1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,866,427,135 |
146,844,595,568 |
75,501,322,207 |
78,320,723,993 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,866,427,135 |
146,844,595,568 |
75,501,322,207 |
78,320,723,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,966,705,179 |
142,943,824,606 |
68,868,175,374 |
78,637,647,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
899,721,956 |
3,900,770,962 |
6,633,146,833 |
-316,923,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
110,272 |
218,518 |
60,345 |
68,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,488,016,821 |
471,960,630 |
2,423,803,498 |
1,381,457,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,488,016,821 |
471,960,630 |
2,423,803,498 |
1,381,457,226 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-56,174,727 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,056,608 |
45,769,797 |
21,650,325 |
3,993,928,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,866,285,880 |
1,370,109,852 |
-337,064,412 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,532,527,081 |
2,013,149,201 |
4,524,817,767 |
-5,748,415,288 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
108,300 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,000,000 |
121,250 |
|
975,239 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,000,000 |
-121,250 |
108,300 |
-975,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,535,527,081 |
2,013,027,951 |
4,524,926,067 |
-5,749,390,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-96,891,594 |
|
752,562,292 |
-623,354,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,438,635,487 |
2,013,027,951 |
3,772,363,775 |
-5,126,036,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,438,635,487 |
2,013,027,951 |
3,772,363,775 |
-5,126,036,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
75 |
140 |
-190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|