1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,182,762,357 |
14,419,394,479 |
15,089,636,115 |
20,511,336,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,182,762,357 |
14,419,394,479 |
15,089,636,115 |
20,511,336,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,956,944,907 |
8,145,771,450 |
2,528,742,827 |
10,236,397,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,225,817,450 |
6,273,623,029 |
12,560,893,288 |
10,274,938,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,007,282,054 |
3,013,440,369 |
1,923,469,234 |
1,386,516,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,858,659 |
210,958 |
626,270,063 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,858,659 |
210,958 |
626,270,063 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,592,864,888 |
15,711,342,466 |
15,104,196,999 |
12,921,855,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,625,375,957 |
-6,424,490,026 |
-1,246,104,540 |
-1,260,400,763 |
|
12. Thu nhập khác |
526,936,871 |
65,193,022 |
574,810,226 |
20,923,939 |
|
13. Chi phí khác |
80,500,836 |
9,532,827 |
49,505,491 |
44,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
446,436,035 |
55,660,195 |
525,304,735 |
20,879,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,071,811,992 |
-6,368,829,831 |
-720,799,805 |
-1,239,521,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,615,142,726 |
59,453,443 |
14,519,113 |
4,409,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-59,722,503 |
62,973,257 |
1,625,377 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,456,669,266 |
-6,368,560,771 |
-798,292,175 |
-1,245,556,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,456,074,022 |
-6,025,081,955 |
-639,267,675 |
-1,241,778,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
595,244 |
-343,478,816 |
-159,024,500 |
-3,777,840 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,043 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-1,152 |
-656 |
-415 |
|