MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,858,660,535 511,580,628,337 267,808,537,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,055,922,049 64,365,039,960 138,740,486,062
1. Tiền 14,055,922,049 11,541,663,960 21,144,772,337
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 52,823,376,000 117,595,713,725
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,000,000,000 11,114,871,879
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,000,000,000 11,114,871,879
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,355,541,943 192,414,414,908 54,532,475,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,389,824,235 122,506,749,153 26,945,819,460
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,731,150,063 3,882,817,334 3,150,687,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,234,567,645 6,024,848,421 4,435,968,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 266,358,199,930 190,740,674,149 63,420,078,656
1. Hàng tồn kho 266,358,199,930 190,740,674,149 63,420,078,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,088,996,613 60,499,320 625,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,442,883 60,499,320 625,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,093,185,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,958,368,282
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,136,375,327 10,600,632,368 16,316,703,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 538,560,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 538,560,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,752,189,763 9,352,694,471 8,531,867,926
1. Tài sản cố định hữu hình 6,752,189,763 9,352,694,471 8,531,867,926
- Nguyên giá 11,408,483,467 15,312,658,012 15,351,075,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,656,293,704 -5,959,963,541 -6,819,207,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,030,042,051
- Nguyên giá 6,121,870,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,828,053
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 384,185,564 1,247,937,897 1,216,233,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,185,564 1,247,937,897 1,067,911,368
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 148,322,152
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,995,035,862 522,181,260,705 284,125,240,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 283,443,172,065 377,734,871,233 128,081,039,107
I. Nợ ngắn hạn 279,133,392,265 377,734,871,233 127,631,555,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,063,453,128 67,283,187,722 16,142,696,471
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 672,029,200 61,761,255,629 15,827,975,199
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,029,753,068 8,369,621,480 3,095,625,929
4. Phải trả người lao động 1,358,229,739 3,680,244,371 4,221,992,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,330,499,455 112,921,086,880 71,199,054,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,520,526,536 15,998,786,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,588,777,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,584,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 610,171,355 1,145,423,601
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,309,779,800 67,283,187,722 449,484,000
1. Phải trả người bán dài hạn 67,283,187,722
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,484,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,551,863,797 144,446,389,472 156,044,201,840
I. Vốn chủ sở hữu 106,551,863,797 144,446,389,472 156,044,201,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,623,530,000 89,623,530,000 89,623,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,623,530,000 89,623,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,939,124,000 4,939,124,000 4,939,124,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 778,227,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,280,270,241 14,055,863,797 14,055,863,797
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,930,712,556 778,227,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,049,644,675 46,647,457,043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 362,285,592 30,560,292,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,687,359,083 16,087,164,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,995,035,862 522,181,260,705 284,125,240,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.