TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,105,411,371,408 |
2,116,164,619,021 |
2,057,930,318,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
29,928,379,415 |
38,485,907,853 |
55,110,203,571 |
|
1. Tiền |
|
29,928,379,415 |
38,485,907,853 |
55,110,203,571 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,544,079,684 |
9,544,123,084 |
59,544,098,284 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-826,391 |
-782,991 |
-807,791 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
455,095,165,164 |
509,777,800,569 |
566,842,183,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
382,933,455,018 |
439,394,225,118 |
499,917,008,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
43,175,112,628 |
40,394,251,056 |
65,785,440,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
33,746,211,308 |
34,748,938,185 |
6,331,497,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,759,613,790 |
-4,759,613,790 |
-5,191,763,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,606,368,887,118 |
1,552,180,879,582 |
1,371,968,611,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,606,667,934,737 |
1,552,479,927,201 |
1,372,267,659,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,474,860,027 |
6,175,907,933 |
4,465,220,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,028,829,055 |
5,432,609,750 |
3,429,415,836 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,409,021,006 |
742,602,750 |
1,035,183,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
37,009,966 |
695,433 |
621,666 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,226,197,827,319 |
1,227,006,148,380 |
1,331,670,493,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
23,272,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
23,272,320,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
23,272,320,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
851,671,159,981 |
863,719,790,869 |
348,500,072,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
335,365,383,809 |
347,462,844,491 |
347,291,955,486 |
|
- Nguyên giá |
|
410,890,297,066 |
421,965,121,742 |
424,426,449,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-75,524,913,257 |
-74,502,277,251 |
-77,134,493,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
516,305,776,172 |
516,256,946,378 |
1,208,116,584 |
|
- Nguyên giá |
|
516,612,553,392 |
516,562,553,392 |
1,562,553,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-306,777,220 |
-305,607,014 |
-354,436,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
42,921,238,154 |
42,622,877,416 |
42,324,516,678 |
|
- Nguyên giá |
|
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,623,200,373 |
-10,921,561,111 |
-11,219,921,849 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
255,814,729,222 |
247,533,831,138 |
869,243,134,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
250,134,916,137 |
246,971,070,431 |
869,243,134,587 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,679,813,085 |
562,760,707 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
22,348,400,961 |
22,398,249,525 |
22,561,461,317 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
8,884,400,961 |
8,934,249,525 |
9,097,461,317 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
30,169,979,001 |
27,459,079,432 |
25,768,988,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
29,948,796,755 |
27,282,462,858 |
25,650,180,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
221,182,246 |
176,616,574 |
118,808,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,331,609,198,727 |
3,343,170,767,401 |
3,389,600,811,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,189,590,132,784 |
2,102,863,264,808 |
2,106,959,830,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,726,882,537,348 |
1,469,638,891,911 |
1,275,444,432,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
115,277,806,313 |
81,500,727,380 |
68,773,317,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
90,347,501,617 |
157,125,276,031 |
195,841,703,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
619,335,648,892 |
319,825,536,545 |
70,497,186,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,180,802,200 |
5,399,104,315 |
4,248,093,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
13,093,888,785 |
12,034,691,819 |
10,018,648,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,454,546 |
8,636,365 |
8,636,365 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
321,040,512,583 |
271,721,620,966 |
511,756,522,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
554,942,110,129 |
620,672,453,934 |
398,703,327,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,661,812,283 |
1,350,844,556 |
15,596,996,898 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
462,707,595,436 |
633,224,372,897 |
831,515,398,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,472,874,283 |
1,472,874,283 |
1,585,033,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
459,593,136,007 |
630,109,913,468 |
828,343,529,677 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,641,585,146 |
1,641,585,146 |
1,586,835,146 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,142,019,065,943 |
1,240,307,502,593 |
1,282,640,980,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,142,019,065,943 |
1,240,307,502,593 |
1,282,640,980,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
831,438,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
665,158,370,000 |
665,158,370,000 |
831,438,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
84,785,554,877 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-10,568,802,507 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
103,700,238,464 |
103,700,238,464 |
126,874,171,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
278,562,055,828 |
349,267,376,763 |
203,050,484,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
230,081,066,291 |
77,630,470,245 |
142,074,270,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
48,480,989,537 |
271,636,906,518 |
60,976,213,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
20,381,649,281 |
22,848,872,935 |
21,944,940,695 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,331,609,198,727 |
3,343,170,767,401 |
3,389,600,811,206 |
|