MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,394,195,262 130,839,765,245 112,426,805,634 186,930,526,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,956,906,973 16,055,814,487 12,939,651,049 38,042,881,631
1. Tiền 53,956,906,973 12,055,814,487 2,939,651,049 36,042,881,631
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 4,000,000,000 10,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 601,201,458 70,634,109,374 79,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 601,201,458 70,634,109,374 79,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,684,173,634 36,738,131,911 7,443,088,077 126,368,639,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,120,535,480 6,768,702,579 313,325,000 83,844,461,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,394,208,616 6,446,689,105 4,667,825,095 30,495,964,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,169,429,538 3,522,740,227 2,461,937,982 12,028,213,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,760,671,327 5,495,374,393 10,848,025,903 21,227,252,919
1. Hàng tồn kho 53,760,671,327 5,495,374,393 10,848,025,903 21,227,252,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,391,241,870 1,916,335,080 2,196,040,605 1,291,753,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 721,212 3,826,062 8,935,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,391,241,870 1,915,613,868 2,038,502,352 1,152,178,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153,712,191 130,638,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,810,904,286 12,598,480,250 11,960,326,146 11,049,939,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 538,560,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 538,560,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,666,221,218 6,810,724,522 6,077,398,733 5,341,198,234
1. Tài sản cố định hữu hình 7,666,221,218 6,810,724,522 6,077,398,733 5,341,198,234
- Nguyên giá 14,817,534,428 14,747,834,428 14,823,834,428 14,859,561,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,151,313,210 -7,937,109,906 -8,746,435,695 -9,518,363,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,907,604,647 5,785,167,243 5,662,729,839 5,540,292,435
- Nguyên giá 6,121,870,104 6,121,870,104 6,121,870,104 6,121,870,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,265,457 -336,702,861 -459,140,265 -581,577,669
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 698,518,421 2,588,485 220,197,574 168,448,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 678,639,307 2,588,485 220,197,574 168,448,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,879,114
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,205,099,548 143,438,245,495 124,387,131,780 197,980,466,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,021,817,992 20,559,827,233 9,540,525,276 87,733,296,623
I. Nợ ngắn hạn 39,572,333,992 19,108,975,051 8,170,228,694 77,802,312,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,381,011,305 463,715,631 300,779,231 6,516,135,913
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,337,047,200 152,710,200 144,141,200 35,144,141,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,764,761,471 1,553,252,080 156,403,741 1,232,988,960
4. Phải trả người lao động 3,479,855,123 277,460,363 105,140,043 3,114,038,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,619,672,517 12,658,924,203 6,924,893,420 20,875,226,898
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,824,478,913 3,652,715,111 384,983,596 3,135,519,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,283,874,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,165,507,463 350,197,463 153,887,463 387,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 449,484,000 1,450,852,182 1,370,296,582 9,930,984,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,484,000 449,484,000 449,484,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,930,984,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,001,368,182 920,812,582
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,183,281,556 122,878,418,262 114,846,606,504 110,247,169,499
I. Vốn chủ sở hữu 129,183,281,556 122,878,418,262 114,846,606,504 110,247,169,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,623,530,000 89,623,530,000 89,623,530,000 89,623,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,623,530,000 89,623,530,000 89,623,530,000 89,623,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,939,124,000 4,939,124,000 4,939,124,000 4,939,124,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,027,931,898 7,027,931,898 7,027,931,898 7,027,931,898
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,592,695,658 21,287,832,364 13,256,020,606 8,656,583,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,094,301,106 1,615,237,252 352,388,090 134,723,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,498,394,552 19,672,595,112 12,903,632,516 8,521,860,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,205,099,548 143,438,245,495 124,387,131,780 197,980,466,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.