MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021
(Công ty mẹ)
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,057,930,318,175 2,075,648,676,966 2,671,223,418,863 3,038,464,550,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,110,203,571 55,039,110,748 61,691,370,942 30,049,635,673
1. Tiền 55,110,203,571 55,039,110,748 61,691,370,942 30,049,635,673
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,544,098,284 59,544,371,084 9,544,550,884 110,435,401,084
1. Chứng khoán kinh doanh 9,544,906,075 9,544,906,075 9,544,906,075 110,435,626,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -807,791 -534,991 -355,191 -224,991
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 566,842,183,487 679,878,500,566 730,995,447,443 1,016,653,495,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 499,917,008,772 538,879,441,841 585,184,369,740 647,566,506,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,785,440,634 140,554,186,021 145,992,728,384 366,779,540,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,331,497,362 5,636,635,985 5,916,158,142 8,405,257,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,191,763,281 -5,191,763,281 -6,097,808,823 -6,097,808,823
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,371,968,611,998 1,272,501,633,894 1,859,015,814,677 1,871,981,304,744
1. Hàng tồn kho 1,372,267,659,617 1,272,800,681,513 1,859,314,862,296 1,872,280,352,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,465,220,835 8,685,060,674 9,976,234,917 9,344,713,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,429,415,836 3,253,683,085 1,647,312,448 1,062,573,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,035,183,333 5,430,682,156 8,328,922,469 8,281,748,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 621,666 695,433 390,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,331,670,493,031 1,314,639,696,015 1,105,763,562,633 1,101,200,534,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,272,320,000 23,272,320,000 23,272,320,000 23,272,320,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23,272,320,000 23,272,320,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,500,072,070 344,658,899,424 341,179,811,634 340,593,632,124
1. Tài sản cố định hữu hình 347,291,955,486 343,499,612,634 340,069,354,638 339,532,004,922
- Nguyên giá 424,426,449,002 424,475,549,002 424,672,064,457 427,085,516,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,134,493,516 -80,975,936,368 -84,602,709,819 -87,553,511,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,208,116,584 1,159,286,790 1,110,456,996 1,061,627,202
- Nguyên giá 1,562,553,392 1,562,553,392 1,562,553,392 1,562,553,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -354,436,808 -403,266,602 -452,096,396 -500,926,190
III. Bất động sản đầu tư 42,324,516,678 42,026,155,940 53,594,530,464 64,138,689,091
- Nguyên giá 53,544,438,527 53,544,438,527 65,489,373,628 76,402,178,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,219,921,849 -11,518,282,587 -11,894,843,164 -12,263,489,078
IV. Tài sản dở dang dài hạn 869,243,134,587 859,905,621,083 644,360,646,991 634,310,727,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 869,243,134,587 859,905,621,083 642,750,747,247 632,700,827,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,609,899,744 1,609,899,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,561,461,317 22,688,082,872 23,914,815,082 22,488,348,183
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,097,461,317 9,224,082,872 10,450,815,082 9,024,348,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,768,988,379 22,088,616,696 19,441,438,462 16,396,817,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,650,180,146 21,969,808,463 18,299,236,958 15,254,616,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 118,808,233 118,808,233 1,142,201,504 1,142,201,504
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,389,600,811,206 3,390,288,372,981 3,776,986,981,496 4,139,665,084,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,106,959,830,657 2,007,835,466,603 2,292,892,376,042 2,596,732,877,226
I. Nợ ngắn hạn 1,275,444,432,460 1,245,389,860,080 1,469,212,148,693 1,629,476,002,740
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,773,317,421 49,794,274,122 167,581,504,334 99,926,737,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 195,841,703,348 177,548,138,631 199,851,896,489 154,019,503,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,497,186,154 105,285,248,802 96,849,897,642 127,521,985,597
4. Phải trả người lao động 4,248,093,401 3,418,289,485 9,104,513,747 5,177,698,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,018,648,949 12,927,946,875 7,601,579,223 8,689,108,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,636,365 8,636,365 294,464,998 234,201,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 511,756,522,767 402,477,991,335 455,602,031,174 554,336,826,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 398,703,327,157 480,748,576,102 521,807,815,373 640,753,320,906
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 996,840,420 996,840,420
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,596,996,898 13,180,758,363 9,521,605,293 37,819,779,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 831,515,398,197 762,445,606,523 823,680,227,349 967,256,874,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,585,033,374 1,570,900,374 1,570,900,374 1,570,900,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 828,343,529,677 759,287,871,003 821,544,939,364 965,133,226,120
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,586,835,146 1,586,835,146 564,387,611 552,747,992
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,282,640,980,549 1,382,452,906,378 1,484,094,605,454 1,542,932,207,681
I. Vốn chủ sở hữu 1,282,640,980,549 1,382,452,906,378 1,484,094,605,454 1,542,932,207,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 831,438,740,000 864,696,640,000 864,696,640,000 864,696,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 831,438,740,000 864,696,640,000 864,696,640,000 864,696,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 126,874,171,240 126,874,171,240 126,874,171,240 157,941,877,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,050,484,183 270,939,067,548 370,438,920,948 397,133,557,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,074,270,939 209,962,854,304 309,462,707,704 96,981,156,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,976,213,244 60,976,213,244 60,976,213,244 300,152,400,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,944,940,695 20,610,383,159 22,752,228,835 23,827,488,469
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,389,600,811,206 3,390,288,372,981 3,776,986,981,496 4,139,665,084,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.