TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,287,301,966 |
157,939,633,593 |
134,798,769,872 |
118,862,907,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,092,947,651 |
50,139,477,925 |
20,980,711,992 |
6,087,598,144 |
|
1. Tiền |
13,092,947,651 |
7,239,477,925 |
3,980,711,992 |
6,087,598,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
42,900,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
739,000,000 |
127,000,000 |
8,000,000,000 |
23,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
127,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
739,000,000 |
|
8,000,000,000 |
23,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,148,463,910 |
76,483,513,602 |
69,289,499,660 |
63,315,782,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,432,365,827 |
24,216,879,044 |
17,563,507,595 |
16,799,016,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
855,945,422 |
3,325,144,210 |
3,525,245,063 |
3,228,186,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
20,432,522,411 |
20,668,920,371 |
21,258,752,490 |
16,403,391,036 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
14,187,864,082 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,427,630,250 |
|
12,857,288,617 |
12,800,483,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
14,084,705,895 |
14,084,705,895 |
14,084,705,895 |
|
IV. Hàng tồn kho |
90,152,793,192 |
28,066,570,451 |
33,211,263,497 |
23,028,332,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,152,793,192 |
28,066,570,451 |
33,211,263,497 |
23,028,332,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,154,097,213 |
3,123,071,615 |
3,317,294,723 |
2,931,193,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,044,702 |
304,501,356 |
343,642,957 |
404,175,085 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,857,052,511 |
2,817,518,687 |
2,973,579,719 |
2,527,018,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
72,047 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
1,051,572 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,717,738,920 |
72,141,965,235 |
74,033,645,130 |
90,238,994,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,500,000 |
57,500,000 |
57,500,000 |
57,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
57,500,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,500,000 |
|
57,500,000 |
57,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,071,560,598 |
8,396,879,863 |
7,814,470,804 |
5,509,638,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,941,310,231 |
8,293,121,092 |
7,737,203,629 |
5,458,863,281 |
|
- Nguyên giá |
16,447,485,355 |
18,343,021,246 |
17,619,943,960 |
15,696,984,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,506,175,124 |
-10,049,900,154 |
-9,882,740,331 |
-10,238,120,988 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
103,758,771 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
350,162,867 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-246,404,096 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,250,367 |
|
77,267,175 |
50,775,579 |
|
- Nguyên giá |
350,162,867 |
|
350,162,867 |
350,162,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,912,500 |
|
-272,895,692 |
-299,387,288 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
17,887,327,836 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
18,393,271,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-505,943,938 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
55,145,438,358 |
58,169,545,631 |
58,679,129,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
55,116,048,358 |
58,140,155,631 |
58,649,739,415 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
29,390,000 |
29,390,000 |
29,390,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,088,678,322 |
8,042,147,014 |
7,992,128,695 |
8,105,398,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,048,043,893 |
7,941,790,082 |
7,954,745,020 |
8,069,639,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,634,429 |
100,356,932 |
37,383,675 |
35,758,298 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
261,005,040,886 |
230,081,598,828 |
208,832,415,002 |
209,101,901,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,053,088,766 |
155,139,718,708 |
138,203,127,616 |
141,492,689,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,212,329,390 |
137,424,328,575 |
120,518,031,639 |
116,450,329,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,324,717,853 |
|
18,988,637,943 |
19,076,487,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
167,855,167 |
20,778,781,788 |
97,355,217 |
577,794,137 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,672,597,381 |
37,227,072 |
5,392,340,362 |
5,551,213,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,136,448,683 |
3,290,416,054 |
525,143,594 |
519,114,799 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,619,065,863 |
580,070,667 |
37,523,271,430 |
40,327,074,165 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
58,609,999,051 |
42,193,326,151 |
31,735,356,858 |
24,872,738,150 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
45,161,416,195 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
140,295,455 |
340,838,671 |
287,916,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,557,449,298 |
22,142,948,183 |
23,686,533,726 |
23,285,507,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,313,000,000 |
1,263,000,000 |
698,000,000 |
698,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,670,900,639 |
|
1,583,475,909 |
1,542,400,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
1,636,303,794 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,840,759,376 |
17,715,390,133 |
17,685,095,977 |
25,042,359,696 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
664,714,376 |
491,845,133 |
420,624,977 |
459,921,696 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,176,045,000 |
17,223,545,000 |
17,264,471,000 |
24,582,438,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,951,952,120 |
74,941,880,120 |
70,629,287,386 |
67,609,212,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,769,483,596 |
75,521,540,455 |
70,359,394,866 |
68,185,082,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
52,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
26,940,497,757 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,623,746,459 |
|
26,940,946,814 |
26,941,826,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,536,373,463 |
-5,578,989,873 |
-9,841,495,746 |
-12,012,909,509 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,017,516,576 |
-6,060,682,649 |
-640,614,847 |
-2,171,413,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
518,856,887 |
481,692,776 |
-9,200,880,899 |
-9,841,495,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,289,363,674 |
1,840,032,571 |
939,943,798 |
936,165,958 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-817,531,476 |
-579,660,335 |
269,892,520 |
-575,870,768 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-817,531,476 |
-579,660,335 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
269,892,520 |
-575,870,768 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
261,005,040,886 |
230,081,598,828 |
208,832,415,002 |
209,101,901,361 |
|