1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,924,726,523 |
104,093,929,026 |
253,504,669,417 |
30,805,352,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,924,726,523 |
104,093,929,026 |
253,504,669,417 |
30,805,352,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
108,189,222,517 |
96,358,857,112 |
152,726,839,132 |
23,848,154,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,735,504,006 |
7,735,071,914 |
100,777,830,285 |
6,957,198,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,501,899,147 |
1,197,346,175 |
3,379,735,052 |
415,834,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,394,526,771 |
1,345,201,727 |
11,036,147,330 |
410,067,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,880,405,815 |
|
2,162,975,400 |
3,182,138,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,446,813,386 |
8,051,715,675 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,762,470,567 |
1,340,402,976 |
82,906,726,932 |
3,780,826,264 |
|
12. Thu nhập khác |
3,318,949,544 |
657,824,277 |
5,077,767,845 |
443,536,211 |
|
13. Chi phí khác |
502,104,240 |
194,952,120 |
135,974,782 |
194,952,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,816,845,304 |
462,872,157 |
4,941,793,063 |
248,584,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,579,315,871 |
1,803,275,133 |
87,848,519,995 |
4,029,410,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
864,922,423 |
770,284,651 |
17,766,310,349 |
924,191,695 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,354,393,448 |
672,990,482 |
70,082,209,646 |
3,105,218,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,535,916,569 |
240,894,645 |
50,638,916,334 |
2,274,563,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
818,476,879 |
432,095,837 |
19,443,293,312 |
830,655,289 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|