MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,847,444,998,412 1,715,675,001,916 4,146,750,354,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 294,240,599,725 348,073,109,778 627,094,413,681
1. Tiền 163,230,918,825 161,928,664,306 213,510,352,134
2. Các khoản tương đương tiền 131,009,680,900 186,144,445,472 413,584,061,547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,251,288,979 106,935,727,762 55,183,230,285
1. Chứng khoán kinh doanh 3,422,062,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -719,664,417 51,761,167,536
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,100,504,617 305,827,019,603 1,009,260,758,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,822,525,115 236,535,820,785 436,472,484,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,619,038,174 61,788,404,535 296,750,990,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 162,370,257,099
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,393,297,118 11,725,227,873 122,259,465,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,734,355,790 -4,222,433,590 -8,618,765,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 26,326,400
IV. Hàng tồn kho 1,121,823,258,432 889,047,977,798 2,391,265,175,002
1. Hàng tồn kho 1,122,007,761,410 889,232,480,776 2,391,265,175,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184,502,978 -184,502,978
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,029,346,659 65,791,166,975 63,946,777,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,019,044,369 793,946,278 1,270,107,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,799,572,954 8,883,861,710 55,015,041,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,785,384,380 438,105,422 7,377,961,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,425,344,956 55,675,253,565 283,666,962
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 480,353,571,354 578,089,120,265 2,553,565,804,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,813,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 117,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,813,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,481,454,762 176,643,281,567 1,168,915,998,580
1. Tài sản cố định hữu hình 63,010,581,168 51,261,545,454 1,168,129,934,342
- Nguyên giá 145,121,706,571 152,511,585,662 1,771,679,185,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,111,125,403 -101,250,040,208 -603,549,251,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 142,946,241 74,978,833,335 786,064,238
- Nguyên giá 147,000,000 75,635,000,000 955,054,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,053,759 -656,166,665 -168,990,262
III. Bất động sản đầu tư 158,707,462,824
- Nguyên giá 195,045,147,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,337,684,975
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,025,342,188,306
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,327,927,353 50,402,902,778 1,025,342,188,306
V. Đầu tư tài chính dài hạn 153,917,065,941 176,514,858,641 12,525,252,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 153,917,065,941 176,514,858,641 525,252,409
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,554,296,906 8,528,113,140 66,261,802,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,846,925,523 2,296,264,595 16,792,592,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,707,371,383 6,178,683,818 37,886,642,944
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,072,727
5. Lợi thế thương mại 11,557,494,119
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,327,798,569,766 2,293,764,122,181 6,700,316,158,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,479,148,610,815 1,242,449,341,295 4,866,298,089,785
I. Nợ ngắn hạn 1,476,427,615,087 1,236,665,767,272 2,036,316,174,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 285,205,764,592 289,268,479,134 335,589,174,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 751,378,650,140 542,938,330,374 875,642,925,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,840,996,247 45,794,948,995 100,063,670,154
4. Phải trả người lao động 37,703,771,917 45,826,272,601 31,342,002,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 133,253,135,049 206,107,853,783 258,644,060,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,346,540,832
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,148,856,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349,348,127,299
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 779,164,761 1,376,434,285 413,818,687
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,140,179,496 2,776,998,053
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,720,995,728 5,783,574,023 2,829,981,915,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 570,444,133,533
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,016,190,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,419,048,485 1,457,300,000 2,249,971,458,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,301,947,243 1,088,274,023 5,312,132,664
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,238,000,000 3,238,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 750,176,340,444 857,650,433,106 1,834,018,068,626
I. Vốn chủ sở hữu 750,176,340,444 857,650,433,106 1,834,018,068,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,873,990,000 651,542,050,000 759,680,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 759,680,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,084,909,500 -33,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -903,030,000 -6,210,000 -311,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,380,612,511 2,915,170,027 4,291,262,460
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,117,245,154 2,698,377,425 30,510,823,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,107,547,588 173,156,886,548 385,102,858,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 149,533,033,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,569,824,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 654,777,103,937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,327,798,569,766 2,293,764,122,181 6,700,316,158,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.