TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,851,464,518 |
206,755,157,960 |
202,705,389,335 |
190,927,197,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,276,014,818 |
56,313,669,891 |
15,018,220,662 |
27,010,538,055 |
|
1. Tiền |
22,276,014,818 |
56,313,669,891 |
15,018,220,662 |
27,010,538,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,195,802,002 |
103,983,652,637 |
128,972,767,260 |
106,122,160,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,440,490,666 |
57,992,150,273 |
65,927,513,609 |
62,235,153,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,626,737,819 |
15,771,825,809 |
25,815,473,251 |
10,123,425,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,312,267,804 |
31,403,370,842 |
39,065,546,030 |
35,599,346,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,183,694,287 |
-1,183,694,287 |
-1,835,765,630 |
-1,835,765,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,475,710,205 |
41,156,495,151 |
50,057,588,258 |
52,372,214,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,475,710,205 |
41,156,495,151 |
50,057,588,258 |
52,372,214,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,303,937,493 |
4,701,340,281 |
8,256,813,155 |
5,022,284,146 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,303,937,493 |
4,519,782,424 |
6,776,796,765 |
2,775,433,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
181,557,857 |
1,472,016,390 |
2,238,851,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,000,000 |
8,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,757,950,449 |
144,849,946,364 |
148,647,019,184 |
166,013,361,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,861,808 |
189,382,908 |
418,200,000 |
1,053,231,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,861,808 |
189,382,908 |
418,200,000 |
1,053,231,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,459,593,244 |
99,447,307,537 |
100,161,164,769 |
98,717,388,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,386,872,673 |
91,178,908,312 |
92,398,170,872 |
91,091,545,871 |
|
- Nguyên giá |
120,716,799,111 |
131,513,852,774 |
137,122,212,974 |
140,617,684,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,329,926,438 |
-40,334,944,462 |
-44,724,042,102 |
-49,526,138,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,736,368,735 |
1,967,683,561 |
1,497,914,405 |
1,396,399,102 |
|
- Nguyên giá |
4,346,190,909 |
3,170,849,090 |
2,436,367,272 |
2,436,367,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,609,822,174 |
-1,203,165,529 |
-938,452,867 |
-1,039,968,170 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,336,351,836 |
6,300,715,664 |
6,265,079,492 |
6,229,443,320 |
|
- Nguyên giá |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-428,974,464 |
-464,610,636 |
-500,246,808 |
-535,882,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,988,294,048 |
10,964,993,593 |
19,215,460,720 |
38,159,555,233 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,988,294,048 |
10,964,993,593 |
19,215,460,720 |
38,159,555,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
28,800,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
28,800,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600,000,000 |
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,088,201,349 |
5,448,262,326 |
28,252,193,695 |
27,483,185,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,088,201,349 |
5,448,262,326 |
3,254,701,494 |
3,126,654,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
24,356,530,862 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
24,997,492,201 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
299,609,414,967 |
351,605,104,324 |
351,352,408,519 |
356,940,558,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,189,934,366 |
156,582,021,375 |
153,870,531,970 |
174,946,054,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,366,083,691 |
134,446,448,373 |
126,804,583,878 |
144,331,593,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,313,548,322 |
48,392,040,416 |
43,712,806,767 |
53,315,992,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,091,724,606 |
6,989,768,767 |
4,591,727,317 |
11,197,165,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,280,614,072 |
8,407,328,266 |
7,812,159,714 |
6,045,623,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,735,360,732 |
3,643,440,612 |
2,571,121,024 |
2,238,188,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
562,500,000 |
610,000,000 |
657,500,000 |
2,093,355,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,228,382,152 |
4,451,490,763 |
5,919,086,677 |
7,151,408,617 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,575,248,769 |
60,373,674,511 |
59,961,477,341 |
60,711,153,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,823,850,675 |
22,135,573,002 |
27,065,948,092 |
30,614,461,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
810,430,120 |
820,430,120 |
835,430,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,823,850,675 |
21,325,142,882 |
26,245,517,972 |
29,779,031,339 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,419,480,601 |
195,023,082,949 |
197,481,876,549 |
181,994,503,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,419,480,601 |
195,023,082,949 |
197,481,876,549 |
181,994,503,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,060,158,166 |
46,060,158,166 |
46,060,158,166 |
62,876,752,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,254,016,635 |
18,239,094,474 |
20,284,259,431 |
-9,568,778,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,254,016,635 |
18,239,094,474 |
2,662,590,419 |
-9,828,125,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17,621,669,012 |
259,346,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,173,760,345 |
15,792,284,854 |
16,205,913,497 |
13,754,984,497 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
299,609,414,967 |
351,605,104,324 |
351,352,408,519 |
356,940,558,541 |
|