MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,424,630,919,730 1,528,437,838,760 1,327,339,855,800 1,434,111,751,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,823,990,291 53,906,700,367 61,038,705,692 41,194,580,026
1. Tiền 38,823,990,291 53,906,700,367 61,038,705,692 41,194,580,026
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,544,079,684 9,543,980,484 9,544,085,884 9,543,974,284
1. Chứng khoán kinh doanh 9,544,906,075 9,544,906,075 9,544,906,075 9,544,906,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -826,391 -925,591 -820,191 -931,791
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,244,217,489 526,517,562,284 442,087,410,113 414,029,039,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,460,086,519 324,543,736,629 237,133,716,691 217,174,123,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,603,762,726 189,728,037,662 185,147,498,573 184,983,329,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,582,488,862 15,647,908,611 23,198,314,598 15,248,705,707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,402,120,618 -3,402,120,618 -3,392,119,749 -3,377,119,749
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 872,480,709,293 937,710,713,902 813,448,358,756 966,966,275,937
1. Hàng tồn kho 872,779,756,912 938,009,761,521 813,747,406,375 967,265,323,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,537,922,973 758,881,723 1,221,295,355 2,377,881,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,255,542,637 758,715,814 732,494,100 1,527,656,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,282,380,336 165,909 435,407,682 796,831,714
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,393,573 53,393,573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 794,364,626,373 970,364,927,304 1,240,282,597,889 1,246,953,096,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,250,000,000 23,250,000,000 23,250,000,000 23,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23,250,000,000 23,250,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 425,283,782,417 560,587,529,005 852,445,687,594 852,482,866,907
1. Tài sản cố định hữu hình 45,303,632,417 43,264,529,005 337,309,837,594 337,354,166,907
- Nguyên giá 112,452,352,155 110,648,735,791 406,509,225,960 409,777,388,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,148,719,738 -67,384,206,786 -69,199,388,366 -72,423,221,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 379,980,150,000 517,323,000,000 515,135,850,000 515,128,700,000
- Nguyên giá 380,108,800,000 517,458,800,000 515,278,800,000 515,278,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,650,000 -135,800,000 -142,950,000 -150,100,000
III. Bất động sản đầu tư 44,413,041,844 44,114,681,106 43,816,320,368 43,517,959,630
- Nguyên giá 53,544,438,527 53,544,438,527 53,544,438,527 53,544,438,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,131,396,683 -9,429,757,421 -9,728,118,159 -10,026,478,897
IV. Tài sản dở dang dài hạn 267,131,053,337 268,989,986,218 261,879,696,874 264,128,594,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 267,131,053,337 268,989,986,218 261,879,696,874 264,128,594,922
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,771,642,160 21,736,099,555 21,549,495,904 20,959,309,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,871,642,160 8,836,099,555 8,649,495,904 8,059,309,010
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,220,000,000 11,220,000,000 11,220,000,000 11,220,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,515,106,615 51,686,631,420 37,341,397,149 42,614,366,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,396,298,382 14,014,323,187 37,222,588,916 42,495,558,006
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 118,808,233 118,808,233 118,808,233 118,808,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,553,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,218,995,546,103 2,498,802,766,064 2,567,622,453,689 2,681,064,847,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,281,479,436,452 1,370,297,516,458 1,371,553,942,670 1,471,701,575,525
I. Nợ ngắn hạn 815,173,575,650 817,869,581,583 876,122,531,488 987,167,763,813
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,349,718,857 76,184,320,201 77,976,521,560 174,171,278,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,074,172,627 33,041,635,575 43,769,091,936 60,225,855,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,788,656,200 43,464,873,776 47,989,747,963 37,407,769,926
4. Phải trả người lao động 2,010,910,467 5,828,464,725 4,593,905,666 3,989,941,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,841,881,185 2,495,333,400 61,832,228,020 25,057,750,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,057,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 213,303,911,046 224,866,758,381 225,419,212,529 297,218,826,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484,646,068,530 430,434,724,787 414,274,607,049 379,220,271,224
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,158,256,738 1,553,470,738 267,216,765 9,871,012,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 466,305,860,802 552,427,934,875 495,431,411,182 484,533,811,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,484,908,283 1,726,786,283 1,723,479,556 1,806,312,556
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 462,957,463,172 481,837,659,245 491,844,442,279 480,864,009,809
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 67,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,863,489,347 1,863,489,347 1,863,489,347 1,863,489,347
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 937,516,109,651 1,128,505,249,606 1,196,068,511,019 1,209,363,272,240
I. Vốn chủ sở hữu 937,516,109,651 1,128,505,249,606 1,196,068,511,019 1,209,363,272,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,244,400,000 579,244,400,000 579,244,400,000 665,158,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,244,400,000 579,244,400,000 579,244,400,000 665,158,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,785,554,877 84,785,554,877 84,785,554,877 84,785,554,877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,290,500 -8,290,500 -8,290,500 -10,568,802,507
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,028,922,140 89,028,922,140 89,028,922,140 103,700,238,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,645,940,503 163,497,000,827 203,341,214,126 128,185,937,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,044,172,541 142,895,232,865 42,056,558,314 79,704,947,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,601,767,962 20,601,767,962 161,284,655,812 48,480,989,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 101,819,582,631 211,957,662,262 239,676,710,376 238,101,973,891
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,218,995,546,103 2,498,802,766,064 2,567,622,453,689 2,681,064,847,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.