TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,956,035,013,778 |
4,969,846,598,847 |
4,506,471,992,478 |
4,878,493,819,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
988,882,834,604 |
1,303,689,415,637 |
410,887,348,618 |
717,422,564,297 |
|
1. Tiền |
324,129,793,197 |
280,323,714,581 |
183,396,474,842 |
244,023,447,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
664,753,041,407 |
1,023,365,701,056 |
227,490,873,776 |
473,399,116,939 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,792,653,820 |
41,661,329,765 |
18,122,062,749 |
18,122,062,749 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,370,591,071 |
38,239,267,016 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,263,701,609,014 |
833,730,549,047 |
1,069,158,411,468 |
1,059,137,434,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
596,665,114,101 |
310,328,827,767 |
313,761,642,365 |
396,694,259,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,610,762,587 |
239,198,471,379 |
319,945,291,551 |
271,835,191,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
231,119,679,479 |
166,735,034,599 |
189,179,854,203 |
198,116,627,973 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,898,492,127 |
126,060,654,582 |
254,890,389,029 |
200,274,503,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,618,765,680 |
-8,618,765,680 |
-8,618,765,680 |
-7,783,148,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
26,326,400 |
26,326,400 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,599,742,200,701 |
2,727,103,465,512 |
2,955,278,322,437 |
2,980,035,117,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,599,742,200,701 |
2,727,103,465,512 |
2,955,278,322,437 |
2,980,035,117,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,915,715,639 |
63,661,838,886 |
53,025,847,206 |
103,776,640,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,715,404,522 |
1,886,084,734 |
1,996,728,008 |
1,562,371,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,654,906,065 |
52,096,715,013 |
40,507,843,434 |
30,744,118,286 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,366,020,480 |
9,516,228,167 |
10,158,464,792 |
37,466,002,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
179,384,572 |
162,810,972 |
362,810,972 |
34,004,148,355 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,664,830,526,074 |
2,811,616,220,668 |
3,035,331,747,944 |
3,548,119,529,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,987,440,000 |
136,880,559,231 |
221,906,599,170 |
259,560,953,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
120,174,340,000 |
130,935,722,231 |
217,000,000,000 |
222,223,829,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,813,100,000 |
5,944,837,000 |
4,906,599,170 |
37,337,124,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,175,245,857,754 |
1,166,072,050,386 |
1,157,694,425,736 |
1,170,033,278,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,174,522,004,345 |
1,165,410,407,806 |
1,156,858,253,985 |
1,169,027,872,875 |
|
- Nguyên giá |
1,795,081,677,555 |
1,803,572,320,035 |
1,811,558,485,221 |
1,833,320,814,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-620,559,673,210 |
-638,161,912,229 |
-654,700,231,236 |
-664,292,941,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
723,853,409 |
661,642,580 |
836,171,751 |
1,005,405,922 |
|
- Nguyên giá |
955,054,500 |
955,054,500 |
1,194,454,500 |
1,523,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,201,091 |
-293,411,920 |
-358,282,749 |
-518,248,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
628,559,503,630 |
625,377,150,381 |
609,888,002,240 |
609,183,600,945 |
|
- Nguyên giá |
669,822,373,519 |
669,822,373,519 |
669,822,373,519 |
676,870,056,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,262,869,889 |
-44,445,223,138 |
-59,934,371,279 |
-67,686,455,426 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
626,047,143,547 |
746,346,829,892 |
882,001,160,111 |
1,043,300,683,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
30,355,005 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
626,047,143,547 |
746,346,829,892 |
882,001,160,111 |
1,043,270,328,057 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,525,252,409 |
65,525,252,409 |
22,525,252,409 |
344,734,206,252 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
525,252,409 |
525,252,409 |
525,252,409 |
319,734,206,252 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
65,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,465,328,734 |
71,414,378,369 |
141,316,308,278 |
121,306,807,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,177,160,270 |
19,331,786,486 |
88,526,475,845 |
35,695,388,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,010,683,134 |
41,100,188,069 |
42,112,510,135 |
78,634,298,332 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
15,072,727 |
15,072,727 |
5,072,727 |
15,072,727 |
|
5. Lợi thế thương mại |
11,262,412,603 |
10,967,331,087 |
10,672,249,571 |
6,962,048,192 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,620,865,539,852 |
7,781,462,819,515 |
7,541,803,740,422 |
8,426,613,349,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,769,554,035,420 |
6,030,272,760,980 |
5,703,857,097,241 |
6,338,088,985,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,837,427,158,810 |
2,148,256,125,377 |
2,370,644,248,253 |
1,445,043,872,858 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,939,535,478 |
200,012,254,854 |
233,454,383,330 |
364,945,286,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,840,647,042,398 |
1,181,666,229,925 |
1,518,337,452,791 |
276,933,463,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,357,369,028 |
48,364,331,500 |
25,500,887,377 |
94,425,379,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,493,368,796 |
19,183,937,061 |
22,151,384,980 |
51,180,175,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
260,564,900,371 |
182,910,911,140 |
173,404,895,079 |
252,551,909,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,702,366,469 |
7,807,821,359 |
25,325,939,122 |
3,954,724,448 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,079,385,672 |
162,881,648,746 |
161,425,637,763 |
122,250,346,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,907,565,849 |
342,557,319,154 |
209,787,684,914 |
273,763,745,343 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
192,221,613 |
413,818,687 |
-1,218,558,154 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,543,403,136 |
2,457,852,951 |
2,474,541,051 |
5,038,841,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,932,126,876,610 |
3,882,016,635,603 |
3,333,212,848,988 |
4,893,045,112,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
708,616,098,659 |
1,489,229,916,055 |
1,761,753,667,256 |
3,271,964,680,685 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
173,944,980 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
173,685,574,687 |
11,851,113,700 |
19,760,383,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
906,432,596 |
364,860,372 |
1,006,989,949 |
1,522,058,371 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,213,953,599,576 |
2,210,395,223,855 |
1,550,614,106,328 |
1,595,595,117,744 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,238,800,799 |
5,103,060,634 |
4,748,971,755 |
4,202,872,457 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,238,000,000 |
3,238,000,000 |
3,238,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,851,311,504,432 |
1,751,190,058,535 |
1,837,946,643,181 |
2,088,524,364,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,851,311,504,432 |
1,751,190,058,535 |
1,837,946,643,181 |
2,088,524,364,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-311,780,000 |
-311,780,000 |
-311,780,000 |
-311,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,291,262,460 |
4,291,262,460 |
5,356,725,543 |
4,390,189,773 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,510,823,823 |
30,510,823,823 |
30,510,823,823 |
30,406,896,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
366,556,582,440 |
295,793,808,361 |
278,645,827,305 |
495,915,167,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
523,940,200 |
-26,724,117,116 |
-20,685,298,840 |
197,927,741,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,032,642,240 |
322,517,925,477 |
299,331,126,145 |
297,987,426,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
690,616,815,709 |
661,258,143,891 |
764,097,246,510 |
798,476,089,527 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,620,865,539,852 |
7,781,462,819,515 |
7,541,803,740,422 |
8,426,613,349,881 |
|