3,548,119,529,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,987,440,000 136,880,559,231 221,906,599,170 259,560,953,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 120,174,340,000 130,935,722,231 217,000,000,000 222,223,829,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,813,100,000 5,944,837,000 4,906,599,170 37,337,124,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,175,245,857,754 1,166,072,050,386 1,157,694,425,736 1,170,033,278,797
1. Tài sản cố định hữu hình 1,174,522,004,345 1,165,410,407,806 1,156,858,253,985 1,169,027,872,875
- Nguyên giá 1,795,081,677,555 1,803,572,320,035 1,811,558,485,221 1,833,320,814,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,559,673,210 -638,161,912,229 -654,700,231,236 -664,292,941,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 723,853,409 661,642,580 836,171,751 1,005,405,922
- Nguyên giá 955,054,500 955,054,500 1,194,454,500 1,523,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,201,091 -293,411,920 -358,282,749 -518,248,578
III. Bất động sản đầu tư 628,559,503,630 625,377,150,381 609,888,002,240 609,183,600,945
- Nguyên giá 669,822,373,519 669,822,373,519 669,822,373,519 676,870,056,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,262,869,889 -44,445,223,138 -59,934,371,279 -67,686,455,426
IV. Tài sản dở dang dài hạn 626,047,143,547 746,346,829,892 882,001,160,111 1,043,300,683,062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30,355,005
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 626,047,143,547 746,346,829,892 882,001,160,111 1,043,270,328,057
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,525,252,409 65,525,252,409 22,525,252,409 344,734,206,252
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 525,252,409 525,252,409 525,252,409 319,734,206,252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 65,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 13,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 97,465,328,734 71,414,378,369 141,316,308,278 121,306,807,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,177,160,270 19,331,786,486 88,526,475,845 35,695,388,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,010,683,134 41,100,188,069 42,112,510,135 78,634,298,332
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 15,072,727 15,072,727 5,072,727 15,072,727
5. Lợi thế thương mại 11,262,412,603 10,967,331,087 10,672,249,571 6,962,048,192
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,620,865,539,852 7,781,462,819,515 7,541,803,740,422 8,426,613,349,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,769,554,035,420 6,030,272,760,980 5,703,857,097,241 6,338,088,985,842
I. Nợ ngắn hạn 2,837,427,158,810 2,148,256,125,377 2,370,644,248,253 1,445,043,872,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,939,535,478 200,012,254,854 233,454,383,330 364,945,286,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,840,647,042,398 1,181,666,229,925 1,518,337,452,791 276,933,463,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,357,369,028 48,364,331,500 25,500,887,377 94,425,379,684
4. Phải trả người lao động 18,493,368,796 19,183,937,061 22,151,384,980 51,180,175,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 260,564,900,371 182,910,911,140 173,404,895,079 252,551,909,971
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,702,366,469 7,807,821,359 25,325,939,122 3,954,724,448
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,079,385,672 162,881,648,746 161,425,637,763 122,250,346,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349,907,565,849 342,557,319,154 209,787,684,914 273,763,745,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 192,221,613 413,818,687 -1,218,558,154
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,543,403,136 2,457,852,951 2,474,541,051 5,038,841,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,932,126,876,610 3,882,016,635,603 3,333,212,848,988 4,893,045,112,984
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 708,616,098,659 1,489,229,916,055 1,761,753,667,256 3,271,964,680,685
3. Chi phí phải trả dài hạn 173,944,980
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 173,685,574,687 11,851,113,700 19,760,383,727
7. Phải trả dài hạn khác 906,432,596 364,860,372 1,006,989,949 1,522,058,371
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,213,953,599,576 2,210,395,223,855 1,550,614,106,328 1,595,595,117,744
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,238,800,799 5,103,060,634 4,748,971,755 4,202,872,457
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,238,000,000 3,238,000,000 3,238,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,851,311,504,432 1,751,190,058,535 1,837,946,643,181 2,088,524,364,039
I. Vốn chủ sở hữu 1,851,311,504,432 1,751,190,058,535 1,837,946,643,181 2,088,524,364,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 759,680,800,000 759,680,800,000 759,680,800,000 759,680,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -311,780,000 -311,780,000 -311,780,000 -311,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,291,262,460 4,291,262,460 5,356,725,543 4,390,189,773
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,510,823,823 30,510,823,823 30,510,823,823 30,406,896,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,556,582,440 295,793,808,361 278,645,827,305 495,915,167,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 523,940,200 -26,724,117,116 -20,685,298,840 197,927,741,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 366,032,642,240 322,517,925,477 299,331,126,145 297,987,426,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 690,616,815,709 661,258,143,891 764,097,246,510 798,476,089,527
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,620,865,539,852 7,781,462,819,515 7,541,803,740,422 8,426,613,349,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.