TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,424,630,919,730 |
1,528,437,838,760 |
1,327,339,855,800 |
1,434,111,751,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,823,990,291 |
53,906,700,367 |
61,038,705,692 |
41,194,580,026 |
|
1. Tiền |
38,823,990,291 |
53,906,700,367 |
61,038,705,692 |
41,194,580,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,544,079,684 |
9,543,980,484 |
9,544,085,884 |
9,543,974,284 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
9,544,906,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-826,391 |
-925,591 |
-820,191 |
-931,791 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,244,217,489 |
526,517,562,284 |
442,087,410,113 |
414,029,039,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,460,086,519 |
324,543,736,629 |
237,133,716,691 |
217,174,123,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,603,762,726 |
189,728,037,662 |
185,147,498,573 |
184,983,329,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
132,582,488,862 |
15,647,908,611 |
23,198,314,598 |
15,248,705,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,402,120,618 |
-3,402,120,618 |
-3,392,119,749 |
-3,377,119,749 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
872,480,709,293 |
937,710,713,902 |
813,448,358,756 |
966,966,275,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
872,779,756,912 |
938,009,761,521 |
813,747,406,375 |
967,265,323,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,537,922,973 |
758,881,723 |
1,221,295,355 |
2,377,881,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,255,542,637 |
758,715,814 |
732,494,100 |
1,527,656,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,282,380,336 |
165,909 |
435,407,682 |
796,831,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
53,393,573 |
53,393,573 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
794,364,626,373 |
970,364,927,304 |
1,240,282,597,889 |
1,246,953,096,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
23,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
23,250,000,000 |
|
23,250,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,250,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
425,283,782,417 |
560,587,529,005 |
852,445,687,594 |
852,482,866,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,303,632,417 |
43,264,529,005 |
337,309,837,594 |
337,354,166,907 |
|
- Nguyên giá |
112,452,352,155 |
110,648,735,791 |
406,509,225,960 |
409,777,388,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,148,719,738 |
-67,384,206,786 |
-69,199,388,366 |
-72,423,221,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
379,980,150,000 |
517,323,000,000 |
515,135,850,000 |
515,128,700,000 |
|
- Nguyên giá |
380,108,800,000 |
517,458,800,000 |
515,278,800,000 |
515,278,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,650,000 |
-135,800,000 |
-142,950,000 |
-150,100,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
44,413,041,844 |
44,114,681,106 |
43,816,320,368 |
43,517,959,630 |
|
- Nguyên giá |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
53,544,438,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,131,396,683 |
-9,429,757,421 |
-9,728,118,159 |
-10,026,478,897 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
267,131,053,337 |
268,989,986,218 |
261,879,696,874 |
264,128,594,922 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
267,131,053,337 |
268,989,986,218 |
261,879,696,874 |
264,128,594,922 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,771,642,160 |
21,736,099,555 |
21,549,495,904 |
20,959,309,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,871,642,160 |
8,836,099,555 |
8,649,495,904 |
8,059,309,010 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,220,000,000 |
11,220,000,000 |
11,220,000,000 |
11,220,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,515,106,615 |
51,686,631,420 |
37,341,397,149 |
42,614,366,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,396,298,382 |
14,014,323,187 |
37,222,588,916 |
42,495,558,006 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,808,233 |
118,808,233 |
118,808,233 |
118,808,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
37,553,500,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,218,995,546,103 |
2,498,802,766,064 |
2,567,622,453,689 |
2,681,064,847,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,281,479,436,452 |
1,370,297,516,458 |
1,371,553,942,670 |
1,471,701,575,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
815,173,575,650 |
817,869,581,583 |
876,122,531,488 |
987,167,763,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,349,718,857 |
76,184,320,201 |
77,976,521,560 |
174,171,278,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,074,172,627 |
33,041,635,575 |
43,769,091,936 |
60,225,855,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,788,656,200 |
43,464,873,776 |
47,989,747,963 |
37,407,769,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,010,910,467 |
5,828,464,725 |
4,593,905,666 |
3,989,941,181 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,841,881,185 |
2,495,333,400 |
61,832,228,020 |
25,057,750,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,057,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
213,303,911,046 |
224,866,758,381 |
225,419,212,529 |
297,218,826,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
484,646,068,530 |
430,434,724,787 |
414,274,607,049 |
379,220,271,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,158,256,738 |
1,553,470,738 |
267,216,765 |
9,871,012,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
466,305,860,802 |
552,427,934,875 |
495,431,411,182 |
484,533,811,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,484,908,283 |
1,726,786,283 |
1,723,479,556 |
1,806,312,556 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
462,957,463,172 |
481,837,659,245 |
491,844,442,279 |
480,864,009,809 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
67,000,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,863,489,347 |
1,863,489,347 |
1,863,489,347 |
1,863,489,347 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
937,516,109,651 |
1,128,505,249,606 |
1,196,068,511,019 |
1,209,363,272,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
937,516,109,651 |
1,128,505,249,606 |
1,196,068,511,019 |
1,209,363,272,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,244,400,000 |
579,244,400,000 |
579,244,400,000 |
665,158,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,244,400,000 |
579,244,400,000 |
579,244,400,000 |
665,158,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,785,554,877 |
84,785,554,877 |
84,785,554,877 |
84,785,554,877 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,290,500 |
-8,290,500 |
-8,290,500 |
-10,568,802,507 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,028,922,140 |
89,028,922,140 |
89,028,922,140 |
103,700,238,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,645,940,503 |
163,497,000,827 |
203,341,214,126 |
128,185,937,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,044,172,541 |
142,895,232,865 |
42,056,558,314 |
79,704,947,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,601,767,962 |
20,601,767,962 |
161,284,655,812 |
48,480,989,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,819,582,631 |
211,957,662,262 |
239,676,710,376 |
238,101,973,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,218,995,546,103 |
2,498,802,766,064 |
2,567,622,453,689 |
2,681,064,847,765 |
|