TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,057,930,318,175 |
2,075,648,676,966 |
2,671,223,418,863 |
3,038,464,550,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,110,203,571 |
55,039,110,748 |
61,691,370,942 |
30,049,635,673 |
|
1. Tiền |
55,110,203,571 |
55,039,110,748 |
61,691,370,942 |
30,049,635,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,544,098,284 |
59,544,371,084 |
9,544,550,884 |
110,435,401,084 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
110,435,626,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-807,791 |
-534,991 |
-355,191 |
-224,991 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
566,842,183,487 |
679,878,500,566 |
730,995,447,443 |
1,016,653,495,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
499,917,008,772 |
538,879,441,841 |
585,184,369,740 |
647,566,506,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,785,440,634 |
140,554,186,021 |
145,992,728,384 |
366,779,540,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,331,497,362 |
5,636,635,985 |
5,916,158,142 |
8,405,257,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,191,763,281 |
-5,191,763,281 |
-6,097,808,823 |
-6,097,808,823 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,371,968,611,998 |
1,272,501,633,894 |
1,859,015,814,677 |
1,871,981,304,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,372,267,659,617 |
1,272,800,681,513 |
1,859,314,862,296 |
1,872,280,352,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,465,220,835 |
8,685,060,674 |
9,976,234,917 |
9,344,713,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,429,415,836 |
3,253,683,085 |
1,647,312,448 |
1,062,573,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,035,183,333 |
5,430,682,156 |
8,328,922,469 |
8,281,748,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
621,666 |
695,433 |
|
390,797 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,331,670,493,031 |
1,314,639,696,015 |
1,105,763,562,633 |
1,101,200,534,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,500,072,070 |
344,658,899,424 |
341,179,811,634 |
340,593,632,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
347,291,955,486 |
343,499,612,634 |
340,069,354,638 |
339,532,004,922 |
|
- Nguyên giá |
424,426,449,002 |
424,475,549,002 |
424,672,064,457 |
427,085,516,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,134,493,516 |
-80,975,936,368 |
-84,602,709,819 |
-87,553,511,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,208,116,584 |
1,159,286,790 |
1,110,456,996 |
1,061,627,202 |
|
- Nguyên giá |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
1,562,553,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,436,808 |
-403,266,602 |
-452,096,396 |
-500,926,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,324,516,678 |
42,026,155,940 |
53,594,530,464 |
64,138,689,091 |
|
- Nguyên giá |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
65,489,373,628 |
76,402,178,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,219,921,849 |
-11,518,282,587 |
-11,894,843,164 |
-12,263,489,078 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
869,243,134,587 |
859,905,621,083 |
644,360,646,991 |
634,310,727,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
869,243,134,587 |
859,905,621,083 |
642,750,747,247 |
632,700,827,870 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,561,461,317 |
22,688,082,872 |
23,914,815,082 |
22,488,348,183 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,097,461,317 |
9,224,082,872 |
10,450,815,082 |
9,024,348,183 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,768,988,379 |
22,088,616,696 |
19,441,438,462 |
16,396,817,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,650,180,146 |
21,969,808,463 |
18,299,236,958 |
15,254,616,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,808,233 |
118,808,233 |
1,142,201,504 |
1,142,201,504 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,389,600,811,206 |
3,390,288,372,981 |
3,776,986,981,496 |
4,139,665,084,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,106,959,830,657 |
2,007,835,466,603 |
2,292,892,376,042 |
2,596,732,877,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,275,444,432,460 |
1,245,389,860,080 |
1,469,212,148,693 |
1,629,476,002,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,773,317,421 |
49,794,274,122 |
167,581,504,334 |
99,926,737,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
195,841,703,348 |
177,548,138,631 |
199,851,896,489 |
154,019,503,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,497,186,154 |
105,285,248,802 |
96,849,897,642 |
127,521,985,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,248,093,401 |
3,418,289,485 |
9,104,513,747 |
5,177,698,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,018,648,949 |
12,927,946,875 |
7,601,579,223 |
8,689,108,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,636,365 |
8,636,365 |
294,464,998 |
234,201,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
511,756,522,767 |
402,477,991,335 |
455,602,031,174 |
554,336,826,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
398,703,327,157 |
480,748,576,102 |
521,807,815,373 |
640,753,320,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
996,840,420 |
996,840,420 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,596,996,898 |
13,180,758,363 |
9,521,605,293 |
37,819,779,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
831,515,398,197 |
762,445,606,523 |
823,680,227,349 |
967,256,874,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,585,033,374 |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
1,570,900,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
828,343,529,677 |
759,287,871,003 |
821,544,939,364 |
965,133,226,120 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,586,835,146 |
1,586,835,146 |
564,387,611 |
552,747,992 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,282,640,980,549 |
1,382,452,906,378 |
1,484,094,605,454 |
1,542,932,207,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,282,640,980,549 |
1,382,452,906,378 |
1,484,094,605,454 |
1,542,932,207,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
831,438,740,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
831,438,740,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
864,696,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
126,874,171,240 |
126,874,171,240 |
126,874,171,240 |
157,941,877,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,050,484,183 |
270,939,067,548 |
370,438,920,948 |
397,133,557,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,074,270,939 |
209,962,854,304 |
309,462,707,704 |
96,981,156,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,976,213,244 |
60,976,213,244 |
60,976,213,244 |
300,152,400,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,944,940,695 |
20,610,383,159 |
22,752,228,835 |
23,827,488,469 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,389,600,811,206 |
3,390,288,372,981 |
3,776,986,981,496 |
4,139,665,084,907 |
|