TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
382,858,660,535 |
|
511,580,628,337 |
267,808,537,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,055,922,049 |
|
64,365,039,960 |
138,740,486,062 |
|
1. Tiền |
14,055,922,049 |
|
11,541,663,960 |
21,144,772,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
52,823,376,000 |
117,595,713,725 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
64,000,000,000 |
11,114,871,879 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
64,000,000,000 |
11,114,871,879 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,355,541,943 |
|
192,414,414,908 |
54,532,475,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,389,824,235 |
|
122,506,749,153 |
26,945,819,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,731,150,063 |
|
3,882,817,334 |
3,150,687,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,234,567,645 |
|
6,024,848,421 |
4,435,968,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
266,358,199,930 |
|
190,740,674,149 |
63,420,078,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,358,199,930 |
|
190,740,674,149 |
63,420,078,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,088,996,613 |
|
60,499,320 |
625,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,442,883 |
|
60,499,320 |
625,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,093,185,448 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,958,368,282 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,136,375,327 |
|
10,600,632,368 |
16,316,703,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
538,560,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
538,560,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,752,189,763 |
|
9,352,694,471 |
8,531,867,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,752,189,763 |
|
9,352,694,471 |
8,531,867,926 |
|
- Nguyên giá |
11,408,483,467 |
|
15,312,658,012 |
15,351,075,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,656,293,704 |
|
-5,959,963,541 |
-6,819,207,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
6,030,042,051 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,121,870,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-91,828,053 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
384,185,564 |
|
1,247,937,897 |
1,216,233,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,185,564 |
|
1,247,937,897 |
1,067,911,368 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
148,322,152 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,995,035,862 |
|
522,181,260,705 |
284,125,240,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,443,172,065 |
|
377,734,871,233 |
128,081,039,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
279,133,392,265 |
|
377,734,871,233 |
127,631,555,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,063,453,128 |
|
67,283,187,722 |
16,142,696,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
672,029,200 |
|
61,761,255,629 |
15,827,975,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,029,753,068 |
|
8,369,621,480 |
3,095,625,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,358,229,739 |
|
3,680,244,371 |
4,221,992,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,330,499,455 |
|
112,921,086,880 |
71,199,054,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,520,526,536 |
15,998,786,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
102,588,777,260 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,584,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
610,171,355 |
1,145,423,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,309,779,800 |
|
67,283,187,722 |
449,484,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
67,283,187,722 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
449,484,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,551,863,797 |
|
144,446,389,472 |
156,044,201,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,551,863,797 |
|
144,446,389,472 |
156,044,201,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,623,530,000 |
|
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
89,623,530,000 |
89,623,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,939,124,000 |
|
4,939,124,000 |
4,939,124,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
778,227,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,280,270,241 |
|
14,055,863,797 |
14,055,863,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,930,712,556 |
|
778,227,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35,049,644,675 |
46,647,457,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
362,285,592 |
30,560,292,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34,687,359,083 |
16,087,164,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,995,035,862 |
|
522,181,260,705 |
284,125,240,947 |
|