MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,182,762,357 14,419,394,479 15,089,636,115 20,511,336,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,182,762,357 14,419,394,479 15,089,636,115 20,511,336,194
4. Giá vốn hàng bán 17,956,944,907 8,145,771,450 2,528,742,827 10,236,397,556
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,225,817,450 6,273,623,029 12,560,893,288 10,274,938,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,007,282,054 3,013,440,369 1,923,469,234 1,386,516,215
7. Chi phí tài chính 14,858,659 210,958 626,270,063
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,858,659 210,958 626,270,063
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,592,864,888 15,711,342,466 15,104,196,999 12,921,855,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,625,375,957 -6,424,490,026 -1,246,104,540 -1,260,400,763
12. Thu nhập khác 526,936,871 65,193,022 574,810,226 20,923,939
13. Chi phí khác 80,500,836 9,532,827 49,505,491 44,870
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 446,436,035 55,660,195 525,304,735 20,879,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,071,811,992 -6,368,829,831 -720,799,805 -1,239,521,694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,615,142,726 59,453,443 14,519,113 4,409,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -59,722,503 62,973,257 1,625,377
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,456,669,266 -6,368,560,771 -798,292,175 -1,245,556,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,456,074,022 -6,025,081,955 -639,267,675 -1,241,778,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 595,244 -343,478,816 -159,024,500 -3,777,840
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,043
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,152 -656 -415
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.