MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,145,583,460 30,957,005,231 28,607,510,058 28,288,695,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,398,506,147 11,421,752,770 9,891,098,373 10,565,780,520
1. Tiền 1,898,506,147 2,921,752,770 1,891,098,373 3,059,546,273
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 8,500,000,000 8,000,000,000 7,506,234,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,481,609,041 18,121,963,374 17,413,089,908 16,941,944,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,621,878,959 17,800,227,719 14,014,957,401 16,753,501,589
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,925,666,290 8,042,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 211,466,603 673,472,176 808,202,738 505,136,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -351,736,521 -351,736,521 -335,736,521 -324,736,521
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,112,220,124 1,235,404,426 980,173,070 534,923,474
1. Hàng tồn kho 1,112,220,124 1,235,404,426 980,173,070 534,923,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,248,148 177,884,661 323,148,707 246,047,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153,248,148 158,697,088 211,129,588 174,423,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,187,573 112,019,119 71,623,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,793,566,593 17,431,619,571 16,591,773,219 15,869,290,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 501,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 501,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,112,718,124 16,414,644,723 15,725,583,568 15,044,860,993
1. Tài sản cố định hữu hình 16,964,845,686 16,268,491,732 15,581,150,024 14,902,146,896
- Nguyên giá 42,796,274,462 42,796,274,462 42,796,274,462 42,796,274,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,831,428,776 -26,527,782,730 -27,215,124,438 -27,894,127,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,872,438 146,152,991 144,433,544 142,714,097
- Nguyên giá 285,410,000 285,410,000 285,410,000 285,410,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,537,562 -139,257,009 -140,976,456 -142,695,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,179,848,469 1,015,974,848 865,189,651 823,429,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,179,848,469 1,015,974,848 865,189,651 823,429,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,939,150,053 48,388,624,802 45,199,283,277 44,157,986,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,976,390,629 6,904,805,110 4,229,579,696 3,891,242,951
I. Nợ ngắn hạn 4,976,390,629 6,904,805,110 4,229,579,696 3,891,242,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,124,136,583 3,706,517,698 894,428,898 1,703,848,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 685,241,737 430,533,584 260,730,931 481,177,167
4. Phải trả người lao động 280,444,425 982,809,277 2,212,043,624 551,778,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 336,468,227 346,833,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,665,879,908 1,664,956,575 407,020,040 594,122,290
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,687,976 119,987,976 118,887,976 213,482,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,962,759,424 41,483,819,692 40,969,703,581 40,266,743,136
I. Vốn chủ sở hữu 40,962,759,424 41,483,819,692 40,969,703,581 40,266,743,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000 20,163,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,520,577,295 11,520,577,295 11,520,577,295 11,520,577,295
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,510,310,915 8,510,310,915 8,510,310,915 8,510,310,915
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 768,021,214 1,289,081,482 774,965,371 72,004,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 768,021,214 1,289,081,482 774,965,371 72,004,926
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,939,150,053 48,388,624,802 45,199,283,277 44,157,986,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.