1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,319,907,349 |
134,925,718,987 |
64,695,733,999 |
69,985,004,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,591,517,003 |
24,657,806,137 |
12,587,319,520 |
25,254,496,786 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,728,390,346 |
110,267,912,850 |
52,108,414,479 |
44,730,507,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,306,560,020 |
54,333,269,013 |
26,860,725,562 |
31,031,836,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,421,830,326 |
55,934,643,837 |
25,247,688,917 |
13,698,670,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,135,962 |
5,330,438 |
3,215,966 |
1,085,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,554,093,587 |
5,027,378,378 |
2,534,183,229 |
4,102,037,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,574,526,715 |
1,434,038,627 |
1,521,661,965 |
1,837,331,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,142,000,873 |
34,164,971,861 |
15,048,538,166 |
18,326,105,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,816,572,264 |
6,039,398,393 |
4,068,470,383 |
5,156,572,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,911,299,564 |
10,708,225,643 |
3,599,713,105 |
-13,884,959,373 |
|
12. Thu nhập khác |
-59,290,000 |
471,463,443 |
108,092,799 |
7,346,322 |
|
13. Chi phí khác |
115,036,048 |
750,870,288 |
74,983,930 |
55,771,056 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-174,326,048 |
-279,406,845 |
33,108,869 |
-48,424,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,736,973,516 |
10,428,818,798 |
3,632,821,974 |
-13,933,384,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,802,330 |
1,825,216,450 |
860,785,813 |
263,075,763 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,622,171,186 |
8,603,602,348 |
2,772,036,161 |
-14,196,459,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,850,016,370 |
7,985,077,839 |
2,662,590,419 |
-12,490,715,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-227,845,184 |
618,524,509 |
109,445,742 |
-1,705,744,185 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
248 |
694 |
232 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-1,086 |
|