1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,731,352,658 |
27,873,908,749 |
21,324,134,237 |
25,613,573,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
126,587,273 |
649,236,357 |
124,852,728 |
256,523,365 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,604,765,385 |
27,224,672,392 |
21,199,281,509 |
25,357,049,929 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,133,653,132 |
25,234,968,313 |
18,915,006,306 |
23,420,129,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,471,112,253 |
1,989,704,079 |
2,284,275,203 |
1,936,920,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,885,508 |
120,559,301 |
42,689,797 |
126,381,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
882,083,437 |
989,490,121 |
768,509,975 |
830,364,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
884,056,214 |
833,079,069 |
1,089,828,583 |
726,537,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
766,858,110 |
287,694,190 |
468,626,442 |
506,400,076 |
|
12. Thu nhập khác |
15,156,818 |
243,966,364 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,375,600 |
94,031,957 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,781,218 |
149,934,407 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
778,639,328 |
437,628,597 |
468,626,442 |
506,400,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
161,727,866 |
160,842,987 |
99,725,288 |
107,280,016 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
616,911,462 |
276,785,610 |
368,901,154 |
399,120,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
616,911,462 |
276,785,610 |
368,901,154 |
399,120,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
306 |
137 |
183 |
198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|