MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,851,464,518 206,755,157,960 202,705,389,335 190,927,197,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,276,014,818 56,313,669,891 15,018,220,662 27,010,538,055
1. Tiền 22,276,014,818 56,313,669,891 15,018,220,662 27,010,538,055
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 600,000,000 600,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,195,802,002 103,983,652,637 128,972,767,260 106,122,160,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,440,490,666 57,992,150,273 65,927,513,609 62,235,153,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,626,737,819 15,771,825,809 25,815,473,251 10,123,425,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,312,267,804 31,403,370,842 39,065,546,030 35,599,346,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,183,694,287 -1,183,694,287 -1,835,765,630 -1,835,765,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,475,710,205 41,156,495,151 50,057,588,258 52,372,214,317
1. Hàng tồn kho 57,475,710,205 41,156,495,151 50,057,588,258 52,372,214,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,303,937,493 4,701,340,281 8,256,813,155 5,022,284,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,303,937,493 4,519,782,424 6,776,796,765 2,775,433,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 181,557,857 1,472,016,390 2,238,851,135
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,000,000 8,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,757,950,449 144,849,946,364 148,647,019,184 166,013,361,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,861,808 189,382,908 418,200,000 1,053,231,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 221,861,808 189,382,908 418,200,000 1,053,231,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,459,593,244 99,447,307,537 100,161,164,769 98,717,388,293
1. Tài sản cố định hữu hình 84,386,872,673 91,178,908,312 92,398,170,872 91,091,545,871
- Nguyên giá 120,716,799,111 131,513,852,774 137,122,212,974 140,617,684,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,329,926,438 -40,334,944,462 -44,724,042,102 -49,526,138,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,736,368,735 1,967,683,561 1,497,914,405 1,396,399,102
- Nguyên giá 4,346,190,909 3,170,849,090 2,436,367,272 2,436,367,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,609,822,174 -1,203,165,529 -938,452,867 -1,039,968,170
3. Tài sản cố định vô hình 6,336,351,836 6,300,715,664 6,265,079,492 6,229,443,320
- Nguyên giá 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,974,464 -464,610,636 -500,246,808 -535,882,980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,988,294,048 10,964,993,593 19,215,460,720 38,159,555,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,988,294,048 10,964,993,593 19,215,460,720 38,159,555,233
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,800,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,088,201,349 5,448,262,326 28,252,193,695 27,483,185,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,088,201,349 5,448,262,326 3,254,701,494 3,126,654,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 24,356,530,862
5. Lợi thế thương mại 24,997,492,201
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 299,609,414,967 351,605,104,324 351,352,408,519 356,940,558,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,189,934,366 156,582,021,375 153,870,531,970 174,946,054,674
I. Nợ ngắn hạn 101,366,083,691 134,446,448,373 126,804,583,878 144,331,593,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,313,548,322 48,392,040,416 43,712,806,767 53,315,992,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,091,724,606 6,989,768,767 4,591,727,317 11,197,165,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,280,614,072 8,407,328,266 7,812,159,714 6,045,623,589
4. Phải trả người lao động 2,735,360,732 3,643,440,612 2,571,121,024 2,238,188,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 562,500,000 610,000,000 657,500,000 2,093,355,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,228,382,152 4,451,490,763 5,919,086,677 7,151,408,617
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,575,248,769 60,373,674,511 59,961,477,341 60,711,153,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,823,850,675 22,135,573,002 27,065,948,092 30,614,461,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 810,430,120 820,430,120 835,430,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,823,850,675 21,325,142,882 26,245,517,972 29,779,031,339
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,419,480,601 195,023,082,949 197,481,876,549 181,994,503,867
I. Vốn chủ sở hữu 181,419,480,601 195,023,082,949 197,481,876,549 181,994,503,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -68,454,545 -68,454,545 -68,454,545 -68,454,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,060,158,166 46,060,158,166 46,060,158,166 62,876,752,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,254,016,635 18,239,094,474 20,284,259,431 -9,568,778,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,254,016,635 18,239,094,474 2,662,590,419 -9,828,125,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,621,669,012 259,346,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,173,760,345 15,792,284,854 16,205,913,497 13,754,984,497
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 299,609,414,967 351,605,104,324 351,352,408,519 356,940,558,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.