MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,287,301,966 157,939,633,593 134,798,769,872 118,862,907,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,092,947,651 50,139,477,925 20,980,711,992 6,087,598,144
1. Tiền 13,092,947,651 7,239,477,925 3,980,711,992 6,087,598,144
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 42,900,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 739,000,000 127,000,000 8,000,000,000 23,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 127,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 739,000,000 8,000,000,000 23,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,148,463,910 76,483,513,602 69,289,499,660 63,315,782,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,432,365,827 24,216,879,044 17,563,507,595 16,799,016,016
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 855,945,422 3,325,144,210 3,525,245,063 3,228,186,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 20,432,522,411 20,668,920,371 21,258,752,490 16,403,391,036
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,187,864,082
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,427,630,250 12,857,288,617 12,800,483,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,084,705,895 14,084,705,895 14,084,705,895
IV. Hàng tồn kho 90,152,793,192 28,066,570,451 33,211,263,497 23,028,332,896
1. Hàng tồn kho 90,152,793,192 28,066,570,451 33,211,263,497 23,028,332,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,154,097,213 3,123,071,615 3,317,294,723 2,931,193,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,044,702 304,501,356 343,642,957 404,175,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,857,052,511 2,817,518,687 2,973,579,719 2,527,018,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,051,572
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,717,738,920 72,141,965,235 74,033,645,130 90,238,994,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,500,000 57,500,000 57,500,000 57,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 57,500,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,500,000 57,500,000 57,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,071,560,598 8,396,879,863 7,814,470,804 5,509,638,860
1. Tài sản cố định hữu hình 6,941,310,231 8,293,121,092 7,737,203,629 5,458,863,281
- Nguyên giá 16,447,485,355 18,343,021,246 17,619,943,960 15,696,984,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,506,175,124 -10,049,900,154 -9,882,740,331 -10,238,120,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 103,758,771
- Nguyên giá 350,162,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,404,096
3. Tài sản cố định vô hình 130,250,367 77,267,175 50,775,579
- Nguyên giá 350,162,867 350,162,867 350,162,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,912,500 -272,895,692 -299,387,288
III. Bất động sản đầu tư 17,887,327,836
- Nguyên giá 18,393,271,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -505,943,938
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,145,438,358 58,169,545,631 58,679,129,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 55,116,048,358 58,140,155,631 58,649,739,415
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,390,000 29,390,000 29,390,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,088,678,322 8,042,147,014 7,992,128,695 8,105,398,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,048,043,893 7,941,790,082 7,954,745,020 8,069,639,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,634,429 100,356,932 37,383,675 35,758,298
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,005,040,886 230,081,598,828 208,832,415,002 209,101,901,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,053,088,766 155,139,718,708 138,203,127,616 141,492,689,177
I. Nợ ngắn hạn 158,212,329,390 137,424,328,575 120,518,031,639 116,450,329,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,324,717,853 18,988,637,943 19,076,487,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,855,167 20,778,781,788 97,355,217 577,794,137
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,672,597,381 37,227,072 5,392,340,362 5,551,213,020
4. Phải trả người lao động 1,136,448,683 3,290,416,054 525,143,594 519,114,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,619,065,863 580,070,667 37,523,271,430 40,327,074,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 58,609,999,051 42,193,326,151 31,735,356,858 24,872,738,150
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 45,161,416,195
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140,295,455 340,838,671 287,916,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,557,449,298 22,142,948,183 23,686,533,726 23,285,507,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,313,000,000 1,263,000,000 698,000,000 698,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,670,900,639 1,583,475,909 1,542,400,286
13. Quỹ bình ổn giá 1,636,303,794
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,840,759,376 17,715,390,133 17,685,095,977 25,042,359,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 664,714,376 491,845,133 420,624,977 459,921,696
7. Phải trả dài hạn khác 17,176,045,000 17,223,545,000 17,264,471,000 24,582,438,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,951,952,120 74,941,880,120 70,629,287,386 67,609,212,184
I. Vốn chủ sở hữu 85,769,483,596 75,521,540,455 70,359,394,866 68,185,082,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000 52,320,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,940,497,757
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,623,746,459 26,940,946,814 26,941,826,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,536,373,463 -5,578,989,873 -9,841,495,746 -12,012,909,509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,017,516,576 -6,060,682,649 -640,614,847 -2,171,413,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 518,856,887 481,692,776 -9,200,880,899 -9,841,495,746
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,289,363,674 1,840,032,571 939,943,798 936,165,958
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -817,531,476 -579,660,335 269,892,520 -575,870,768
1. Nguồn kinh phí -817,531,476 -579,660,335
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 269,892,520 -575,870,768
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,005,040,886 230,081,598,828 208,832,415,002 209,101,901,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.