1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,056,240,187 |
104,115,754,714 |
166,390,531,599 |
136,685,991,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,056,240,187 |
104,115,754,714 |
166,390,531,599 |
136,685,991,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,994,116,152 |
95,820,171,134 |
155,133,196,921 |
126,913,084,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,062,124,035 |
8,295,583,580 |
11,257,334,678 |
9,772,907,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
805,457,140 |
5,688,950 |
-802,009,135 |
76,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,674,051,186 |
6,165,650 |
3,216,154,555 |
1,518,553,022 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,666,407,186 |
6,165,650 |
3,216,154,555 |
1,517,023,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-25,374,587 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,492,931,625 |
35,630,646 |
102,946,520 |
65,966,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
680,821,392 |
927,996,487 |
645,242,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,675,223,777 |
7,578,654,842 |
6,208,227,981 |
7,543,221,674 |
|
12. Thu nhập khác |
67,601 |
890,909,091 |
2,875,622 |
75 |
|
13. Chi phí khác |
15,832,273 |
|
1,842,842,764 |
9,748,161 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,764,672 |
890,909,091 |
-1,839,967,142 |
-9,748,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,659,459,105 |
8,469,563,933 |
4,368,260,839 |
7,533,473,588 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
591,748,459 |
7,846,665 |
-985,971,036 |
38,212,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,067,710,646 |
8,461,717,268 |
5,354,231,875 |
7,495,260,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,067,710,646 |
8,461,717,268 |
5,354,231,875 |
7,495,260,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|