1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,083,549,187 |
80,446,853,373 |
228,178,260,317 |
112,968,644,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
653,820,728 |
9,090,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,083,549,187 |
79,793,032,645 |
228,169,169,408 |
112,968,644,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,761,217,919 |
66,242,415,285 |
132,742,366,796 |
89,436,696,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,322,331,268 |
13,550,617,360 |
95,426,802,612 |
23,531,948,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,143,737,338 |
1,694,096,271 |
997,326,516 |
1,366,122,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,946,088,147 |
2,517,492,669 |
6,033,699,651 |
3,265,255,579 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,946,032,347 |
2,517,486,469 |
6,033,873,251 |
3,265,137,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
75,739,618 |
533,504 |
75,474,261 |
53,663,248 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,326,649,744 |
1,033,167,610 |
8,329,328,954 |
3,546,042,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,785,926,038 |
6,686,007,280 |
10,516,199,625 |
7,483,671,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,483,144,295 |
5,008,579,576 |
71,620,375,159 |
10,656,764,305 |
|
12. Thu nhập khác |
10,662,631,707 |
22,522,300 |
273,368,031 |
844,820,383 |
|
13. Chi phí khác |
2,417,998 |
217,864,329 |
21,433,665 |
2,157,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,660,213,709 |
-195,342,029 |
251,934,366 |
842,663,347 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,143,358,004 |
4,813,237,547 |
71,872,309,525 |
11,499,427,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,756,253,332 |
808,394,560 |
13,977,140,060 |
2,329,084,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,387,104,672 |
4,004,842,987 |
57,895,169,465 |
9,170,343,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,845,638,925 |
3,943,541,132 |
57,136,127,059 |
9,362,262,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
541,465,747 |
61,301,855 |
759,042,406 |
-191,919,429 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|