1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
259,596,345,893 |
|
322,810,054,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
259,596,345,893 |
|
322,810,054,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
216,735,485,364 |
|
240,813,041,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
42,860,860,529 |
|
81,997,013,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,140,322,543 |
|
4,069,460,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,370,822,499 |
|
7,387,266,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,370,822,499 |
|
7,267,685,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,393,433,315 |
|
2,970,083,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,070,360,959 |
|
27,155,528,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,091,355,171 |
|
48,553,594,750 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,607,434,124 |
|
132,487,552 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,783,254,939 |
|
675,131,365 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,824,179,185 |
|
-542,643,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
20,915,534,356 |
|
48,010,950,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,807,607,018 |
|
9,939,318,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,107,927,338 |
|
38,071,632,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,107,927,338 |
|
38,071,632,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,239 |
|
3,870 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|