TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,622,874,824 |
26,063,199,451 |
29,610,266,112 |
27,145,583,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,871,683,917 |
5,476,160,071 |
9,455,560,673 |
9,398,506,147 |
|
1. Tiền |
3,871,683,917 |
3,476,160,071 |
1,955,560,673 |
1,898,506,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
2,000,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,403,764,588 |
17,804,511,078 |
19,150,581,090 |
16,481,609,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,269,615,848 |
16,404,967,891 |
19,085,214,117 |
16,621,878,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,267,000 |
1,394,130,095 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
592,716,511 |
353,248,563 |
413,202,444 |
211,466,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-494,834,771 |
-347,835,471 |
-347,835,471 |
-351,736,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,175,615,151 |
2,539,444,619 |
798,874,214 |
1,112,220,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,175,615,151 |
2,539,444,619 |
798,874,214 |
1,112,220,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
171,811,168 |
243,083,683 |
205,250,135 |
153,248,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,811,168 |
243,083,683 |
205,250,135 |
153,248,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,016,697,160 |
20,287,438,331 |
19,460,081,938 |
18,793,566,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
501,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,227,030,029 |
18,522,259,394 |
17,817,488,759 |
17,112,718,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,073,999,250 |
18,370,948,062 |
17,667,896,874 |
16,964,845,686 |
|
- Nguyên giá |
44,696,937,591 |
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
42,796,274,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,622,938,341 |
-24,425,326,400 |
-25,128,377,588 |
-25,831,428,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
153,030,779 |
151,311,332 |
149,591,885 |
147,872,438 |
|
- Nguyên giá |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,379,221 |
-134,098,668 |
-135,818,115 |
-137,537,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
288,667,131 |
1,264,178,937 |
1,141,593,179 |
1,179,848,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
288,667,131 |
1,264,178,937 |
1,141,593,179 |
1,179,848,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,639,571,984 |
46,350,637,782 |
49,070,348,050 |
45,939,150,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,838,486,469 |
4,272,766,657 |
8,506,708,686 |
4,976,390,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,838,486,469 |
4,272,766,657 |
8,506,708,686 |
4,976,390,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,709,374,298 |
1,172,749,407 |
5,464,402,807 |
2,124,136,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
467,523,828 |
360,251,274 |
570,394,833 |
685,241,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
935,031,726 |
2,110,329,224 |
614,454,071 |
280,444,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,591,065,547 |
620,445,682 |
1,636,468,999 |
1,665,879,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
135,491,070 |
8,991,070 |
220,987,976 |
220,687,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,801,085,515 |
42,077,871,125 |
40,563,639,364 |
40,962,759,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,801,085,515 |
42,077,871,125 |
40,563,639,364 |
40,962,759,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,471,095,274 |
8,471,095,274 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,645,562,946 |
1,922,348,556 |
368,901,154 |
768,021,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,645,562,946 |
1,922,348,556 |
368,901,154 |
768,021,214 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,639,571,984 |
46,350,637,782 |
49,070,348,050 |
45,939,150,053 |
|