TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,394,195,262 |
130,839,765,245 |
112,426,805,634 |
186,930,526,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,956,906,973 |
16,055,814,487 |
12,939,651,049 |
38,042,881,631 |
|
1. Tiền |
53,956,906,973 |
12,055,814,487 |
2,939,651,049 |
36,042,881,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
4,000,000,000 |
10,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
601,201,458 |
70,634,109,374 |
79,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
601,201,458 |
70,634,109,374 |
79,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,684,173,634 |
36,738,131,911 |
7,443,088,077 |
126,368,639,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,120,535,480 |
6,768,702,579 |
313,325,000 |
83,844,461,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,394,208,616 |
6,446,689,105 |
4,667,825,095 |
30,495,964,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,169,429,538 |
3,522,740,227 |
2,461,937,982 |
12,028,213,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,760,671,327 |
5,495,374,393 |
10,848,025,903 |
21,227,252,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,760,671,327 |
5,495,374,393 |
10,848,025,903 |
21,227,252,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,391,241,870 |
1,916,335,080 |
2,196,040,605 |
1,291,753,062 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
721,212 |
3,826,062 |
8,935,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,391,241,870 |
1,915,613,868 |
2,038,502,352 |
1,152,178,583 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
153,712,191 |
130,638,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,810,904,286 |
12,598,480,250 |
11,960,326,146 |
11,049,939,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
538,560,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
538,560,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,666,221,218 |
6,810,724,522 |
6,077,398,733 |
5,341,198,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,666,221,218 |
6,810,724,522 |
6,077,398,733 |
5,341,198,234 |
|
- Nguyên giá |
14,817,534,428 |
14,747,834,428 |
14,823,834,428 |
14,859,561,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,151,313,210 |
-7,937,109,906 |
-8,746,435,695 |
-9,518,363,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,907,604,647 |
5,785,167,243 |
5,662,729,839 |
5,540,292,435 |
|
- Nguyên giá |
6,121,870,104 |
6,121,870,104 |
6,121,870,104 |
6,121,870,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,265,457 |
-336,702,861 |
-459,140,265 |
-581,577,669 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
698,518,421 |
2,588,485 |
220,197,574 |
168,448,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
678,639,307 |
2,588,485 |
220,197,574 |
168,448,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,879,114 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,205,099,548 |
143,438,245,495 |
124,387,131,780 |
197,980,466,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,021,817,992 |
20,559,827,233 |
9,540,525,276 |
87,733,296,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,572,333,992 |
19,108,975,051 |
8,170,228,694 |
77,802,312,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,381,011,305 |
463,715,631 |
300,779,231 |
6,516,135,913 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,337,047,200 |
152,710,200 |
144,141,200 |
35,144,141,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,764,761,471 |
1,553,252,080 |
156,403,741 |
1,232,988,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,479,855,123 |
277,460,363 |
105,140,043 |
3,114,038,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,619,672,517 |
12,658,924,203 |
6,924,893,420 |
20,875,226,898 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,824,478,913 |
3,652,715,111 |
384,983,596 |
3,135,519,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,283,874,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,165,507,463 |
350,197,463 |
153,887,463 |
387,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
449,484,000 |
1,450,852,182 |
1,370,296,582 |
9,930,984,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
449,484,000 |
449,484,000 |
449,484,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
9,930,984,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,001,368,182 |
920,812,582 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
129,183,281,556 |
122,878,418,262 |
114,846,606,504 |
110,247,169,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
129,183,281,556 |
122,878,418,262 |
114,846,606,504 |
110,247,169,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,939,124,000 |
4,939,124,000 |
4,939,124,000 |
4,939,124,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,027,931,898 |
7,027,931,898 |
7,027,931,898 |
7,027,931,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,592,695,658 |
21,287,832,364 |
13,256,020,606 |
8,656,583,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,094,301,106 |
1,615,237,252 |
352,388,090 |
134,723,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,498,394,552 |
19,672,595,112 |
12,903,632,516 |
8,521,860,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,205,099,548 |
143,438,245,495 |
124,387,131,780 |
197,980,466,122 |
|