MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 220,799,099,211 221,380,894,170 141,592,869,832 148,175,915,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 220,799,099,211 221,380,894,170 141,592,869,832 148,175,915,882
4. Giá vốn hàng bán 209,188,526,801 205,139,649,179 132,784,027,633 138,626,396,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,610,572,410 16,241,244,991 8,808,842,199 9,549,519,010
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,811,546 58,530,357 314,256,934 3,874,632
7. Chi phí tài chính 1,828,109,099 2,707,538,287 1,644,277,646 2,000,868,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,821,063,299 2,707,538,287 1,644,277,646 2,000,868,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -85,894,563 -67,123,278
9. Chi phí bán hàng 1,899,384,327 2,152,194,034 34,464,070 41,030,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,283,112,163 908,774,796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,799,995,967 11,372,919,749 6,161,245,254 6,602,719,609
12. Thu nhập khác 26,950 -1,879 500,743
13. Chi phí khác 36,378,968 35,220,950 250,675,225 83,869
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,352,018 -35,222,829 -250,174,482 -83,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,763,643,949 11,337,696,920 5,911,070,772 6,602,635,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,610,699,327 2,318,358,849 1,192,664,870 407,449,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,195,186,418
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,152,944,622 9,019,338,071 4,718,405,902 6,602,635,740
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,071,670,829 8,932,207,489 4,718,405,902 6,602,635,740
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 81,273,793 87,130,582
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 449 661
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.