TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,260,690,070 |
171,914,246,405 |
212,517,531,682 |
187,851,464,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,864,855,657 |
22,203,545,999 |
53,391,899,302 |
22,276,014,818 |
|
1. Tiền |
95,864,855,657 |
22,203,545,999 |
53,391,899,302 |
22,276,014,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,014,634,997 |
91,327,858,763 |
94,505,987,433 |
101,195,802,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,892,219,660 |
47,677,224,619 |
52,773,718,039 |
53,440,490,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,855,523,333 |
9,598,123,823 |
6,393,468,750 |
11,626,737,819 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,683,720,887 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,411,757,118 |
35,236,204,608 |
36,522,494,931 |
37,312,267,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-828,586,001 |
-1,183,694,287 |
-1,183,694,287 |
-1,183,694,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,082,533,378 |
53,915,221,004 |
59,955,708,696 |
57,475,710,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,082,533,378 |
53,915,221,004 |
59,955,708,696 |
57,475,710,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,298,666,038 |
4,467,620,639 |
4,663,936,251 |
6,303,937,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,296,111,537 |
4,010,872,782 |
4,077,169,511 |
6,303,937,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,580,476 |
456,747,857 |
586,766,740 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
974,025 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,725,448,365 |
99,267,315,177 |
101,240,799,796 |
111,757,950,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
244,200,000 |
306,681,249 |
252,985,708 |
221,861,808 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
244,200,000 |
306,681,249 |
252,985,708 |
221,861,808 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,782,284,568 |
85,955,744,796 |
88,989,482,189 |
93,459,593,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,516,104,774 |
75,921,993,128 |
79,701,047,106 |
84,386,872,673 |
|
- Nguyên giá |
93,649,424,821 |
104,720,059,552 |
112,035,588,752 |
120,716,799,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,133,320,047 |
-28,798,066,424 |
-32,334,541,646 |
-36,329,926,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,822,919,442 |
3,626,127,488 |
2,916,447,075 |
2,736,368,735 |
|
- Nguyên giá |
4,974,217,600 |
4,974,217,600 |
4,346,190,909 |
4,346,190,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,151,298,158 |
-1,348,090,112 |
-1,429,743,834 |
-1,609,822,174 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,443,260,352 |
6,407,624,180 |
6,371,988,008 |
6,336,351,836 |
|
- Nguyên giá |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,065,948 |
-357,702,120 |
-393,338,292 |
-428,974,464 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,923,895,048 |
2,873,269,048 |
3,173,142,775 |
5,988,294,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,923,895,048 |
2,873,269,048 |
3,173,142,775 |
5,988,294,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,775,068,749 |
10,131,620,084 |
8,825,189,124 |
12,088,201,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,775,068,749 |
10,131,620,084 |
8,825,189,124 |
12,088,201,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,986,138,435 |
271,181,561,582 |
313,758,331,478 |
299,609,414,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,049,828,368 |
94,533,668,774 |
134,973,994,012 |
118,189,934,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,214,801,195 |
79,537,571,513 |
121,919,156,938 |
101,366,083,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,169,605,390 |
21,537,037,388 |
48,380,355,950 |
33,313,548,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,931,022,809 |
958,433,922 |
5,698,348,807 |
3,091,724,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,476,667,733 |
6,462,570,295 |
4,514,595,446 |
4,280,614,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,090,296,676 |
1,490,207,054 |
1,585,961,091 |
2,735,360,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
610,000,000 |
665,000,000 |
515,000,000 |
562,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,414,959,492 |
2,563,533,132 |
3,372,683,376 |
2,228,382,152 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,943,544,057 |
44,282,084,684 |
56,273,507,230 |
53,575,248,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,835,027,173 |
14,996,097,261 |
13,054,837,074 |
16,823,850,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,090,430,120 |
810,430,120 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,744,597,053 |
14,185,667,141 |
13,054,837,074 |
16,823,850,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,936,310,067 |
176,647,892,808 |
178,784,337,466 |
181,419,480,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,936,310,067 |
176,647,892,808 |
178,784,337,466 |
181,419,480,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,189,645,500 |
29,189,645,500 |
46,060,158,166 |
46,060,158,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,930,029,349 |
21,407,939,317 |
7,391,028,316 |
10,254,016,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,930,029,349 |
4,015,658,018 |
7,391,028,316 |
10,254,016,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,392,281,299 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,885,089,763 |
11,118,762,536 |
10,401,605,529 |
10,173,760,345 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,986,138,435 |
271,181,561,582 |
313,758,331,478 |
299,609,414,967 |
|