1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,767,535,744 |
196,519,334,406 |
294,339,470,256 |
301,406,377,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,985,215,455 |
2,477,806,993 |
5,320,903,579 |
5,518,523,349 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,782,320,289 |
194,041,527,413 |
289,018,566,677 |
295,887,853,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,773,321,165 |
141,212,116,740 |
102,953,542,151 |
173,578,168,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,008,999,124 |
52,829,410,673 |
186,065,024,526 |
122,309,685,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,560,573,940 |
1,810,635,381 |
1,067,109,665 |
418,269,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,251,617,998 |
8,060,284,723 |
12,559,677,487 |
9,695,303,043 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,251,506,398 |
8,057,303,323 |
12,559,764,287 |
9,695,346,443 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-590,186,894 |
772,811,701 |
52,280,249 |
26,552,763 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,560,284,943 |
1,839,535,132 |
7,731,704,777 |
5,143,747,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,805,248,985 |
8,321,541,172 |
13,241,621,931 |
9,902,239,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,362,234,244 |
37,191,496,728 |
153,651,410,245 |
98,013,217,602 |
|
12. Thu nhập khác |
91,286,354 |
106,918,611 |
526,469,641 |
452,691,564 |
|
13. Chi phí khác |
18,945,091 |
120,442,601 |
2,083,136,574 |
211,783,691 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,341,263 |
-13,523,990 |
-1,556,666,933 |
240,907,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,434,575,507 |
37,177,972,738 |
152,094,743,312 |
98,254,125,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,220,573,819 |
6,473,115,024 |
30,446,181,336 |
19,690,593,788 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-102,374,013 |
110,542,042 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,214,001,688 |
30,704,857,714 |
121,750,935,989 |
78,452,989,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,648,389,667 |
30,252,897,905 |
120,123,220,407 |
77,630,470,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,434,387,979 |
451,959,809 |
1,627,715,582 |
822,519,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|