MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,798,769,872 118,862,907,122 102,957,412,778 106,194,475,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,980,711,992 6,087,598,144 6,596,781,564 15,576,603,830
1. Tiền 3,980,711,992 6,087,598,144 5,096,781,564 5,976,603,830
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 1,500,000,000 9,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 23,500,000,000 19,000,000,000 14,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 23,500,000,000 19,000,000,000 14,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,289,499,660 63,315,782,537 57,934,813,898 56,860,912,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,563,507,595 16,799,016,016 27,003,674,779 26,201,275,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,525,245,063 3,228,186,255 3,215,234,631 3,270,653,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 21,258,752,490 16,403,391,036 6,711,278,841 6,711,278,841
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,857,288,617 12,800,483,335 6,919,919,752 6,592,999,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,084,705,895 14,084,705,895 14,084,705,895 14,084,705,895
IV. Hàng tồn kho 33,211,263,497 23,028,332,896 17,216,991,074 17,202,593,402
1. Hàng tồn kho 33,211,263,497 23,028,332,896 17,216,991,074 17,202,593,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,317,294,723 2,931,193,545 2,208,826,242 1,954,365,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343,642,957 404,175,085 330,116,284 334,180,148
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,973,579,719 2,527,018,460 1,866,748,611 1,311,718,304
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,047 11,961,347 308,466,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,033,645,130 90,238,994,239 88,395,124,806 88,798,175,420
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,500,000 57,500,000 12,500,000 12,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,500,000 57,500,000 12,500,000 12,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,814,470,804 5,509,638,860 5,308,963,734 4,850,545,356
1. Tài sản cố định hữu hình 7,737,203,629 5,458,863,281 5,204,486,740 4,790,514,841
- Nguyên giá 17,619,943,960 15,696,984,269 15,906,205,545 15,906,205,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,882,740,331 -10,238,120,988 -10,701,718,805 -11,115,690,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,267,175 50,775,579 104,476,994 60,030,515
- Nguyên giá 350,162,867 350,162,867 430,812,867 430,812,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,895,692 -299,387,288 -326,335,873 -370,782,352
III. Bất động sản đầu tư 17,887,327,836 17,261,432,736 16,635,503,940
- Nguyên giá 18,393,271,774 18,393,271,774 18,393,271,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -505,943,938 -1,131,839,038 -1,757,767,834
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,169,545,631 58,679,129,415 58,727,454,052 58,782,935,986
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 58,140,155,631 58,649,739,415 58,698,064,052 58,753,545,986
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,390,000 29,390,000 29,390,000 29,390,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,992,128,695 8,105,398,128 7,084,774,284 8,516,690,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,954,745,020 8,069,639,830 7,050,641,363 8,484,182,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,383,675 35,758,298 34,132,921 32,507,544
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,832,415,002 209,101,901,361 191,352,537,584 194,992,650,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,203,127,616 141,492,689,177 107,903,416,504 112,436,633,536
I. Nợ ngắn hạn 120,518,031,639 116,450,329,481 106,095,645,338 110,238,564,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,988,637,943 19,076,487,648 11,683,365,887 11,725,262,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,355,217 577,794,137 257,501,994 395,252,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,392,340,362 5,551,213,020 9,752,599,166 5,640,360,639
4. Phải trả người lao động 525,143,594 519,114,799 867,485,000 470,665,094
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,523,271,430 40,327,074,165 40,460,957,082 40,208,505,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 31,735,356,858 24,872,738,150 16,017,167,732 13,807,169,568
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 287,916,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,686,533,726 23,285,507,276 24,704,632,305 36,433,602,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 698,000,000 698,000,000 698,000,000 698,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,583,475,909 1,542,400,286 1,653,936,172 859,746,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,685,095,977 25,042,359,696 1,807,771,166 2,198,069,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 420,624,977 459,921,696 675,253,166 876,027,394
7. Phải trả dài hạn khác 17,264,471,000 24,582,438,000 1,132,518,000 1,322,042,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,629,287,386 67,609,212,184 83,449,121,080 82,556,017,163
I. Vốn chủ sở hữu 70,359,394,866 68,185,082,952 87,035,749,934 83,862,034,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,940,946,814 26,941,826,503 27,022,567,639 27,022,816,876
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,841,495,746 -12,012,909,509 6,757,329,346 3,585,398,279
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -640,614,847 -2,171,413,763 19,024,789,527 -3,171,273,170
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,200,880,899 -9,841,495,746 -12,267,460,181 6,756,671,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 939,943,798 936,165,958 935,852,949 933,819,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 269,892,520 -575,870,768 -3,586,628,854 -1,306,017,291
1. Nguồn kinh phí -3,586,628,854 -1,306,017,291
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 269,892,520 -575,870,768
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,832,415,002 209,101,901,361 191,352,537,584 194,992,650,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.