TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,847,444,998,412 |
1,715,675,001,916 |
|
4,146,750,354,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
294,240,599,725 |
348,073,109,778 |
|
627,094,413,681 |
|
1. Tiền |
163,230,918,825 |
161,928,664,306 |
|
213,510,352,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
131,009,680,900 |
186,144,445,472 |
|
413,584,061,547 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,251,288,979 |
106,935,727,762 |
|
55,183,230,285 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-719,664,417 |
|
|
51,761,167,536 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
300,100,504,617 |
305,827,019,603 |
|
1,009,260,758,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,822,525,115 |
236,535,820,785 |
|
436,472,484,196 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,619,038,174 |
61,788,404,535 |
|
296,750,990,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
162,370,257,099 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,393,297,118 |
11,725,227,873 |
|
122,259,465,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,734,355,790 |
-4,222,433,590 |
|
-8,618,765,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
26,326,400 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,121,823,258,432 |
889,047,977,798 |
|
2,391,265,175,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,007,761,410 |
889,232,480,776 |
|
2,391,265,175,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-184,502,978 |
-184,502,978 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,029,346,659 |
65,791,166,975 |
|
63,946,777,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,019,044,369 |
793,946,278 |
|
1,270,107,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,799,572,954 |
8,883,861,710 |
|
55,015,041,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,785,384,380 |
438,105,422 |
|
7,377,961,222 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,425,344,956 |
55,675,253,565 |
|
283,666,962 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
480,353,571,354 |
578,089,120,265 |
|
2,553,565,804,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
121,813,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
117,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,813,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,481,454,762 |
176,643,281,567 |
|
1,168,915,998,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,010,581,168 |
51,261,545,454 |
|
1,168,129,934,342 |
|
- Nguyên giá |
145,121,706,571 |
152,511,585,662 |
|
1,771,679,185,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,111,125,403 |
-101,250,040,208 |
|
-603,549,251,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
142,946,241 |
74,978,833,335 |
|
786,064,238 |
|
- Nguyên giá |
147,000,000 |
75,635,000,000 |
|
955,054,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,053,759 |
-656,166,665 |
|
-168,990,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
158,707,462,824 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
195,045,147,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-36,337,684,975 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,025,342,188,306 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,327,927,353 |
50,402,902,778 |
|
1,025,342,188,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,917,065,941 |
176,514,858,641 |
|
12,525,252,409 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
153,917,065,941 |
176,514,858,641 |
|
525,252,409 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,554,296,906 |
8,528,113,140 |
|
66,261,802,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,846,925,523 |
2,296,264,595 |
|
16,792,592,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,707,371,383 |
6,178,683,818 |
|
37,886,642,944 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
25,072,727 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
11,557,494,119 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,327,798,569,766 |
2,293,764,122,181 |
|
6,700,316,158,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,479,148,610,815 |
1,242,449,341,295 |
|
4,866,298,089,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,476,427,615,087 |
1,236,665,767,272 |
|
2,036,316,174,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,205,764,592 |
289,268,479,134 |
|
335,589,174,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
751,378,650,140 |
542,938,330,374 |
|
875,642,925,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,840,996,247 |
45,794,948,995 |
|
100,063,670,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,703,771,917 |
45,826,272,601 |
|
31,342,002,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
133,253,135,049 |
206,107,853,783 |
|
258,644,060,938 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,346,540,832 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
81,148,856,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
349,348,127,299 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
779,164,761 |
1,376,434,285 |
|
413,818,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,140,179,496 |
|
2,776,998,053 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,720,995,728 |
5,783,574,023 |
|
2,829,981,915,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
570,444,133,533 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,016,190,286 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,419,048,485 |
1,457,300,000 |
|
2,249,971,458,981 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,301,947,243 |
1,088,274,023 |
|
5,312,132,664 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,238,000,000 |
|
3,238,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,176,340,444 |
857,650,433,106 |
|
1,834,018,068,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,176,340,444 |
857,650,433,106 |
|
1,834,018,068,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,873,990,000 |
651,542,050,000 |
|
759,680,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
759,680,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,084,909,500 |
|
|
-33,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-903,030,000 |
-6,210,000 |
|
-311,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,380,612,511 |
2,915,170,027 |
|
4,291,262,460 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,117,245,154 |
2,698,377,425 |
|
30,510,823,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,107,547,588 |
173,156,886,548 |
|
385,102,858,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
149,533,033,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
235,569,824,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
654,777,103,937 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,327,798,569,766 |
2,293,764,122,181 |
|
6,700,316,158,411 |
|