TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,145,583,460 |
30,957,005,231 |
28,607,510,058 |
28,288,695,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,398,506,147 |
11,421,752,770 |
9,891,098,373 |
10,565,780,520 |
|
1. Tiền |
1,898,506,147 |
2,921,752,770 |
1,891,098,373 |
3,059,546,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,000,000,000 |
7,506,234,247 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,481,609,041 |
18,121,963,374 |
17,413,089,908 |
16,941,944,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,621,878,959 |
17,800,227,719 |
14,014,957,401 |
16,753,501,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,925,666,290 |
8,042,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
211,466,603 |
673,472,176 |
808,202,738 |
505,136,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-351,736,521 |
-351,736,521 |
-335,736,521 |
-324,736,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,112,220,124 |
1,235,404,426 |
980,173,070 |
534,923,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,112,220,124 |
1,235,404,426 |
980,173,070 |
534,923,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
153,248,148 |
177,884,661 |
323,148,707 |
246,047,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
153,248,148 |
158,697,088 |
211,129,588 |
174,423,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,187,573 |
112,019,119 |
71,623,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,793,566,593 |
17,431,619,571 |
16,591,773,219 |
15,869,290,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
501,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
501,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,112,718,124 |
16,414,644,723 |
15,725,583,568 |
15,044,860,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,964,845,686 |
16,268,491,732 |
15,581,150,024 |
14,902,146,896 |
|
- Nguyên giá |
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,831,428,776 |
-26,527,782,730 |
-27,215,124,438 |
-27,894,127,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,872,438 |
146,152,991 |
144,433,544 |
142,714,097 |
|
- Nguyên giá |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,537,562 |
-139,257,009 |
-140,976,456 |
-142,695,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,179,848,469 |
1,015,974,848 |
865,189,651 |
823,429,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,179,848,469 |
1,015,974,848 |
865,189,651 |
823,429,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,939,150,053 |
48,388,624,802 |
45,199,283,277 |
44,157,986,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,976,390,629 |
6,904,805,110 |
4,229,579,696 |
3,891,242,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,976,390,629 |
6,904,805,110 |
4,229,579,696 |
3,891,242,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,124,136,583 |
3,706,517,698 |
894,428,898 |
1,703,848,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
685,241,737 |
430,533,584 |
260,730,931 |
481,177,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
280,444,425 |
982,809,277 |
2,212,043,624 |
551,778,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
336,468,227 |
346,833,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,665,879,908 |
1,664,956,575 |
407,020,040 |
594,122,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
220,687,976 |
119,987,976 |
118,887,976 |
213,482,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,962,759,424 |
41,483,819,692 |
40,969,703,581 |
40,266,743,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,962,759,424 |
41,483,819,692 |
40,969,703,581 |
40,266,743,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
768,021,214 |
1,289,081,482 |
774,965,371 |
72,004,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
768,021,214 |
1,289,081,482 |
774,965,371 |
72,004,926 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,939,150,053 |
48,388,624,802 |
45,199,283,277 |
44,157,986,087 |
|