TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,798,769,872 |
118,862,907,122 |
102,957,412,778 |
106,194,475,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,980,711,992 |
6,087,598,144 |
6,596,781,564 |
15,576,603,830 |
|
1. Tiền |
3,980,711,992 |
6,087,598,144 |
5,096,781,564 |
5,976,603,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
|
1,500,000,000 |
9,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
23,500,000,000 |
19,000,000,000 |
14,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
23,500,000,000 |
19,000,000,000 |
14,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,289,499,660 |
63,315,782,537 |
57,934,813,898 |
56,860,912,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,563,507,595 |
16,799,016,016 |
27,003,674,779 |
26,201,275,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,525,245,063 |
3,228,186,255 |
3,215,234,631 |
3,270,653,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
21,258,752,490 |
16,403,391,036 |
6,711,278,841 |
6,711,278,841 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,857,288,617 |
12,800,483,335 |
6,919,919,752 |
6,592,999,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,084,705,895 |
14,084,705,895 |
14,084,705,895 |
14,084,705,895 |
|
IV. Hàng tồn kho |
33,211,263,497 |
23,028,332,896 |
17,216,991,074 |
17,202,593,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,211,263,497 |
23,028,332,896 |
17,216,991,074 |
17,202,593,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,317,294,723 |
2,931,193,545 |
2,208,826,242 |
1,954,365,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,642,957 |
404,175,085 |
330,116,284 |
334,180,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,973,579,719 |
2,527,018,460 |
1,866,748,611 |
1,311,718,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,047 |
|
11,961,347 |
308,466,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,033,645,130 |
90,238,994,239 |
88,395,124,806 |
88,798,175,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,500,000 |
57,500,000 |
12,500,000 |
12,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,500,000 |
57,500,000 |
12,500,000 |
12,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,814,470,804 |
5,509,638,860 |
5,308,963,734 |
4,850,545,356 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,737,203,629 |
5,458,863,281 |
5,204,486,740 |
4,790,514,841 |
|
- Nguyên giá |
17,619,943,960 |
15,696,984,269 |
15,906,205,545 |
15,906,205,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,882,740,331 |
-10,238,120,988 |
-10,701,718,805 |
-11,115,690,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,267,175 |
50,775,579 |
104,476,994 |
60,030,515 |
|
- Nguyên giá |
350,162,867 |
350,162,867 |
430,812,867 |
430,812,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,895,692 |
-299,387,288 |
-326,335,873 |
-370,782,352 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
17,887,327,836 |
17,261,432,736 |
16,635,503,940 |
|
- Nguyên giá |
|
18,393,271,774 |
18,393,271,774 |
18,393,271,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-505,943,938 |
-1,131,839,038 |
-1,757,767,834 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,169,545,631 |
58,679,129,415 |
58,727,454,052 |
58,782,935,986 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
58,140,155,631 |
58,649,739,415 |
58,698,064,052 |
58,753,545,986 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,390,000 |
29,390,000 |
29,390,000 |
29,390,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,992,128,695 |
8,105,398,128 |
7,084,774,284 |
8,516,690,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,954,745,020 |
8,069,639,830 |
7,050,641,363 |
8,484,182,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,383,675 |
35,758,298 |
34,132,921 |
32,507,544 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,832,415,002 |
209,101,901,361 |
191,352,537,584 |
194,992,650,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,203,127,616 |
141,492,689,177 |
107,903,416,504 |
112,436,633,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,518,031,639 |
116,450,329,481 |
106,095,645,338 |
110,238,564,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,988,637,943 |
19,076,487,648 |
11,683,365,887 |
11,725,262,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,355,217 |
577,794,137 |
257,501,994 |
395,252,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,392,340,362 |
5,551,213,020 |
9,752,599,166 |
5,640,360,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
525,143,594 |
519,114,799 |
867,485,000 |
470,665,094 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,523,271,430 |
40,327,074,165 |
40,460,957,082 |
40,208,505,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
31,735,356,858 |
24,872,738,150 |
16,017,167,732 |
13,807,169,568 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
287,916,600 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,686,533,726 |
23,285,507,276 |
24,704,632,305 |
36,433,602,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
698,000,000 |
698,000,000 |
698,000,000 |
698,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,583,475,909 |
1,542,400,286 |
1,653,936,172 |
859,746,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,685,095,977 |
25,042,359,696 |
1,807,771,166 |
2,198,069,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
420,624,977 |
459,921,696 |
675,253,166 |
876,027,394 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,264,471,000 |
24,582,438,000 |
1,132,518,000 |
1,322,042,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,629,287,386 |
67,609,212,184 |
83,449,121,080 |
82,556,017,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,359,394,866 |
68,185,082,952 |
87,035,749,934 |
83,862,034,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,940,946,814 |
26,941,826,503 |
27,022,567,639 |
27,022,816,876 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,841,495,746 |
-12,012,909,509 |
6,757,329,346 |
3,585,398,279 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-640,614,847 |
-2,171,413,763 |
19,024,789,527 |
-3,171,273,170 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,200,880,899 |
-9,841,495,746 |
-12,267,460,181 |
6,756,671,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
939,943,798 |
936,165,958 |
935,852,949 |
933,819,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
269,892,520 |
-575,870,768 |
-3,586,628,854 |
-1,306,017,291 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-3,586,628,854 |
-1,306,017,291 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
269,892,520 |
-575,870,768 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,832,415,002 |
209,101,901,361 |
191,352,537,584 |
194,992,650,699 |
|